Tên DVKT BVCR |
Giá TT13 (giá áp dụng cho người bệnh có thẻ BHYT) |
Giá TT14 (giá áp dụng cho người bệnh không có thẻ BHYT) |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
32,800 |
32,800 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
162,000 |
162,000 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
21,400 |
21,400 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
653,000 |
653,000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1,126,000 |
1,126,000 |
Đặt catheter động mạch |
1,367,000 |
1,367,000 |
Đặt catheter động mạch phổi |
4,547,000 |
4,547,000 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
222,000 |
222,000 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
222,000 |
222,000 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
43,900 |
43,900 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
43,900 |
43,900 |
Thăm dò huyết động theo phương pháp PICCO |
546,000 |
546,000 |
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM |
222,000 |
222,000 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
459,000 |
459,000 |
Đặt máy khử rung tự động |
1,625,000 |
1,625,000 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
459,000 |
459,000 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
989,000 |
989,000 |
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim |
1,625,000 |
1,625,000 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
247,000 |
247,000 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
247,000 |
247,000 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
653,000 |
653,000 |
Đặt bóng đối xung động mạch chủ |
6,816,000 |
6,816,000 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ [Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO)] |
5,202,000 |
5,202,000 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ [Thay dây, thay tim phổi( ECMO)] |
1,496,000 |
1,496,000 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ [Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ] |
1,293,000 |
1,293,000 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ [Kết thúc và rút hệ thống ECMO] |
2,444,000 |
2,444,000 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ [Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO)] |
5,202,000 |
5,202,000 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ [Thay dây, thay tim phổi( ECMO)] |
1,496,000 |
1,496,000 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ [Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ] |
1,293,000 |
1,293,000 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ [Kết thúc và rút hệ thống ECMO] |
2,444,000 |
2,444,000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
653,000 |
653,000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1,126,000 |
1,126,000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1,126,000 |
1,126,000 |
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp |
546,000 |
546,000 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
32,900 |
32,900 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
11,100 |
11,100 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
11,100 |
11,100 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
317,000 |
317,000 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
216,000 |
216,000 |
Đặt ống nội khí quản |
568,000 |
568,000 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
568,000 |
568,000 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
762,000 |
762,000 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
762,000 |
762,000 |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
568,000 |
568,000 |
Mở khí quản cấp cứu |
719,000 |
719,000 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
719,000 |
719,000 |
Mở khí quản thường quy |
719,000 |
719,000 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
719,000 |
719,000 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
57,600 |
57,600 |
Thay ống nội khí quản |
568,000 |
568,000 |
Thay canuyn mở khí quản |
247,000 |
247,000 |
Vận động trị liệu hô hấp |
30,100 |
30,100 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
20,400 |
20,400 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
20,400 |
20,400 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
247,000 |
247,000 |
Đặt stent khí phế quản |
7,148,000 |
7,148,000 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
43,900 |
43,900 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
143,000 |
143,000 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
185,000 |
185,000 |
Mở màng phổi cấp cứu |
596,000 |
596,000 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
596,000 |
596,000 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
185,000 |
185,000 |
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ |
185,000 |
185,000 |
Nội soi màng phổi để chẩn đoán |
440,000 |
440,000 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
5,788,000 |
5,788,000 |
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
196,000 |
196,000 |
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
196,000 |
196,000 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
1,461,000 |
1,461,000 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
2,212,000 |
2,212,000 |
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
2,212,000 |
2,212,000 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
3,261,000 |
3,261,000 |
Bơm rửa phế quản qua nội soi |
1,461,000 |
1,461,000 |
Siêu âm nội soi phế quản ống mềm |
1,233,000 |
1,233,000 |
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy |
2,212,000 |
2,212,000 |
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy |
2,212,000 |
2,212,000 |
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy |
2,212,000 |
2,212,000 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy |
2,212,000 |
2,212,000 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
1,461,000 |
1,461,000 |
Nội soi phế quản và chải phế quản |
1,133,000 |
1,133,000 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ |
559,000 |
559,000 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ |
559,000 |
559,000 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ |
559,000 |
559,000 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ |
559,000 |
559,000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ |
559,000 |
559,000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ |
559,000 |
559,000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ |
559,000 |
559,000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ |
559,000 |
559,000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ |
559,000 |
559,000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ |
559,000 |
559,000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ |
559,000 |
559,000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA ≤ 8 giờ |
559,000 |
559,000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO ≤ 8 giờ |
559,000 |
559,000 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV + hay MMV+Assure) |
559,000 |
559,000 |
Thông khí nhân tạo với khí NO |
559,000 |
559,000 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
559,000 |
559,000 |
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ |
1,233,000 |
1,233,000 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
233,000 |
233,000 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49,900 |
49,900 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
479,000 |
479,000 |
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) |
2,212,000 |
2,212,000 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
90,100 |
90,100 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
110,000 |
110,000 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
373,000 |
373,000 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
373,000 |
373,000 |
Thông bàng quang |
90,100 |
90,100 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198,000 |
198,000 |
Vận động trị liệu bàng quang |
302,000 |
302,000 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1,126,000 |
1,126,000 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
1,541,000 |
1,541,000 |
Lọc máu cấp cứu [Cần đặt catheter] |
1,541,000 |
1,541,000 |
Lọc máu cấp cứu [Đã có FAV] |
1,541,000 |
1,541,000 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
1,541,000 |
1,541,000 |
Thận nhân tạo thường qui |
556,000 |
556,000 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) |
2,212,000 |
2,212,000 |
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) |
2,212,000 |
2,212,000 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
2,212,000 |
2,212,000 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng |
2,212,000 |
2,212,000 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp |
2,212,000 |
2,212,000 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) |
2,212,000 |
2,212,000 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
2,212,000 |
2,212,000 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng |
2,212,000 |
2,212,000 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp |
2,212,000 |
2,212,000 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS |
2,212,000 |
2,212,000 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. |
2,212,000 |
2,212,000 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng |
2,212,000 |
2,212,000 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục [Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)] |
562,000 |
562,000 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục [Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc)] |
964,000 |
964,000 |
Lọc và tách huyết tương chọn lọc |
1,636,000 |
1,636,000 |
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin |
1,541,000 |
1,541,000 |
Thay huyết tương sử dụng huyết tương |
1,636,000 |
1,636,000 |
Thay huyết tương sử dụng albumin |
1,636,000 |
1,636,000 |
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc |
1,636,000 |
1,636,000 |
Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ |
1,636,000 |
1,636,000 |
Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác |
1,636,000 |
1,636,000 |
Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP) |
1,636,000 |
1,636,000 |
Thay huyết tương trong suy gan cấp |
1,636,000 |
1,636,000 |
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp |
1,636,000 |
1,636,000 |
Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo – MARS) |
2,321,000 |
2,321,000 |
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc |
198,000 |
198,000 |
Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) |
1,541,000 |
1,541,000 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
52,500 |
52,500 |
Chọc dịch tuỷ sống |
107,000 |
107,000 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
64,300 |
64,300 |
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp |
546,000 |
546,000 |
Đặt ống thông dạ dày |
90,100 |
90,100 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000 |
119,000 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
589,000 |
589,000 |
Thụt tháo |
82,100 |
82,100 |
Thụt giữ |
82,100 |
82,100 |
Đặt ống thông hậu môn |
82,100 |
82,100 |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
762,000 |
762,000 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
728,000 |
728,000 |
Đo áp lực ổ bụng |
459,000 |
459,000 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
43,900 |
43,900 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
137,000 |
137,000 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
431,000 |
431,000 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ [dưới hướng dẫn siêu âm] |
678,000 |
678,000 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ [dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính] |
1,199,000 |
1,199,000 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
597,000 |
597,000 |
Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp |
1,541,000 |
1,541,000 |
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực |
728,000 |
728,000 |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
176,000 |
176,000 |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
176,000 |
176,000 |
Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride |
1,636,000 |
1,636,000 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
2,212,000 |
2,212,000 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] |
134,000 |
134,000 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
179,000 |
179,000 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
240,000 |
240,000 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15,200 |
15,200 |
Định nhóm máu tại giường |
39,100 |
39,100 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12,600 |
12,600 |
Đo các chất khí trong máu |
215,000 |
215,000 |
Đo lactat trong máu |
96,900 |
96,900 |
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần |
113,000 |
113,000 |
Định lượng nhanh BNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
581,000 |
581,000 |
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
253,000 |
253,000 |
Xác định nhanh INR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay |
40,400 |
40,400 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
43,900 |
43,900 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
479,000 |
479,000 |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
155,000 |
155,000 |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
155,000 |
155,000 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
216,000 |
216,000 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
216,000 |
216,000 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
57,600 |
57,600 |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
247,000 |
247,000 |
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
137,000 |
137,000 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176,000 |
176,000 |
Chọc dò dịch màng phổi |
137,000 |
137,000 |
Chọc hút khí màng phổi |
143,000 |
143,000 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
678,000 |
678,000 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1,199,000 |
1,199,000 |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
216,000 |
216,000 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
568,000 |
568,000 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
233,000 |
233,000 |
Đo đa ký hô hấp |
1,950,000 |
1,950,000 |
Đo đa ký giấc ngủ |
2,311,000 |
2,311,000 |
Đo chức năng hô hấp |
126,000 |
126,000 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
196,000 |
196,000 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục/24h |
185,000 |
185,000 |
Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản |
3,261,000 |
3,261,000 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
20,400 |
20,400 |
Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng |
3,616,000 |
3,616,000 |
Nội soi phế quản dưới gây mê [có sinh thiết] |
1,761,000 |
1,761,000 |
Nội soi phế quản dưới gây mê [không sinh thiết] |
1,461,000 |
1,461,000 |
Nội soi phế quản dưới gây mê [lấy dị vật phế quản] |
3,261,000 |
3,261,000 |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
5,788,000 |
5,788,000 |
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất |
5,010,000 |
5,010,000 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản |
1,133,000 |
1,133,000 |
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần |
2,844,000 |
2,844,000 |
Nội soi phế quản – đặt stent khí, phế quản [Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết] |
1,133,000 |
1,133,000 |
Nội soi phế quản – đặt stent khí, phế quản [Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản] |
7,148,000 |
7,148,000 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê] |
1,761,000 |
1,761,000 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê] |
1,133,000 |
1,133,000 |
Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần |
7,148,000 |
7,148,000 |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] |
753,000 |
753,000 |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê có sinh thiết] |
753,000 |
753,000 |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê lấy dị vật] |
753,000 |
753,000 |
Nội soi phế quản ống mềm [Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp] |
885,000 |
885,000 |
Nội soi phế quản ống cứng [gây mê lấy dị vật phế quản] |
3,261,000 |
3,261,000 |
Nội soi phế quản ống cứng [gây tê lấy dị vật] |
2,584,000 |
2,584,000 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê có sinh thiết] |
1,761,000 |
1,761,000 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây tê có sinh thiết] |
1,133,000 |
1,133,000 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê không sinh thiết] |
1,461,000 |
1,461,000 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây tê] |
753,000 |
753,000 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê] |
3,261,000 |
3,261,000 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê] |
753,000 |
753,000 |
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản |
2,212,000 |
2,212,000 |
Nội soi lồng ngực |
974,000 |
974,000 |
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy |
2,212,000 |
2,212,000 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
94,900 |
94,900 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
178,000 |
178,000 |
Rửa phổi toàn bộ |
8,181,000 |
8,181,000 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
43,900 |
43,900 |
Sinh thiết màng phổi mù |
431,000 |
431,000 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
1,002,000 |
1,002,000 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1,900,000 |
1,900,000 |
Thay canuyn mở khí quản |
247,000 |
247,000 |
Vận động trị liệu hô hấp |
30,100 |
30,100 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176,000 |
176,000 |
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
732,000 |
732,000 |
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1,900,000 |
1,900,000 |
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
1,002,000 |
1,002,000 |
Bít tiểu nhĩ trái bằng dụng cụ nhằm ngăn ngừa biến cố tắc mạch ở bệnh nhân rung nhĩ |
6,816,000 |
6,816,000 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT) |
1,625,000 |
1,625,000 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) |
1,625,000 |
1,625,000 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
247,000 |
247,000 |
Chọc dò màng ngoài tim |
247,000 |
247,000 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
247,000 |
247,000 |
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim |
1,625,000 |
1,625,000 |
Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ |
6,816,000 |
6,816,000 |
Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp nội mạch máu |
6,816,000 |
6,816,000 |
Đặt stent ống động mạch |
6,816,000 |
6,816,000 |
Đặt bóng đối xung động mạch chủ |
6,816,000 |
6,816,000 |
Đặt stent phình động mạch chủ |
9,066,000 |
9,066,000 |
Đặt stent hẹp động mạch chủ |
9,066,000 |
9,066,000 |
Đặt coil bít ống động mạch |
6,816,000 |
6,816,000 |
Điện tim thường |
32,800 |
32,800 |
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio |
3,035,000 |
3,035,000 |
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu – điện học các buồng tim |
3,035,000 |
3,035,000 |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch |
2,025,000 |
2,025,000 |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio |
1,925,000 |
1,925,000 |
Điều trị bằng tế bào gốc ở bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim cấp |
6,816,000 |
6,816,000 |
Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch |
6,816,000 |
6,816,000 |
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính |
580,000 |
580,000 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
162,000 |
162,000 |
Holter điện tâm đồ |
198,000 |
198,000 |
Holter huyết áp |
198,000 |
198,000 |
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp |
1,625,000 |
1,625,000 |
Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch |
6,816,000 |
6,816,000 |
Lập trình máy tạo nhịp tim |
82,300 |
82,300 |
Nong và đặt stent động mạch vành |
6,816,000 |
6,816,000 |
Nong và đặt stent các động mạch ngoại biên |
6,816,000 |
6,816,000 |
Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue |
6,816,000 |
6,816,000 |
Nong van động mạch chủ |
6,816,000 |
6,816,000 |
Nong hẹp eo động mạch chủ |
6,816,000 |
6,816,000 |
Nong van động mạch phổi |
6,816,000 |
6,816,000 |
Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt stent |
9,066,000 |
9,066,000 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
201,000 |
201,000 |
Nghiệm pháp bàn nghiêng |
198,000 |
198,000 |
Nghiệm pháp atropin |
198,000 |
198,000 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
222,000 |
222,000 |
Siêu âm Doppler mạch máu [chi trên] |
222,000 |
222,000 |
Siêu âm Doppler tim |
222,000 |
222,000 |
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) |
587,000 |
587,000 |
Siêu âm tim cản âm |
257,000 |
257,000 |
Siêu âm tim 4D |
457,000 |
457,000 |
Siêu âm tim qua thực quản |
805,000 |
805,000 |
Siêu âm trong lòng mạch vành (IVUS) |
1,998,000 |
1,998,000 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
222,000 |
222,000 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
989,000 |
989,000 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
319,000 |
319,000 |
Thay van động mạch chủ qua da |
6,816,000 |
6,816,000 |
Thăm dò điện sinh lý tim |
1,950,000 |
1,950,000 |
Thông tim chẩn đoán |
5,916,000 |
5,916,000 |
Thông tim và chụp buồng tim cản quang |
5,916,000 |
5,916,000 |
Triệt đốt thần kinh giao cảm động mạch thận bằng năng lượng sóng tần số radio qua đường ống thông trong điều trị tăng huyết áp kháng trị |
6,816,000 |
6,816,000 |
Chụp động mạch vành |
5,916,000 |
5,916,000 |
Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng có tần số Radio có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu – điện học các buồng tim |
3,035,000 |
3,035,000 |
Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) |
1,998,000 |
1,998,000 |
Hút huyết khối trong động mạch vành |
6,816,000 |
6,816,000 |
Sửa van hai lá qua đường ống thông (Mitraclip) |
6,816,000 |
6,816,000 |
Nong và đặt stent động mạch thận |
9,066,000 |
9,066,000 |
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường |
805,000 |
805,000 |
Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường |
257,000 |
257,000 |
Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu |
222,000 |
222,000 |
Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản |
805,000 |
805,000 |
Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp |
222,000 |
222,000 |
Siêu âm Doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệp |
805,000 |
805,000 |
Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder) |
198,000 |
198,000 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng |
1,625,000 |
1,625,000 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng |
1,625,000 |
1,625,000 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng |
1,625,000 |
1,625,000 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng |
1,625,000 |
1,625,000 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng |
1,625,000 |
1,625,000 |
Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với Dobutamine |
587,000 |
587,000 |
Siêu âm Dopple màu tim gắng sức với xe đạp lực kế |
587,000 |
587,000 |
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường |
1,625,000 |
1,625,000 |
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang |
1,625,000 |
1,625,000 |
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông thường |
2,025,000 |
2,025,000 |
Điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần |
3,035,000 |
3,035,000 |
Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tần |
3,035,000 |
3,035,000 |
Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim |
1,625,000 |
1,625,000 |
Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da |
6,816,000 |
6,816,000 |
Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua da |
6,816,000 |
6,816,000 |
Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da |
6,816,000 |
6,816,000 |
Đặt stent Graft điều trị bệnh lý động mạch chủ |
9,066,000 |
9,066,000 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
107,000 |
107,000 |
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) |
1,157,000 |
1,157,000 |
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
1,157,000 |
1,157,000 |
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
1,157,000 |
1,157,000 |
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ |
128,000 |
128,000 |
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ |
128,000 |
128,000 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
128,000 |
128,000 |
Ghi điện não thường quy |
64,300 |
64,300 |
Ghi điện não giấc ngủ |
64,300 |
64,300 |
Ghi điện cơ bằng điện cực kim |
128,000 |
128,000 |
Hút đờm hầu họng |
11,100 |
11,100 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
222,000 |
222,000 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường |
222,000 |
222,000 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
52,500 |
52,500 |
Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ |
64,300 |
64,300 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
134,000 |
134,000 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
50,700 |
50,700 |
Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A |
1,157,000 |
1,157,000 |
Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A |
1,157,000 |
1,157,000 |
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A |
1,157,000 |
1,157,000 |
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A |
1,157,000 |
1,157,000 |
Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác |
128,000 |
128,000 |
Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể |
128,000 |
128,000 |
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên |
128,000 |
128,000 |
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới |
128,000 |
128,000 |
Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên |
128,000 |
128,000 |
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não |
128,000 |
128,000 |
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm |
373,000 |
373,000 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
110,000 |
110,000 |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
653,000 |
653,000 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
1,126,000 |
1,126,000 |
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu |
6,811,000 |
6,811,000 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
1,126,000 |
1,126,000 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu |
1,126,000 |
1,126,000 |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu |
1,126,000 |
1,126,000 |
Đặt sonde bàng quang |
90,100 |
90,100 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
917,000 |
917,000 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
1,126,000 |
1,126,000 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước [Đo áp lực đồ bàng quang thủ công] |
514,000 |
514,000 |
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học |
1,991,000 |
1,991,000 |
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) |
1,151,000 |
1,151,000 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
944,000 |
944,000 |
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
562,000 |
562,000 |
Lọc huyết tương (Plasmapheresis) |
1,636,000 |
1,636,000 |
Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy |
964,000 |
964,000 |
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus |
1,636,000 |
1,636,000 |
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc (quả lọc kép) |
1,636,000 |
1,636,000 |
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) |
1,504,000 |
1,504,000 |
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR |
645,000 |
645,000 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
893,000 |
893,000 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). |
1,279,000 |
1,279,000 |
Nội soi bàng quang |
525,000 |
525,000 |
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 |
3,430,000 |
3,430,000 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
178,000 |
178,000 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
178,000 |
178,000 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
893,000 |
893,000 |
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang |
893,000 |
893,000 |
Rút catheter đường hầm |
178,000 |
178,000 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198,000 |
198,000 |
Rửa bàng quang |
198,000 |
198,000 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
1,002,000 |
1,002,000 |
Sinh thiết thận ghép sau ghép thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
1,002,000 |
1,002,000 |
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm |
2,388,000 |
2,388,000 |
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú |
502,000 |
502,000 |
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 |
3,430,000 |
3,430,000 |
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) |
1,151,000 |
1,151,000 |
Đặt stent động mạch cảnh |
6,816,000 |
6,816,000 |
Nong động mạch cảnh |
9,066,000 |
9,066,000 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
137,000 |
137,000 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
176,000 |
176,000 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới hướng dẫn của siêu âm] |
176,000 |
176,000 |
Đặt ống thông dạ dày |
90,100 |
90,100 |
Đặt ống thông hậu môn |
82,100 |
82,100 |
Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM |
1,885,000 |
1,885,000 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
2,697,000 |
2,697,000 |
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu |
244,000 |
244,000 |
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng có dùng thuốc tiền mê |
580,000 |
580,000 |
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi |
580,000 |
580,000 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
189,000 |
189,000 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
189,000 |
189,000 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
305,000 |
305,000 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê |
580,000 |
580,000 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
580,000 |
580,000 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
408,000 |
408,000 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – Đặt stent đường mật – tụy |
2,678,000 |
2,678,000 |
Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
728,000 |
728,000 |
Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
728,000 |
728,000 |
Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng |
2,277,000 |
2,277,000 |
Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
728,000 |
728,000 |
Nội soi can thiệp – đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày |
823,000 |
823,000 |
Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu |
728,000 |
728,000 |
Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
294,000 |
294,000 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ |
243,000 |
243,000 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – nong đường mật bằng bóng |
2,678,000 |
2,678,000 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – lấy sỏi, giun đường mật |
2,678,000 |
2,678,000 |
Nội soi can thiệp – cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon |
728,000 |
728,000 |
Nội soi can thiệp – mở thông dạ dày |
2,697,000 |
2,697,000 |
Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy) |
823,000 |
823,000 |
Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy) |
823,000 |
823,000 |
Nội soi siêu âm can thiệp – chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ |
2,897,000 |
2,897,000 |
Nội soi can thiệp – đặt stent ống tiêu hóa |
823,000 |
823,000 |
Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) |
2,678,000 |
2,678,000 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – cắt cơ oddi |
2,678,000 |
2,678,000 |
Nội soi can thiệp – kẹp Clip cầm màu |
728,000 |
728,000 |
Nội soi can thiệp – cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
3,928,000 |
3,928,000 |
Nội soi ổ bụng |
825,000 |
825,000 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
982,000 |
982,000 |
Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
1,696,000 |
1,696,000 |
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên |
1,164,000 |
1,164,000 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – thắt trĩ bằng vòng cao su |
243,000 |
243,000 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
291,000 |
291,000 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
305,000 |
305,000 |
Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
1,038,000 |
1,038,000 |
Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
1,696,000 |
1,696,000 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
137,000 |
137,000 |
Nội soi can thiệp – tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị |
728,000 |
728,000 |
Nội soi siêu âm trực tràng |
1,164,000 |
1,164,000 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết |
433,000 |
433,000 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết |
244,000 |
244,000 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
305,000 |
305,000 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
408,000 |
408,000 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
189,000 |
189,000 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
291,000 |
291,000 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
137,000 |
137,000 |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
189,000 |
189,000 |
Nội soi siêu âm dẫn lưu nang tụy |
2,897,000 |
2,897,000 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000 |
119,000 |
Siêu âm ổ bụng |
43,900 |
43,900 |
Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan |
222,000 |
222,000 |
Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
222,000 |
222,000 |
Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
597,000 |
597,000 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan |
558,000 |
558,000 |
Siêu âm can thiệp – Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ |
558,000 |
558,000 |
Siêu âm can thiệp – Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan |
558,000 |
558,000 |
Siêu âm can thiệp – Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da |
1,885,000 |
1,885,000 |
Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
176,000 |
176,000 |
Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM |
580,000 |
580,000 |
Siêu âm can thiệp – tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan |
558,000 |
558,000 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan |
558,000 |
558,000 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
597,000 |
597,000 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút nang giả tụy |
558,000 |
558,000 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy |
558,000 |
558,000 |
Siêu âm can thiệp – điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kim chùm Leveen |
1,235,000 |
1,235,000 |
Siêu âm can thiệp – điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kim đơn cực |
1,235,000 |
1,235,000 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
176,000 |
176,000 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
558,000 |
558,000 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
65,600 |
65,600 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
82,100 |
82,100 |
Thụt tháo phân |
82,100 |
82,100 |
Nội soi can thiệp – cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
728,000 |
728,000 |
Nội soi mật tụy ngược dòng – cắt papilla điều trị u bóng Vater |
2,678,000 |
2,678,000 |
Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM |
1,885,000 |
1,885,000 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
110,000 |
110,000 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
110,000 |
110,000 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
110,000 |
110,000 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000 |
152,000 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000 |
152,000 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000 |
152,000 |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000 |
152,000 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000 |
152,000 |
Hút dịch khớp gối |
114,000 |
114,000 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
125,000 |
Hút dịch khớp háng |
114,000 |
114,000 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
125,000 |
Hút dịch khớp khuỷu |
114,000 |
114,000 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
125,000 |
Hút dịch khớp cổ chân |
114,000 |
114,000 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
125,000 |
Hút dịch khớp cổ tay |
114,000 |
114,000 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
125,000 |
Hút dịch khớp vai |
114,000 |
114,000 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
125,000 |
Hút nang bao hoạt dịch |
114,000 |
114,000 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
125,000 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
110,000 |
110,000 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000 |
152,000 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
43,900 |
43,900 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
43,900 |
43,900 |
Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm |
126,000 |
126,000 |
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm |
828,000 |
828,000 |
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
1,104,000 |
1,104,000 |
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
828,000 |
828,000 |
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) |
126,000 |
126,000 |
Tiêm khớp gối |
91,500 |
91,500 |
Tiêm khớp háng |
91,500 |
91,500 |
Tiêm khớp cổ chân |
91,500 |
91,500 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
91,500 |
91,500 |
Tiêm khớp cổ tay |
91,500 |
91,500 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
91,500 |
91,500 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
91,500 |
91,500 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
91,500 |
91,500 |
Tiêm khớp vai |
91,500 |
91,500 |
Tiêm khớp ức đòn |
91,500 |
91,500 |
Tiêm khớp ức – sườn |
91,500 |
91,500 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
91,500 |
91,500 |
Tiêm khớp thái dương hàm |
91,500 |
91,500 |
Tiêm khớp cùng chậu |
91,500 |
91,500 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
91,500 |
91,500 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
91,500 |
91,500 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
91,500 |
91,500 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
91,500 |
91,500 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
91,500 |
91,500 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
91,500 |
91,500 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
91,500 |
91,500 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
91,500 |
91,500 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
91,500 |
91,500 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
91,500 |
91,500 |
Tiêm gân gót |
91,500 |
91,500 |
Tiêm cân gan chân |
91,500 |
91,500 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
91,500 |
91,500 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
91,500 |
91,500 |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
91,500 |
91,500 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
132,000 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
132,000 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
132,000 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
132,000 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
132,000 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
132,000 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
132,000 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
132,000 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
132,000 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
132,000 |
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
132,000 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
132,000 |
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
132,000 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
132,000 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
132,000 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
132,000 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
132,000 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
132,000 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
132,000 |
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic |
91,500 |
91,500 |
Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu |
3,790,000 |
3,790,000 |
Điều trị thoái hóa khớp bằng tế bào gốc mô mỡ tự thân |
3,790,000 |
3,790,000 |
Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớp |
3,790,000 |
3,790,000 |
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp |
114,000 |
114,000 |
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat |
114,000 |
114,000 |
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM |
581,000 |
581,000 |
Định lượng kháng thể Cardiolipin [IgG] |
581,000 |
581,000 |
Định lượng kháng thể Cardiolipin [IgM] |
581,000 |
581,000 |
Định lượng kháng thể Beta2-Glycoprotein [IgG] |
581,000 |
581,000 |
Định lượng kháng thể Beta2-Glycoprotein [IgM] |
581,000 |
581,000 |
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) |
484,000 |
484,000 |
Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) |
484,000 |
484,000 |
Định lượng kháng thể kháng Insulin |
387,000 |
387,000 |
Định lượng kháng thể kháng Centromere |
451,000 |
451,000 |
Định lượng Histamine |
989,000 |
989,000 |
Định lượng Interleukin – 2 human |
768,000 |
768,000 |
Định lượng Interleukin – 4 human |
768,000 |
768,000 |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc |
389,000 |
389,000 |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh |
389,000 |
389,000 |
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ |
1,392,000 |
1,392,000 |
Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch |
885,000 |
885,000 |
Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống |
885,000 |
885,000 |
Khí máu – điện giải trên máy I-STAT-1 – ABBOTT |
215,000 |
215,000 |
Tuần hoàn ngoài cơ thể |
1,293,000 |
1,293,000 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) |
5,202,000 |
5,202,000 |
Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim tạm thời bằng điện cực sau phẫu thuật tim hở |
500,000 |
500,000 |
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu |
247,000 |
247,000 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
198,000 |
198,000 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
459,000 |
459,000 |
Ép tim ngoài lồng ngực[Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản] |
479,000 |
479,000 |
Tạo nhịp tim qua da |
989,000 |
989,000 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy |
11,100 |
11,100 |
Đặt ống nội khí quản |
568,000 |
568,000 |
Mở khí quản |
719,000 |
719,000 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
719,000 |
719,000 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
568,000 |
568,000 |
Thay canuyn mở khí quản |
247,000 |
247,000 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
57,600 |
57,600 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
216,000 |
216,000 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
479,000 |
479,000 |
Thông tiểu |
90,100 |
90,100 |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
728,000 |
728,000 |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
189,000 |
189,000 |
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt |
74,300 |
74,300 |
Điều trị bằng điện vi dòng |
28,800 |
28,800 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) |
205,000 |
205,000 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) |
275,000 |
275,000 |
Nội soi cầm máu mũi |
275,000 |
275,000 |
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ |
290,000 |
290,000 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây mê] |
1,559,000 |
1,559,000 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây tê] |
513,000 |
513,000 |
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết |
213,000 |
213,000 |
Nội soi mũi xoang |
104,000 |
104,000 |
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [gây tê] |
447,000 |
447,000 |
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [gây mê] |
673,000 |
673,000 |
Nội soi tai |
104,000 |
104,000 |
Nội soi mũi |
104,000 |
104,000 |
Nội soi họng |
104,000 |
104,000 |
Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt trong lòng phế quản bằng điện đông cao tần |
2,844,000 |
2,844,000 |
Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần |
7,148,000 |
7,148,000 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây mê] |
1,133,000 |
1,133,000 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây tê] |
1,133,000 |
1,133,000 |
Nội soi đặt Stent khí – Phế quản |
7,148,000 |
7,148,000 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
1,133,000 |
1,133,000 |
Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng |
2,428,000 |
2,428,000 |
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật |
694,000 |
694,000 |
SPECT não với 99mTc Pertechnetate |
439,000 |
439,000 |
SPECT não với 99mTc – ECD |
439,000 |
439,000 |
SPECT não với 99mTc – DTPA |
439,000 |
439,000 |
SPECT não với 99mTc – HMPAO |
439,000 |
439,000 |
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với 99mTc – MIBI |
576,000 |
576,000 |
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với 99mTc – MIBI |
576,000 |
576,000 |
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với Tl-201 |
576,000 |
576,000 |
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với Tl-201 |
576,000 |
576,000 |
SPECT chẩn đoán khối u |
576,000 |
576,000 |
SPECT chẩn đoán khối u với 201Tl |
576,000 |
576,000 |
SPECT chẩn đoán u phổi |
576,000 |
576,000 |
SPECT chẩn đoán u vú |
576,000 |
576,000 |
SPECT tuyến thượng thận với 131I – MIBG |
576,000 |
576,000 |
SPECT tuyến thượng thận với 123I – MIBG |
576,000 |
576,000 |
SPECT phóng xạ miễn dịch |
584,000 |
584,000 |
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép |
639,000 |
639,000 |
SPECT gan |
439,000 |
439,000 |
SPECT thận |
439,000 |
439,000 |
SPECT xương, khớp |
576,000 |
576,000 |
SPECT hạch Lympho |
439,000 |
439,000 |
SPECT/CT |
909,000 |
909,000 |
PET/CT |
19,770,000 |
19,770,000 |
Xạ hình phóng xạ miễn dịch |
584,000 |
584,000 |
Xạ hình não với 99mTc Pertechnetate |
359,000 |
359,000 |
Xạ hình não với 99mTc – ECD |
359,000 |
359,000 |
Xạ hình não với 99mTc – DTPA |
359,000 |
359,000 |
Xạ hình não với 99mTc – HMPAO |
359,000 |
359,000 |
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với 99mTc – DTPA |
439,000 |
439,000 |
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với 111In – DTPA |
439,000 |
439,000 |
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với 99mTc – MIBI |
439,000 |
439,000 |
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với 99mTc – MIBI |
439,000 |
439,000 |
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với 201Tl |
439,000 |
439,000 |
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với 201Tl |
439,000 |
439,000 |
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với 99mTc – Pyrophosphate |
409,000 |
409,000 |
Xạ hình chẩn đoán khối u với 99mTc – MIBI |
439,000 |
439,000 |
Xạ hình chẩn đoán khối u với 201Tl |
439,000 |
439,000 |
Xạ hình chẩn đoán khối u với 111In – Pentetreotide |
439,000 |
439,000 |
Xạ hình gan với 99mTc Sulfur Colloid |
439,000 |
439,000 |
Xạ hình gan – mật với 99mTc – HIDA |
409,000 |
409,000 |
Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu 99mTc |
409,000 |
409,000 |
Xạ hình chức năng gan – mật sau ghép gan với 99mTc – IDA |
439,000 |
439,000 |
Xạ hình thận với 99mTc – DMSA |
389,000 |
389,000 |
Xạ hình chức năng thận với 99mTc -DTPA |
389,000 |
389,000 |
Xạ hình chức năng thận với 99mTc – MAG3 |
389,000 |
389,000 |
Xạ hình chức năng thận – tiết niệu sau ghép thận bằng 99mTc – MAG3 |
389,000 |
389,000 |
Xạ hình xương với 99mTc – MDP |
409,000 |
409,000 |
Xạ hình xương 3 pha |
439,000 |
439,000 |
Xạ hình tuỷ xương với 99mTc – Sulfur Colloid hoặc BMHP |
459,000 |
459,000 |
Xạ hình toàn thân với 131I |
439,000 |
439,000 |
Độ tập trung 131I tuyến giáp |
206,000 |
206,000 |
Xạ hình tuyến giáp với 131I |
289,000 |
289,000 |
Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với 131I |
289,000 |
289,000 |
Xạ hình tuyến cận giáp với 99mTc – V – DMSA |
548,000 |
548,000 |
Xạ hình tuyến giáp với 99mTc Pertechnetate |
289,000 |
289,000 |
Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép |
548,000 |
548,000 |
Xạ hình tuyến nước bọt với 99mTc Pertechnetate |
339,000 |
339,000 |
Xạ hình tuyến vú |
409,000 |
409,000 |
Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu 51Cr |
409,000 |
409,000 |
Xạ hình lách với 99mTc Sulfur Colloid |
409,000 |
409,000 |
Xạ hình tưới máu phổi |
409,000 |
409,000 |
Xạ hình thông khí phổi |
439,000 |
439,000 |
Xạ hình tuyến thượng thận với 131I – MIBG |
439,000 |
439,000 |
Xạ hình tuyến thượng thận với 123I – MIBG |
439,000 |
439,000 |
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với 131I – MIBG |
439,000 |
439,000 |
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với 123I – MIBG |
439,000 |
439,000 |
Xạ hình tinh hoàn với 99mTc Pertechnetate |
309,000 |
309,000 |
Xạ hình bạch mạch với 99m Tc–HMPAO hoặc99m Tc–Sulfur Colloid |
339,000 |
339,000 |
Xạ hình hạch Lympho |
439,000 |
439,000 |
Xạ hình tĩnh mạch với 99mTc – MAA |
439,000 |
439,000 |
Xạ hình tĩnh mạch với 99mTc – DTPA |
439,000 |
439,000 |
Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu 51Cr |
309,000 |
309,000 |
Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu 51Cr |
409,000 |
409,000 |
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày – thực quản với 99mTc – Sulfur Colloid |
469,000 |
469,000 |
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với 99mTc – Sulfur Colloid |
359,000 |
359,000 |
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc-99m |
409,000 |
409,000 |
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với 99mTc Pertechnetate |
339,000 |
339,000 |
Định lượng CA 19 – 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
284,000 |
284,000 |
Định lượng CA 50 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
284,000 |
284,000 |
Định lượng CA 125 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
284,000 |
284,000 |
Định lượng CA 15 – 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
284,000 |
284,000 |
Định lượng CA 72 – 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
284,000 |
284,000 |
Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ. |
374,000 |
374,000 |
Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
189,000 |
189,000 |
Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209,000 |
209,000 |
Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
284,000 |
284,000 |
Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
374,000 |
374,000 |
Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
189,000 |
189,000 |
Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209,000 |
209,000 |
Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209,000 |
209,000 |
Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209,000 |
209,000 |
Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
189,000 |
189,000 |
Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
189,000 |
189,000 |
Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
189,000 |
189,000 |
Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
189,000 |
189,000 |
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
189,000 |
189,000 |
Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
374,000 |
374,000 |
Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209,000 |
209,000 |
Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209,000 |
209,000 |
Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209,000 |
209,000 |
Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209,000 |
209,000 |
Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
189,000 |
189,000 |
Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209,000 |
209,000 |
Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209,000 |
209,000 |
Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209,000 |
209,000 |
Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
284,000 |
284,000 |
Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
374,000 |
374,000 |
Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209,000 |
209,000 |
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng 131I |
920,000 |
920,000 |
Điều trị Basedow bằng 131I |
767,000 |
767,000 |
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng 131I |
767,000 |
767,000 |
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng 131I |
767,000 |
767,000 |
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo 90Y |
1,798,000 |
1,798,000 |
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ |
1,798,000 |
1,798,000 |
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo 90Y |
1,798,000 |
1,798,000 |
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ |
1,798,000 |
1,798,000 |
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng 188Re |
664,000 |
664,000 |
Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon – 32P |
814,000 |
814,000 |
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng 131I – Lipiodol |
678,000 |
678,000 |
Điều trị ung thư gan bằng hạt phóng xạ 125I |
15,346,000 |
15,346,000 |
Điều trị ung thư gan bằng keo phóng xạ |
500,000 |
500,000 |
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ 125I |
15,346,000 |
15,346,000 |
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ 125I |
15,346,000 |
15,346,000 |
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ |
470,000 |
470,000 |
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo 90Y |
470,000 |
470,000 |
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng 32P |
566,000 |
566,000 |
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng 153Sm |
782,000 |
782,000 |
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng 32P |
566,000 |
566,000 |
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng thuốc phóng xạ |
566,000 |
566,000 |
Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I-131-MIBG |
587,000 |
587,000 |
Điều trị u tuyến thượng thận bằng I-131-MIBG |
587,000 |
587,000 |
Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
784,000 |
784,000 |
Thay băng điều trị vết thương mãn tính |
246,000 |
246,000 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,304,000 |
1,304,000 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,304,000 |
1,304,000 |
Điện di điều trị |
20,400 |
20,400 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ |
4,068,000 |
4,068,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII |
4,128,000 |
4,128,000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
2,598,000 |
2,598,000 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít |
2,644,000 |
2,644,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2,644,000 |
2,644,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2,644,000 |
2,644,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép |
2,944,000 |
2,944,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2,944,000 |
2,944,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
2,944,000 |
2,944,000 |
Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) |
2,944,000 |
2,944,000 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2,167,000 |
2,167,000 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
2,777,000 |
2,777,000 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1,662,000 |
1,662,000 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1,662,000 |
1,662,000 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
4,140,000 |
4,140,000 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2,461,000 |
2,461,000 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1,014,000 |
1,014,000 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
103,000 |
103,000 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
363,000 |
363,000 |
Cấy điện cực ốc tai |
5,209,000 |
5,209,000 |
Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm |
5,937,000 |
5,937,000 |
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII |
7,788,000 |
7,788,000 |
Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII |
7,011,000 |
7,011,000 |
Thay thế xương bàn đạp |
5,209,000 |
5,209,000 |
Khoét mê nhĩ |
6,065,000 |
6,065,000 |
Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai |
7,170,000 |
7,170,000 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh |
5,209,000 |
5,209,000 |
Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình |
6,065,000 |
6,065,000 |
Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII |
6,065,000 |
6,065,000 |
Phẫu thuật đỉnh xương đá |
4,390,000 |
4,390,000 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên – chỉnh hình tai giữa |
5,215,000 |
5,215,000 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
5,215,000 |
5,215,000 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
5,215,000 |
5,215,000 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
5,215,000 |
5,215,000 |
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ |
3,720,000 |
3,720,000 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3,720,000 |
3,720,000 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
37,900 |
37,900 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ [qua nội soi] |
37,900 |
37,900 |
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm |
5,937,000 |
5,937,000 |
Chỉnh hình tai giữa |
5,209,000 |
5,209,000 |
Phẫu thuật áp xe não do tai |
5,937,000 |
5,937,000 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
954,000 |
954,000 |
Thông vòi nhĩ |
86,600 |
86,600 |
Lấy dị vật tai [Lấy dị vật tai ngoài đơn giản] |
62,900 |
62,900 |
Lấy dị vật tai [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi [gây mê]] |
514,000 |
514,000 |
Lấy dị vật tai [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi [gây tê]] |
155,000 |
155,000 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
52,600 |
52,600 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
186,000 |
186,000 |
Làm thuốc tai |
20,500 |
20,500 |
Chích rạch màng nhĩ |
61,200 |
61,200 |
Đo điện thính giác thân não |
178,000 |
178,000 |
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm |
3,424,000 |
3,424,000 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
5,628,000 |
5,628,000 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II |
4,948,000 |
4,948,000 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
3,243,000 |
3,243,000 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
2,672,000 |
2,672,000 |
Nhét bấc mũi sau |
116,000 |
116,000 |
Nhét bấc mũi trước |
116,000 |
116,000 |
Bẻ cuốn dưới |
133,000 |
133,000 |
Chọc rửa xoang hàm |
278,000 |
278,000 |
Làm Proetz |
57,600 |
57,600 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
275,000 |
275,000 |
Phẫu thuật nối khí quản tận-tận trong sẹo hẹp thanh khí quản |
7,944,000 |
7,944,000 |
Phẫu thuật cắt thanh quản và tái tạo hệ phát âm |
6,819,000 |
6,819,000 |
Phẫu thuật treo sụn phễu |
2,012,000 |
2,012,000 |
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần |
5,030,000 |
5,030,000 |
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần |
5,030,000 |
5,030,000 |
Phẫu thuật tạo hình sẹo hẹp thanh-khí quản |
4,615,000 |
4,615,000 |
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản |
3,053,000 |
3,053,000 |
Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản |
7,283,000 |
7,283,000 |
Chích áp xe thành sau họng [gây tê] |
263,000 |
263,000 |
Chích áp xe thành sau họng [gây mê] |
729,000 |
729,000 |
áp lạnh Amidan |
193,000 |
193,000 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
3,002,000 |
3,002,000 |
Lấy dị vật hạ họng |
40,800 |
40,800 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [Cắt Amiđan (gây mê)] |
1,085,000 |
1,085,000 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê)] |
2,355,000 |
2,355,000 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện] |
1,648,000 |
1,648,000 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
3,040,000 |
3,040,000 |
Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] |
263,000 |
263,000 |
Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] |
729,000 |
729,000 |
Đốt nhiệt họng hạt |
79,100 |
79,100 |
Đốt lạnh họng hạt |
130,000 |
130,000 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
20,500 |
20,500 |
Bơm thuốc thanh quản |
20,500 |
20,500 |
Lấy dị vật họng miệng |
40,800 |
40,800 |
Khí dung mũi họng |
20,400 |
20,400 |
Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng |
8,559,000 |
8,559,000 |
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương |
5,937,000 |
5,937,000 |
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII |
7,788,000 |
7,788,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi |
9,424,000 |
9,424,000 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản |
3,002,000 |
3,002,000 |
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong |
2,012,000 |
2,012,000 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
5,336,000 |
5,336,000 |
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài |
2,012,000 |
2,012,000 |
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi |
2,672,000 |
2,672,000 |
Ghép thanh khí quản đặt stent |
5,952,000 |
5,952,000 |
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm |
6,819,000 |
6,819,000 |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản |
4,615,000 |
4,615,000 |
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh |
4,615,000 |
4,615,000 |
FESS giải quyết các u lành tính |
4,159,000 |
4,159,000 |
Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng |
8,042,000 |
8,042,000 |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII |
4,623,000 |
4,623,000 |
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
4,623,000 |
4,623,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang IV) |
4,615,000 |
4,615,000 |
Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ |
3,424,000 |
3,424,000 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu |
2,493,000 |
2,493,000 |
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng |
148,000 |
148,000 |
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) |
130,000 |
130,000 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
790,000 |
790,000 |
Cắt Amidan bằng coblator |
2,355,000 |
2,355,000 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
3,002,000 |
3,002,000 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] |
178,000 |
178,000 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] |
237,000 |
237,000 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
257,000 |
257,000 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
305,000 |
305,000 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280,000 |
280,000 |
Đặt stent tĩnh mạch phổi |
6,816,000 |
6,816,000 |
Sinh thiết tim cơ tim qua thông tim |
1,765,000 |
1,765,000 |
Nong động mạch cảnh |
9,066,000 |
9,066,000 |
Đặt stent động mạch cảnh |
6,816,000 |
6,816,000 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176,000 |
176,000 |
Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm |
1,002,000 |
1,002,000 |
Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da |
3,616,000 |
3,616,000 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
152,000 |
152,000 |
Chọc dịch màng bụng |
137,000 |
137,000 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
137,000 |
137,000 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
186,000 |
186,000 |
Thụt tháo phân |
82,100 |
82,100 |
Chọc dịch khớp |
114,000 |
114,000 |
Tiêm chất nhờn vào khớp |
91,500 |
91,500 |
Tiêm chất nhờn vào khớp [dưới hướng dẫn siêu âm] |
132,000 |
132,000 |
Tiêm trong da |
11,400 |
11,400 |
Tiêm dưới da |
11,400 |
11,400 |
Tiêm bắp thịt |
11,400 |
11,400 |
Tiêm tĩnh mạch |
11,400 |
11,400 |
Truyền tĩnh mạch |
21,400 |
21,400 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó |
3,093,000 |
3,093,000 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
1,126,000 |
1,126,000 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
1,126,000 |
1,126,000 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
1,126,000 |
1,126,000 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5cm |
3,789,000 |
3,789,000 |
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm |
7,629,000 |
7,629,000 |
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm |
7,629,000 |
7,629,000 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. |
1,234,000 |
1,234,000 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
4,623,000 |
4,623,000 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
2,627,000 |
2,627,000 |
Cắt nang giáp móng |
2,133,000 |
2,133,000 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
1,126,000 |
1,126,000 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
705,000 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
705,000 |
705,000 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
705,000 |
Phẫu thuật vi phẫu u tủy |
7,245,000 |
7,245,000 |
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp |
2,993,000 |
2,993,000 |
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên |
2,993,000 |
2,993,000 |
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ |
2,993,000 |
2,993,000 |
Cắt u nang men răng, ghép xương |
1,049,000 |
1,049,000 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm |
1,234,000 |
1,234,000 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
455,000 |
455,000 |
Cắt u dây thần kinh số VIII |
6,065,000 |
6,065,000 |
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
4,623,000 |
4,623,000 |
Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ |
3,243,000 |
3,243,000 |
Cắt bỏ u xương thái dương |
3,746,000 |
3,746,000 |
Cắt bỏ u xương thái dương – tạo hình vạt cơ da |
3,243,000 |
3,243,000 |
Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má |
3,243,000 |
3,243,000 |
Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ |
8,529,000 |
8,529,000 |
Vét hạch cổ bảo tồn |
3,817,000 |
3,817,000 |
Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình |
7,629,000 |
7,629,000 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm |
1,234,000 |
1,234,000 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
2,627,000 |
2,627,000 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
1,234,000 |
1,234,000 |
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
3,093,000 |
3,093,000 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
3,093,000 |
3,093,000 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2,627,000 |
2,627,000 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
415,000 |
415,000 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
455,000 |
455,000 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
2,927,000 |
2,927,000 |
Cắt nang xương hàm khó |
2,927,000 |
2,927,000 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
1,234,000 |
1,234,000 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
3,144,000 |
3,144,000 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
4,623,000 |
4,623,000 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
4,623,000 |
4,623,000 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
4,623,000 |
4,623,000 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
2,777,000 |
2,777,000 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
4,623,000 |
4,623,000 |
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
7,629,000 |
7,629,000 |
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
2,754,000 |
2,754,000 |
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc |
2,754,000 |
2,754,000 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
7,629,000 |
7,629,000 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa |
7,629,000 |
7,629,000 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ |
7,629,000 |
7,629,000 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
3,144,000 |
3,144,000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
2,627,000 |
2,627,000 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
2,627,000 |
2,627,000 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
2,927,000 |
2,927,000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
2,627,000 |
2,627,000 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
2,627,000 |
2,627,000 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
2,927,000 |
2,927,000 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
3,144,000 |
3,144,000 |
Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa |
6,788,000 |
6,788,000 |
Cắt ung thư lưỡi – sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa |
8,529,000 |
8,529,000 |
Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ |
4,623,000 |
4,623,000 |
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ |
6,788,000 |
6,788,000 |
Cắt thanh quản bán phần |
5,030,000 |
5,030,000 |
Cắt hạ họng bán phần |
5,030,000 |
5,030,000 |
Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày-ruột |
7,548,000 |
7,548,000 |
Cắt u họng – thanh quản bằng laser |
6,721,000 |
6,721,000 |
Cắt u dây thần kinh VIII |
6,065,000 |
6,065,000 |
Cắt bỏ ung thư Amidan và nạo vét hạch cổ |
5,659,000 |
5,659,000 |
Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser |
6,721,000 |
6,721,000 |
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
4,623,000 |
4,623,000 |
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ |
6,788,000 |
6,788,000 |
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn |
3,817,000 |
3,817,000 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên |
3,817,000 |
3,817,000 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên |
3,817,000 |
3,817,000 |
Cắt u amidan qua đường miệng [gây mê] |
2,355,000 |
2,355,000 |
Cắt u amidan qua đường miệng [dùng Coblator (gây mê)] |
2,355,000 |
2,355,000 |
Cắt u amidan qua đường miệng [cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện] |
1,648,000 |
1,648,000 |
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm |
4,623,000 |
4,623,000 |
Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ |
5,659,000 |
5,659,000 |
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser |
7,159,000 |
7,159,000 |
Cắt u cuộn cảnh |
7,539,000 |
7,539,000 |
Cắt bỏ khối u màn hầu |
2,754,000 |
2,754,000 |
Cắt khối u khẩu cái |
2,754,000 |
2,754,000 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
3,243,000 |
3,243,000 |
Cắt polyp ống tai [gây mê] |
1,990,000 |
1,990,000 |
Cắt polyp ống tai [gây tê] |
602,000 |
602,000 |
Cắt polyp mũi |
663,000 |
663,000 |
Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên |
7,629,000 |
7,629,000 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó |
3,093,000 |
3,093,000 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs |
3,337,000 |
3,337,000 |
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm |
3,093,000 |
3,093,000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
1,784,000 |
1,784,000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1,784,000 |
1,784,000 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1,784,000 |
1,784,000 |
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ [bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.] |
530,000 |
530,000 |
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ [chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng] |
128,000 |
128,000 |
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ [sử dụng máy khoan cầm tay] |
2,360,000 |
2,360,000 |
Đặt kim, ống radium, cesium, iridium vào cơ thể người bệnh |
472,000 |
472,000 |
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương |
4,557,000 |
4,557,000 |
Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt |
3,527,000 |
3,527,000 |
Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má – cung tiếp |
3,527,000 |
3,527,000 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ |
2,593,000 |
2,593,000 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần |
2,493,000 |
2,493,000 |
Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai |
4,770,000 |
4,770,000 |
Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh |
4,770,000 |
4,770,000 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
546,000 |
546,000 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
628,000 |
628,000 |
Tạo hình hộp sọ |
5,589,000 |
5,589,000 |
Phẫu thuật thoát vị não và màng não |
5,414,000 |
5,414,000 |
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não |
5,081,000 |
5,081,000 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy |
4,498,000 |
4,498,000 |
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên |
2,973,000 |
2,973,000 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2,598,000 |
2,598,000 |
Phẫu thuật thất 1 buồng |
16,447,000 |
16,447,000 |
Phẫu thuật tim loại Blalock |
14,352,000 |
14,352,000 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý hẹp phổi và vách liên thất kín |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo phổi và vách liên thất kín |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo van và/hoặc thân-nhánh động mạch phổi và vách liên thất hở |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý không có van động mạch phổi bẩm sinh kèm theo thương tổn trong tim |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp đường ra thất trái loại Konno hoặc Ross-Konno |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật Norwood trong hội chứng thiểu sản tim trái |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý hẹp eo động mạch chủ kèm theo các thương tổn trong tim |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinh |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa và tạo hình van động mạch chủ trong bệnh lý van động mạch chủ bẩm sinh |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật dạng DKS trong các bệnh lý một tâm thất |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý gián đoạn quai động mạch chủ kèm theo theo các thương tổn trong tim |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạch |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ-phổi |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một động mạch phổi từ động mạch chủ |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của động mạch vành |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổi |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch hệ thống trở về |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lý đường hầm động mạch chủ-thất trái |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng mổ mở |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh tim bẩm sinh |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật các bệnh tim bẩm sinh bằng rôbốt |
91,025,000 |
91,025,000 |
Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot |
14,352,000 |
14,352,000 |
Phẫu thuật nong van động mạch chủ |
7,852,000 |
7,852,000 |
Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động mạch phổi |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổi |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dò động tĩnh mạch phổi |
14,645,000 |
14,645,000 |
Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ bảo tồn van động mạch chủ |
18,615,000 |
18,615,000 |
Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạch chủ, ghép động mạch chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động mạch cảnh |
14,352,000 |
14,352,000 |
Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần hoàn |
12,821,000 |
12,821,000 |
Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai động mạch) |
18,615,000 |
18,615,000 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực – đùi |
14,645,000 |
14,645,000 |
Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạch cảnh |
14,645,000 |
14,645,000 |
Phẫu thuật tái lập liên thông động mạch thận bằng ghép mạch máu, lột nội mạc động mạch hay cắm lại động mạch thận. |
14,645,000 |
14,645,000 |
Cắt đoạn nối động mạch phổi |
14,645,000 |
14,645,000 |
Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch |
14,352,000 |
14,352,000 |
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch có hạ huyết áp chỉ huy |
14,352,000 |
14,352,000 |
Tạo hình khí quản kỹ thuật sliding |
16,447,000 |
16,447,000 |
Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi |
8,641,000 |
8,641,000 |
Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát |
6,686,000 |
6,686,000 |
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực |
6,686,000 |
6,686,000 |
Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thuỳ |
16,447,000 |
16,447,000 |
Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi |
8,641,000 |
8,641,000 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
596,000 |
596,000 |
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi |
8,641,000 |
8,641,000 |
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực |
6,799,000 |
6,799,000 |
Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng |
7,548,000 |
7,548,000 |
Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản |
7,548,000 |
7,548,000 |
Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản |
7,548,000 |
7,548,000 |
Phẫu thuật điều trị rò thực quản |
7,548,000 |
7,548,000 |
Cắt túi thừa thực quản cổ |
7,283,000 |
7,283,000 |
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành |
2,851,000 |
2,851,000 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
2,832,000 |
2,832,000 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn |
2,832,000 |
2,832,000 |
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày |
2,514,000 |
2,514,000 |
Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì |
2,944,000 |
2,944,000 |
Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng |
4,661,000 |
4,661,000 |
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột |
4,293,000 |
4,293,000 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
2,832,000 |
2,832,000 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
3,258,000 |
3,258,000 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
2,248,000 |
2,248,000 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
3,258,000 |
3,258,000 |
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới |
8,133,000 |
8,133,000 |
Nối ống mật chủ – tá tràng |
4,399,000 |
4,399,000 |
Dẫn lưu túi mật |
2,664,000 |
2,664,000 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
4,728,000 |
4,728,000 |
Nối niệu quản – niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng |
5,390,000 |
5,390,000 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4,151,000 |
4,151,000 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau |
8,871,000 |
8,871,000 |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau |
8,871,000 |
8,871,000 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp |
8,871,000 |
8,871,000 |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương |
8,871,000 |
8,871,000 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
3,750,000 |
3,750,000 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu |
3,570,000 |
3,570,000 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
2,758,000 |
2,758,000 |
Cắt đoạn khớp khuỷu |
3,741,000 |
3,741,000 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2,887,000 |
2,887,000 |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
2,925,000 |
2,925,000 |
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ |
2,829,000 |
2,829,000 |
Tháo một nửa bàn chân trước |
3,741,000 |
3,741,000 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 |
4,228,000 |
4,228,000 |
Rút chỉ thép xương ức |
1,731,000 |
1,731,000 |
Chích hạch viêm mủ |
186,000 |
186,000 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực] |
3,285,000 |
3,285,000 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo] |
2,514,000 |
2,514,000 |
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới |
3,873,000 |
3,873,000 |
Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi |
663,000 |
663,000 |
Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên |
4,170,000 |
4,170,000 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận |
4,170,000 |
4,170,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê] |
663,000 |
663,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây tê] |
457,000 |
457,000 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ |
4,498,000 |
4,498,000 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực |
4,498,000 |
4,498,000 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng |
4,498,000 |
4,498,000 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn |
2,758,000 |
2,758,000 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao |
2,832,000 |
2,832,000 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao |
2,832,000 |
2,832,000 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ |
3,817,000 |
3,817,000 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách |
3,817,000 |
3,817,000 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
2,887,000 |
2,887,000 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
2,887,000 |
2,887,000 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
2,887,000 |
2,887,000 |
Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do lao |
5,328,000 |
5,328,000 |
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối trước do lao cột sống ngực, thắt lưng |
5,613,000 |
5,613,000 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức |
2,887,000 |
2,887,000 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
158,000 |
158,000 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
61,400 |
61,400 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
682,000 |
682,000 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
333,000 |
333,000 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
752,000 |
752,000 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
231,000 |
231,000 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
4,166,000 |
4,166,000 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2,772,000 |
2,772,000 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
3,345,000 |
3,345,000 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
3,345,000 |
3,345,000 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
4,166,000 |
4,166,000 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,166,000 |
4,166,000 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,166,000 |
4,166,000 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
3,345,000 |
3,345,000 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
4,166,000 |
4,166,000 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
4,166,000 |
4,166,000 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow |
4,166,000 |
4,166,000 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
4,166,000 |
4,166,000 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
3,345,000 |
3,345,000 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
4,166,000 |
4,166,000 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
4,166,000 |
4,166,000 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
5,485,000 |
5,485,000 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp |
5,485,000 |
5,485,000 |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật |
3,817,000 |
3,817,000 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
4,166,000 |
4,166,000 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
4,166,000 |
4,166,000 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng |
5,485,000 |
5,485,000 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
4,166,000 |
4,166,000 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ |
4,166,000 |
4,166,000 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ |
5,485,000 |
5,485,000 |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
3,345,000 |
3,345,000 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
4,166,000 |
4,166,000 |
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên |
5,485,000 |
5,485,000 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4,468,000 |
4,468,000 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
6,560,000 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
6,560,000 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
7,761,000 |
7,761,000 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
6,560,000 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
7,761,000 |
7,761,000 |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
6,560,000 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
57,600 |
57,600 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
246,000 |
246,000 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
392,000 |
392,000 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
616,000 |
616,000 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
616,000 |
616,000 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
246,000 |
246,000 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
186,000 |
186,000 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
392,000 |
392,000 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
258,000 |
258,000 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
166,000 |
166,000 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
221,000 |
221,000 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
110,000 |
110,000 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
151,000 |
151,000 |
Hào châm |
65,300 |
65,300 |
Điện châm |
67,300 |
67,300 |
Thủy châm |
66,100 |
66,100 |
Laser châm |
47,400 |
47,400 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
65,500 |
65,500 |
Đặt catheter động mạch phổi |
4,547,000 |
4,547,000 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
653,000 |
653,000 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
32,800 |
32,800 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
2,212,000 |
2,212,000 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
20,400 |
20,400 |
Lọc màng bụng cấp cứu |
964,000 |
964,000 |
Lọc máu liên tục |
2,212,000 |
2,212,000 |
Lọc máu thay huyết tương |
1,636,000 |
1,636,000 |
Mở khí quản |
719,000 |
719,000 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
222,000 |
222,000 |
Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất |
3,718,000 |
3,718,000 |
Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch |
3,718,000 |
3,718,000 |
Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng |
3,718,000 |
3,718,000 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
4,616,000 |
4,616,000 |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
5,383,000 |
5,383,000 |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
5,383,000 |
5,383,000 |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
5,383,000 |
5,383,000 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
5,081,000 |
5,081,000 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
5,081,000 |
5,081,000 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
5,081,000 |
5,081,000 |
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất |
5,081,000 |
5,081,000 |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất |
5,081,000 |
5,081,000 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ |
5,383,000 |
5,383,000 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
5,081,000 |
5,081,000 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) |
4,122,000 |
4,122,000 |
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN |
5,713,000 |
5,713,000 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não |
6,843,000 |
6,843,000 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não |
6,843,000 |
6,843,000 |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ |
6,843,000 |
6,843,000 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
5,389,000 |
5,389,000 |
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng |
6,843,000 |
6,843,000 |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng |
6,843,000 |
6,843,000 |
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tuỷ (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau |
4,948,000 |
4,948,000 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
107,000 |
107,000 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong giãn não thất |
4,122,000 |
4,122,000 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong giãn não thất |
4,122,000 |
4,122,000 |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng |
4,122,000 |
4,122,000 |
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng |
4,122,000 |
4,122,000 |
Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ |
4,498,000 |
4,498,000 |
Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọ |
5,589,000 |
5,589,000 |
Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm |
5,713,000 |
5,713,000 |
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ |
5,414,000 |
5,414,000 |
Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọ |
5,414,000 |
5,414,000 |
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy |
5,414,000 |
5,414,000 |
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis |
6,741,000 |
6,741,000 |
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis |
6,741,000 |
6,741,000 |
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não |
6,741,000 |
6,741,000 |
Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ |
7,121,000 |
7,121,000 |
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ |
7,145,000 |
7,145,000 |
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm |
5,455,000 |
5,455,000 |
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ |
7,145,000 |
7,145,000 |
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường qua xoang bướm |
5,455,000 |
5,455,000 |
Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ |
6,653,000 |
6,653,000 |
Phẫu thuật đặt điện cực sâu điều trị bệnh Parkinson |
7,447,000 |
7,447,000 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ |
4,498,000 |
4,498,000 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ |
4,498,000 |
4,498,000 |
Phẫu thuật phong bế hạch thần kinh tam thoa (hạch Gasser) bằng nhiệt, qua da, dưới hướng dẫn huỳnh quang |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật đặt điện cực tuỷ sống qua da, kèm theo bộ phát kích thích dưới da |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật đặt điện cực tuỷ sống, bằng đường mở cung sau |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
2,318,000 |
2,318,000 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
2,318,000 |
2,318,000 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1,756,000 |
1,756,000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
6,799,000 |
6,799,000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
13,836,000 |
13,836,000 |
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương |
13,836,000 |
13,836,000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ |
12,173,000 |
12,173,000 |
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực |
12,173,000 |
12,173,000 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
6,686,000 |
6,686,000 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi |
6,686,000 |
6,686,000 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
6,686,000 |
6,686,000 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
49,900 |
49,900 |
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ |
14,645,000 |
14,645,000 |
Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo |
14,645,000 |
14,645,000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh |
14,645,000 |
14,645,000 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) |
4,728,000 |
4,728,000 |
Phẫu thuật ghép van tim đồng loài |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ |
12,821,000 |
12,821,000 |
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn |
12,821,000 |
12,821,000 |
Phẫu thuật thắt hẹp động mạch phổi trong bệnh tim bẩm sinh có tăng áp lực động mạch phổi nặng |
4,728,000 |
4,728,000 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ – động mạch phổi phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải |
14,352,000 |
14,352,000 |
Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ – động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp |
14,645,000 |
14,645,000 |
Phẫu thuật Fontan |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật vá thông liên thất |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ – thất bán phần |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ – thất toàn bộ |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phải hai đường ra |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh đảo ngược các mạch máu lớn |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ phình xoang Valsalva |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ 3 buồng |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần (hẹp phễu thất phải, van động mạch phổi …) |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ bán phần |
14,645,000 |
14,645,000 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ hoàn toàn |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật sửa van ba lá điều trị bệnh Ebstein |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật thay van ba lá điều trị bệnh Ebstein |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật đóng rò động mạch vành vào các buồng tim |
14,645,000 |
14,645,000 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh tim bẩm sinh phối hợp |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật điều trị rò động – tĩnh mạch phổi |
8,641,000 |
8,641,000 |
Phẫu thuật điều trị teo, dị dạng quai động mạch chủ |
14,645,000 |
14,645,000 |
Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ nhỏ |
14,352,000 |
14,352,000 |
Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và người lớn |
14,352,000 |
14,352,000 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạo |
16,447,000 |
16,447,000 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ em [Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO)] |
5,202,000 |
5,202,000 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ em [Thay dây, thay tim phổi (ECMO)] |
1,496,000 |
1,496,000 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ em [Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ] |
1,293,000 |
1,293,000 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ em [Kết thúc và rút hệ thống ECMO] |
2,444,000 |
2,444,000 |
Phẫu thuật mở hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn tạm thời |
7,852,000 |
7,852,000 |
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim bẩm sinh (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch) |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ – động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo |
18,144,000 |
18,144,000 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ – động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo |
12,821,000 |
12,821,000 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ – động mạch vành kết hợp can thiệp khác trên tim (thay van, cắt khối phồng thất trái …) |
18,144,000 |
18,144,000 |
Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu |
13,836,000 |
13,836,000 |
Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai |
13,836,000 |
13,836,000 |
Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do thấp |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật thay van hai lá |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật thay van động mạch chủ |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ lên |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp thay hoặc tạo hình van động mạch chủ |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuần |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (thay, tạo hình … các van tim khác) |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật thay lại 1 van tim |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật thay lại 2 van tim |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật điều trị lóc động mạch chủ type A |
18,615,000 |
18,615,000 |
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên |
18,615,000 |
18,615,000 |
Phẫu thuật thay động mạch chủ lên và quai động mạch chủ |
18,615,000 |
18,615,000 |
Phẫu thuật thay động mạch chủ lên, quai động mạch chủ và động mạch chủ xuống |
18,615,000 |
18,615,000 |
Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ |
16,447,000 |
16,447,000 |
Phẫu thuật cắt u cơ tim |
16,447,000 |
16,447,000 |
Phẫu thuật cắt túi phồng thất trái |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt |
14,352,000 |
14,352,000 |
Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim |
14,352,000 |
14,352,000 |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim |
3,285,000 |
3,285,000 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở |
4,728,000 |
4,728,000 |
Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy tim phổi nhân tạo |
16,447,000 |
16,447,000 |
Kỹ thuật đặt bóng đối xung động mạch chủ |
1,965,000 |
1,965,000 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn [Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO)] |
5,202,000 |
5,202,000 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn [Thay dây, thay tim phổi (ECMO)] |
1,496,000 |
1,496,000 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn [Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ] |
1,293,000 |
1,293,000 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn [Kết thúc và rút hệ thống ECMO] |
2,444,000 |
2,444,000 |
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim mắc phải (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch) |
17,144,000 |
17,144,000 |
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngực |
18,615,000 |
18,615,000 |
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ trên thận |
18,615,000 |
18,615,000 |
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu |
12,653,000 |
12,653,000 |
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới thận |
18,615,000 |
18,615,000 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên – động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủ |
14,645,000 |
14,645,000 |
Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng – động mạch tạng |
3,732,000 |
3,732,000 |
Phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng |
4,728,000 |
4,728,000 |
Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa |
14,645,000 |
14,645,000 |
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh |
14,645,000 |
14,645,000 |
Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh |
14,645,000 |
14,645,000 |
Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ – nền cổ (cảnh – dưới đòn, cảnh – cảnh) |
14,645,000 |
14,645,000 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách – động mạch đùi |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo [áp dụng cho lần đầu] |
3,732,000 |
3,732,000 |
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo [áp dụng cho bệnh nhân đã từng làm AVF trước đó] |
3,732,000 |
3,732,000 |
Phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
3,014,000 |
3,014,000 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
3,014,000 |
3,014,000 |
Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch cửa – tĩnh mạch chủ dưới điều trị tăng áp lực tĩnh mạch cửa |
4,728,000 |
4,728,000 |
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi |
4,728,000 |
4,728,000 |
Phẫu thuật bệnh mạch máu có dùng máy tim phổi nhân tạo |
16,447,000 |
16,447,000 |
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) |
4,728,000 |
4,728,000 |
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý |
6,686,000 |
6,686,000 |
Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý |
8,641,000 |
8,641,000 |
Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý |
8,641,000 |
8,641,000 |
Phẫu thuật cắt u trung thất |
10,311,000 |
10,311,000 |
Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm bắc cầu phục hồi lưu thông hệ tĩnh mạch chủ trên |
12,653,000 |
12,653,000 |
Phẫu thuật cắt u nang phế quản |
8,641,000 |
8,641,000 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
1,965,000 |
1,965,000 |
Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật điều trị lồi xương ức (ức gà) |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
6,686,000 |
6,686,000 |
Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ – ngực cao |
12,173,000 |
12,173,000 |
Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế quản |
6,686,000 |
6,686,000 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
6,686,000 |
6,686,000 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
6,686,000 |
6,686,000 |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
6,686,000 |
6,686,000 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
1,965,000 |
1,965,000 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
3,285,000 |
3,285,000 |
Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi |
6,686,000 |
6,686,000 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
6,686,000 |
6,686,000 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi |
6,686,000 |
6,686,000 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
6,686,000 |
6,686,000 |
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/có C.Arm |
4,728,000 |
4,728,000 |
Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser |
4,728,000 |
4,728,000 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
4,098,000 |
4,098,000 |
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp |
2,498,000 |
2,498,000 |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
4,232,000 |
4,232,000 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4,232,000 |
4,232,000 |
Cắt thận đơn thuần |
4,232,000 |
4,232,000 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
4,232,000 |
4,232,000 |
Phẫu thuật treo thận |
2,859,000 |
2,859,000 |
Lấy sỏi san hô thận |
4,098,000 |
4,098,000 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
4,098,000 |
4,098,000 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4,098,000 |
4,098,000 |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
4,098,000 |
4,098,000 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
4,098,000 |
4,098,000 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
2,388,000 |
2,388,000 |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận [dưới hướng dẫn của siêu âm] |
152,000 |
152,000 |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận [dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính] |
732,000 |
732,000 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
2,664,000 |
2,664,000 |
Cắt eo thận móng ngựa |
4,232,000 |
4,232,000 |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
4,728,000 |
4,728,000 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1,751,000 |
1,751,000 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
917,000 |
917,000 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
2,664,000 |
2,664,000 |
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes |
3,044,000 |
3,044,000 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
6,117,000 |
6,117,000 |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch |
4,232,000 |
4,232,000 |
Nối niệu quản – đài thận |
5,390,000 |
5,390,000 |
Cắt nối niệu quản |
5,390,000 |
5,390,000 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
4,098,000 |
4,098,000 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
4,098,000 |
4,098,000 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
4,098,000 |
4,098,000 |
Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột |
5,390,000 |
5,390,000 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
2,664,000 |
2,664,000 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
917,000 |
917,000 |
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ |
1,965,000 |
1,965,000 |
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
1,965,000 |
1,965,000 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
979,000 |
979,000 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
4,415,000 |
4,415,000 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
5,305,000 |
5,305,000 |
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức |
1,965,000 |
1,965,000 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất |
198,000 |
198,000 |
Lấy sỏi bàng quang |
4,098,000 |
4,098,000 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1,751,000 |
1,751,000 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1,751,000 |
1,751,000 |
Cắt bàng quang toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột |
5,305,000 |
5,305,000 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1,242,000 |
1,242,000 |
Phẫu thuật rò niệu đạo-trực tràng bẩm sinh |
3,044,000 |
3,044,000 |
Phẫu thuật rò niệu đạo-âm đạo bẩm sinh |
3,044,000 |
3,044,000 |
Phẫu thuật rò niệu đạo – âm đạo-trực tràng bẩm sinh |
3,044,000 |
3,044,000 |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ |
4,151,000 |
4,151,000 |
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt |
4,728,000 |
4,728,000 |
Cắt nối niệu đạo trước |
4,151,000 |
4,151,000 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da |
1,751,000 |
1,751,000 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1,751,000 |
1,751,000 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
1,751,000 |
1,751,000 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
4,151,000 |
4,151,000 |
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 |
2,321,000 |
2,321,000 |
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới |
2,321,000 |
2,321,000 |
Tạo hình dương vật do lệch lạc giới tính do gien |
4,235,000 |
4,235,000 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh |
4,728,000 |
4,728,000 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng |
4,728,000 |
4,728,000 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật |
2,321,000 |
2,321,000 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2,321,000 |
2,321,000 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1,242,000 |
1,242,000 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
1,965,000 |
1,965,000 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
1,242,000 |
1,242,000 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
1,751,000 |
1,751,000 |
Nong niệu đạo |
241,000 |
241,000 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2,321,000 |
2,321,000 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2,321,000 |
2,321,000 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1,242,000 |
1,242,000 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
3,044,000 |
3,044,000 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1,242,000 |
1,242,000 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1,242,000 |
1,242,000 |
Mở rộng lỗ sáo |
1,242,000 |
1,242,000 |
Mở thông dạ dày |
2,514,000 |
2,514,000 |
Đưa thực quản ra ngoài |
2,514,000 |
2,514,000 |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất |
2,832,000 |
2,832,000 |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
3,579,000 |
3,579,000 |
Lấy dị vật thực quản đường cổ |
3,579,000 |
3,579,000 |
Lấy dị vật thực quản đường ngực |
3,579,000 |
3,579,000 |
Đóng rò thực quản |
3,579,000 |
3,579,000 |
Đóng lỗ rò thực quản – khí quản |
3,579,000 |
3,579,000 |
Cắt túi thừa thực quản cổ |
7,283,000 |
7,283,000 |
Cắt túi thừa thực quản ngực |
7,283,000 |
7,283,000 |
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực |
5,441,000 |
5,441,000 |
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng |
5,441,000 |
5,441,000 |
Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài |
7,283,000 |
7,283,000 |
Cắt nối thực quản |
7,283,000 |
7,283,000 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực |
7,283,000 |
7,283,000 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ |
7,283,000 |
7,283,000 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực |
7,283,000 |
7,283,000 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực |
7,283,000 |
7,283,000 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ |
7,283,000 |
7,283,000 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực |
7,283,000 |
7,283,000 |
Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non |
7,283,000 |
7,283,000 |
Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản |
7,283,000 |
7,283,000 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu) |
7,283,000 |
7,283,000 |
Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản |
7,548,000 |
7,548,000 |
Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản |
7,548,000 |
7,548,000 |
Phẫu thuật điều trị thực quản đôi |
7,283,000 |
7,283,000 |
Phẫu thuật điều trị teo thực quản |
7,283,000 |
7,283,000 |
Nạo vét hạch trung thất |
3,817,000 |
3,817,000 |
Nạo vét hạch cổ |
3,817,000 |
3,817,000 |
Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa |
3,241,000 |
3,241,000 |
Phẫu thuật Heller |
2,851,000 |
2,851,000 |
Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ |
7,548,000 |
7,548,000 |
Mở bụng thăm dò |
2,514,000 |
2,514,000 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2,514,000 |
2,514,000 |
Nối vị tràng |
2,664,000 |
2,664,000 |
Cắt dạ dày hình chêm |
3,579,000 |
3,579,000 |
Cắt đoạn dạ dày |
7,266,000 |
7,266,000 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
7,266,000 |
7,266,000 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
7,266,000 |
7,266,000 |
Cắt lại dạ dày |
7,266,000 |
7,266,000 |
Nạo vét hạch D1 |
3,817,000 |
3,817,000 |
Nạo vét hạch D2 |
3,817,000 |
3,817,000 |
Nạo vét hạch D3 |
3,817,000 |
3,817,000 |
Nạo vét hạch D4 |
3,817,000 |
3,817,000 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3,579,000 |
3,579,000 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
3,579,000 |
3,579,000 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
3,579,000 |
3,579,000 |
Cắt u tá tràng |
2,561,000 |
2,561,000 |
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
4,629,000 |
4,629,000 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
2,561,000 |
2,561,000 |
Cắt túi thừa tá tràng |
4,293,000 |
4,293,000 |
Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng |
10,817,000 |
10,817,000 |
Cắt màng ngăn tá tràng |
2,498,000 |
2,498,000 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
2,514,000 |
2,514,000 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3,579,000 |
3,579,000 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2,498,000 |
2,498,000 |
Tháo xoắn ruột non |
2,498,000 |
2,498,000 |
Tháo lồng ruột non |
2,498,000 |
2,498,000 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
3,579,000 |
3,579,000 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3,579,000 |
3,579,000 |
Cắt ruột non hình chêm |
3,579,000 |
3,579,000 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
4,629,000 |
4,629,000 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
4,629,000 |
4,629,000 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
4,629,000 |
4,629,000 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
4,629,000 |
4,629,000 |
Gỡ dính sau mổ lại |
2,498,000 |
2,498,000 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
2,832,000 |
2,832,000 |
Đóng mở thông ruột non |
3,579,000 |
3,579,000 |
Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng |
4,293,000 |
4,293,000 |
Nối tắt ruột non – ruột non |
4,293,000 |
4,293,000 |
Cắt mạc nối lớn |
4,670,000 |
4,670,000 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
4,670,000 |
4,670,000 |
Cắt u mạc treo ruột |
4,670,000 |
4,670,000 |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
3,579,000 |
3,579,000 |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
3,579,000 |
3,579,000 |
Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo |
3,579,000 |
3,579,000 |
Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp |
3,579,000 |
3,579,000 |
Cắt toàn bộ ruột non |
4,629,000 |
4,629,000 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2,561,000 |
2,561,000 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2,561,000 |
2,561,000 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2,561,000 |
2,561,000 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2,832,000 |
2,832,000 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2,561,000 |
2,561,000 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2,514,000 |
2,514,000 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
3,579,000 |
3,579,000 |
Cắt túi thừa đại tràng |
3,579,000 |
3,579,000 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
4,470,000 |
4,470,000 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
4,470,000 |
4,470,000 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
4,470,000 |
4,470,000 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
4,470,000 |
4,470,000 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
4,470,000 |
4,470,000 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
4,470,000 |
4,470,000 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4,470,000 |
4,470,000 |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng |
4,470,000 |
4,470,000 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non – ống hậu môn |
4,470,000 |
4,470,000 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
4,470,000 |
4,470,000 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,514,000 |
2,514,000 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,514,000 |
2,514,000 |
Lấy dị vật trực tràng |
3,579,000 |
3,579,000 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
4,470,000 |
4,470,000 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4,470,000 |
4,470,000 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
4,470,000 |
4,470,000 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng – ống hậu môn |
4,470,000 |
4,470,000 |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
4,470,000 |
4,470,000 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
6,933,000 |
6,933,000 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
2,562,000 |
2,562,000 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
3,579,000 |
3,579,000 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
2,498,000 |
2,498,000 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
3,579,000 |
3,579,000 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
2,498,000 |
2,498,000 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng |
4,670,000 |
4,670,000 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn |
2,562,000 |
2,562,000 |
Đóng rò trực tràng – âm đạo |
3,579,000 |
3,579,000 |
Đóng rò trực tràng – bàng quang |
3,579,000 |
3,579,000 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản |
3,579,000 |
3,579,000 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo |
3,579,000 |
3,579,000 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn |
3,579,000 |
3,579,000 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung |
3,579,000 |
3,579,000 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2,562,000 |
2,562,000 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2,562,000 |
2,562,000 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
2,562,000 |
2,562,000 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2,562,000 |
2,562,000 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2,562,000 |
2,562,000 |
Phẫu thuật Longo |
2,254,000 |
2,254,000 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
2,254,000 |
2,254,000 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2,562,000 |
2,562,000 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2,562,000 |
2,562,000 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2,562,000 |
2,562,000 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2,562,000 |
2,562,000 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
2,562,000 |
2,562,000 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil |
1,965,000 |
1,965,000 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
2,562,000 |
2,562,000 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
2,562,000 |
2,562,000 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
2,562,000 |
2,562,000 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle |
2,514,000 |
2,514,000 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1,242,000 |
1,242,000 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1,242,000 |
1,242,000 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1,898,000 |
1,898,000 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2,248,000 |
2,248,000 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
4,616,000 |
4,616,000 |
Thăm dò, sinh thiết gan |
2,514,000 |
2,514,000 |
Cắt gan toàn bộ |
8,133,000 |
8,133,000 |
Cắt gan phải |
8,133,000 |
8,133,000 |
Cắt gan trái |
8,133,000 |
8,133,000 |
Cắt gan phân thuỳ sau |
8,133,000 |
8,133,000 |
Cắt gan phân thuỳ trước |
8,133,000 |
8,133,000 |
Cắt thuỳ gan trái |
8,133,000 |
8,133,000 |
Cắt hạ phân thuỳ 1 |
8,133,000 |
8,133,000 |
Cắt hạ phân thuỳ 2 |
8,133,000 |
8,133,000 |
Cắt hạ phân thuỳ 3 |
8,133,000 |
8,133,000 |
Cắt hạ phân thuỳ 4 |
8,133,000 |
8,133,000 |
Cắt hạ phân thuỳ 5 |
8,133,000 |
8,133,000 |
Cắt hạ phân thuỳ 6 |
8,133,000 |
8,133,000 |
Cắt hạ phân thuỳ 7 |
8,133,000 |
8,133,000 |
Cắt hạ phân thuỳ 8 |
8,133,000 |
8,133,000 |
Cắt hạ phân thuỳ 9 |
8,133,000 |
8,133,000 |
Cắt gan phải mở rộng |
8,133,000 |
8,133,000 |
Cắt gan trái mở rộng |
8,133,000 |
8,133,000 |
Cắt gan trung tâm |
8,133,000 |
8,133,000 |
Cắt gan nhỏ |
8,133,000 |
8,133,000 |
Cắt gan lớn |
8,133,000 |
8,133,000 |
Cắt nhiều hạ phân thuỳ |
8,133,000 |
8,133,000 |
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột |
8,133,000 |
8,133,000 |
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…) |
6,728,000 |
6,728,000 |
Các phẫu thuật cắt gan khác |
8,133,000 |
8,133,000 |
Tạo hình tĩnh mạch gan – chủ dưới |
14,645,000 |
14,645,000 |
Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa |
3,579,000 |
3,579,000 |
Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ |
3,579,000 |
3,579,000 |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
2,851,000 |
2,851,000 |
Lấy bỏ u gan |
8,133,000 |
8,133,000 |
Cắt lọc nhu mô gan |
8,133,000 |
8,133,000 |
Cầm máu nhu mô gan |
5,273,000 |
5,273,000 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
5,273,000 |
5,273,000 |
Lấy máu tụ bao gan |
5,273,000 |
5,273,000 |
Cắt chỏm nang gan |
2,851,000 |
2,851,000 |
Lấy hạch cuống gan |
3,817,000 |
3,817,000 |
Dẫn lưu áp xe gan |
2,832,000 |
2,832,000 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
2,832,000 |
2,832,000 |
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh |
2,514,000 |
2,514,000 |
Mở thông túi mật |
1,965,000 |
1,965,000 |
Cắt túi mật |
4,523,000 |
4,523,000 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
4,499,000 |
4,499,000 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
4,499,000 |
4,499,000 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
4,499,000 |
4,499,000 |
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da |
4,151,000 |
4,151,000 |
Mở nhu mô gan lấy sỏi |
4,728,000 |
4,728,000 |
Nối mật ruột bên – bên |
4,399,000 |
4,399,000 |
Nối mật ruột tận – bên |
4,399,000 |
4,399,000 |
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
4,399,000 |
4,399,000 |
Cắt đường mật ngoài gan |
4,399,000 |
4,399,000 |
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái |
4,399,000 |
4,399,000 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
4,699,000 |
4,699,000 |
Nối nang tụy với dạ dày |
2,664,000 |
2,664,000 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
2,664,000 |
2,664,000 |
Cắt bỏ nang tụy |
4,485,000 |
4,485,000 |
Cắt khối tá tụy |
10,817,000 |
10,817,000 |
Cắt tụy trung tâm |
4,485,000 |
4,485,000 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
4,485,000 |
4,485,000 |
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách |
4,485,000 |
4,485,000 |
Cắt một phần tuỵ |
4,485,000 |
4,485,000 |
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác |
4,485,000 |
4,485,000 |
Nối tụy ruột |
4,399,000 |
4,399,000 |
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
2,664,000 |
2,664,000 |
Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
4,399,000 |
4,399,000 |
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
4,399,000 |
4,399,000 |
Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
4,485,000 |
4,485,000 |
Phẫu thuật Puestow – Gillesby |
4,485,000 |
4,485,000 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
2,664,000 |
2,664,000 |
Cắt lách do chấn thương |
4,472,000 |
4,472,000 |
Cắt lách bệnh lý |
4,472,000 |
4,472,000 |
Cắt lách bán phần |
4,472,000 |
4,472,000 |
Khâu vết thương lách |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3,258,000 |
3,258,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3,258,000 |
3,258,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3,258,000 |
3,258,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3,258,000 |
3,258,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3,258,000 |
3,258,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3,258,000 |
3,258,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3,258,000 |
3,258,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3,258,000 |
3,258,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3,258,000 |
3,258,000 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
1,965,000 |
1,965,000 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành [Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng] |
3,258,000 |
3,258,000 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
1,965,000 |
1,965,000 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2,612,000 |
2,612,000 |
Khâu vết thương thành bụng |
1,965,000 |
1,965,000 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2,514,000 |
2,514,000 |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác |
4,670,000 |
4,670,000 |
Lấy u phúc mạc |
4,670,000 |
4,670,000 |
Lấy u sau phúc mạc |
5,712,000 |
5,712,000 |
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo |
6,985,000 |
6,985,000 |
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao |
3,250,000 |
3,250,000 |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
2,758,000 |
2,758,000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bả vai |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
4,634,000 |
4,634,000 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
3,985,000 |
3,985,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
3,985,000 |
3,985,000 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
2,106,000 |
2,106,000 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay |
2,963,000 |
2,963,000 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
2,963,000 |
2,963,000 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
2,963,000 |
2,963,000 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp) |
3,985,000 |
3,985,000 |
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
3,985,000 |
3,985,000 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
2,963,000 |
2,963,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
3,750,000 |
3,750,000 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
2,829,000 |
2,829,000 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
2,829,000 |
2,829,000 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4,616,000 |
4,616,000 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
4,616,000 |
4,616,000 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
1,965,000 |
1,965,000 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
2,963,000 |
2,963,000 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
3,325,000 |
3,325,000 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền |
2,963,000 |
2,963,000 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2,318,000 |
2,318,000 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ |
2,318,000 |
2,318,000 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa |
2,925,000 |
2,925,000 |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUERVAIN và ngón tay cò súng |
3,570,000 |
3,570,000 |
Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo |
4,728,000 |
4,728,000 |
Tạo hình thay thế khớp cổ tay |
4,728,000 |
4,728,000 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
2,887,000 |
2,887,000 |
Phẫu thuật chuyển ngón tay |
6,153,000 |
6,153,000 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
2,925,000 |
2,925,000 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
4,616,000 |
4,616,000 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2,887,000 |
2,887,000 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3,741,000 |
3,741,000 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
1,965,000 |
1,965,000 |
Phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
3,985,000 |
3,985,000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay |
2,973,000 |
2,973,000 |
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay |
2,963,000 |
2,963,000 |
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONSETI |
2,829,000 |
2,829,000 |
Chuyển vạt da cân – cơ cuống mạch liền |
3,325,000 |
3,325,000 |
Ghép xương có cuống mạch nuôi |
4,957,000 |
4,957,000 |
Trật khớp háng bẩm sinh |
3,250,000 |
3,250,000 |
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh |
2,829,000 |
2,829,000 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
3,570,000 |
3,570,000 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm |
3,570,000 |
3,570,000 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
3,250,000 |
3,250,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần |
4,622,000 |
4,622,000 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
5,122,000 |
5,122,000 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần – tạo hình khớp háng |
3,250,000 |
3,250,000 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
5,122,000 |
5,122,000 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1,731,000 |
1,731,000 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
4,672,000 |
4,672,000 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
3,325,000 |
3,325,000 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
2,829,000 |
2,829,000 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
3,151,000 |
3,151,000 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
2,106,000 |
2,106,000 |
Phẫu thuật sửa trục chi (KHX bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) |
3,750,000 |
3,750,000 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3,741,000 |
3,741,000 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3,741,000 |
3,741,000 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
3,570,000 |
3,570,000 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
3,985,000 |
3,985,000 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
3,985,000 |
3,985,000 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
2,887,000 |
2,887,000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4,616,000 |
4,616,000 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
2,758,000 |
2,758,000 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
3,649,000 |
3,649,000 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3,325,000 |
3,325,000 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 |
4,228,000 |
4,228,000 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân (1 gân) |
2,963,000 |
2,963,000 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
2,963,000 |
2,963,000 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh ( ống cổ tay, Khuỷu…) |
2,318,000 |
2,318,000 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
3,746,000 |
3,746,000 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
4,634,000 |
4,634,000 |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo |
4,634,000 |
4,634,000 |
Phẫu thuật U máu |
3,014,000 |
3,014,000 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
2,758,000 |
2,758,000 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
2,758,000 |
2,758,000 |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
2,318,000 |
2,318,000 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
2,887,000 |
2,887,000 |
Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay |
2,758,000 |
2,758,000 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2,758,000 |
2,758,000 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ KHX |
1,731,000 |
1,731,000 |
Thay toàn bộ khớp gối |
5,122,000 |
5,122,000 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] |
234,000 |
234,000 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán] |
162,000 |
162,000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] |
624,000 |
624,000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] |
344,000 |
344,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] |
624,000 |
624,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] |
344,000 |
344,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] |
624,000 |
624,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] |
344,000 |
344,000 |
Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền] |
624,000 |
624,000 |
Bột Corset Minerve,Cravate [bột tự cán] |
344,000 |
344,000 |
Nắn, bó bột cột sống [bột liền] |
624,000 |
624,000 |
Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] |
344,000 |
344,000 |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] |
319,000 |
319,000 |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] |
164,000 |
164,000 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] |
399,000 |
399,000 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] |
221,000 |
221,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] |
335,000 |
335,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] |
254,000 |
254,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] |
335,000 |
335,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] |
254,000 |
254,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] |
335,000 |
335,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] |
254,000 |
254,000 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] |
399,000 |
399,000 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] |
221,000 |
221,000 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] |
399,000 |
399,000 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] |
221,000 |
221,000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] |
335,000 |
335,000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] |
254,000 |
254,000 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] |
335,000 |
335,000 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] |
254,000 |
254,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay [bột liền] |
335,000 |
335,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay [bột tự cán] |
254,000 |
254,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay [bột liền] |
335,000 |
335,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay [bột tự cán] |
254,000 |
254,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay [bột liền] |
335,000 |
335,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay [bột tự cán] |
254,000 |
254,000 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] |
335,000 |
335,000 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] |
212,000 |
212,000 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột liền] |
335,000 |
335,000 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột tự cán] |
212,000 |
212,000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] |
234,000 |
234,000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] |
162,000 |
162,000 |
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] |
714,000 |
714,000 |
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] |
324,000 |
324,000 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] |
259,000 |
259,000 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] |
159,000 |
159,000 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] |
335,000 |
335,000 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] |
254,000 |
254,000 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] |
624,000 |
624,000 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] |
344,000 |
344,000 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột liền] |
624,000 |
624,000 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] |
344,000 |
344,000 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] |
644,000 |
644,000 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] |
274,000 |
274,000 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] |
624,000 |
624,000 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] |
344,000 |
344,000 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
144,000 |
144,000 |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] |
259,000 |
259,000 |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] |
159,000 |
159,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] |
335,000 |
335,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
254,000 |
254,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân bằng kỹ thuật Sarmiento [bột liền] |
335,000 |
335,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] |
335,000 |
335,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
254,000 |
254,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân bằng kỹ thuật Sarmiento [bột liền] |
335,000 |
335,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] |
335,000 |
335,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
254,000 |
254,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân bằng kỹ thuật Sarmiento [bột liền] |
335,000 |
335,000 |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] |
234,000 |
234,000 |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] |
162,000 |
162,000 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
144,000 |
144,000 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] |
234,000 |
234,000 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] |
162,000 |
162,000 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] |
319,000 |
319,000 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] |
164,000 |
164,000 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] |
335,000 |
335,000 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] |
254,000 |
254,000 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] |
335,000 |
335,000 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] |
212,000 |
212,000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] |
234,000 |
234,000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] |
162,000 |
162,000 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] |
399,000 |
399,000 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] |
221,000 |
221,000 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] |
259,000 |
259,000 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] |
159,000 |
159,000 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
335,000 |
335,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
335,000 |
335,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
335,000 |
335,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
335,000 |
335,000 |
Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 |
5,197,000 |
5,197,000 |
Phẫu thuật cố định chẩm cổ , ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) |
5,197,000 |
5,197,000 |
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha |
5,197,000 |
5,197,000 |
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu |
4,728,000 |
4,728,000 |
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ |
4,498,000 |
4,498,000 |
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước |
4,728,000 |
4,728,000 |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ |
4,728,000 |
4,728,000 |
Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) |
5,613,000 |
5,613,000 |
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước |
4,498,000 |
4,498,000 |
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước |
4,498,000 |
4,498,000 |
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc |
5,328,000 |
5,328,000 |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực |
4,498,000 |
4,498,000 |
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) |
8,871,000 |
8,871,000 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau |
8,871,000 |
8,871,000 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp |
8,871,000 |
8,871,000 |
Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp |
8,871,000 |
8,871,000 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước |
4,498,000 |
4,498,000 |
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương |
5,613,000 |
5,613,000 |
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium |
5,328,000 |
5,328,000 |
Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) |
5,328,000 |
5,328,000 |
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) |
2,851,000 |
2,851,000 |
Cố định cột sống và cánh chậu |
5,328,000 |
5,328,000 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
5,328,000 |
5,328,000 |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) |
5,328,000 |
5,328,000 |
Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt |
4,728,000 |
4,728,000 |
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) |
5,328,000 |
5,328,000 |
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) |
5,328,000 |
5,328,000 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) |
5,328,000 |
5,328,000 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
4,498,000 |
4,498,000 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu |
5,025,000 |
5,025,000 |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng – cùng |
5,328,000 |
5,328,000 |
Phẫu thuật vết thương tủy sống |
4,948,000 |
4,948,000 |
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống |
5,081,000 |
5,081,000 |
Phẫu thuật dị vật tủy sống, ống sống |
5,081,000 |
5,081,000 |
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng |
4,498,000 |
4,498,000 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
4,498,000 |
4,498,000 |
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
4,498,000 |
4,498,000 |
Phẫu thuật tạo hình xương ức |
2,851,000 |
2,851,000 |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
4,498,000 |
4,498,000 |
Phẫu thuật điều trị Arnold Chiarri |
4,498,000 |
4,498,000 |
Tạo hình thân ĐS bằng bơm cement sinh học qua cuống |
5,413,000 |
5,413,000 |
Tạo hình thân ĐS bằng bơm cement sinh học có bóng |
5,413,000 |
5,413,000 |
Tạo hình thân ĐS bằng bơm cement sinh học có lồng titan |
5,413,000 |
5,413,000 |
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong |
4,728,000 |
4,728,000 |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm CS cổ bằng sóng cao tần |
1,735,000 |
1,735,000 |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm CS thắt lưng bằng sóng cao tần |
1,735,000 |
1,735,000 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
7,275,000 |
7,275,000 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương dưới 15 cm lóc da, hở da diện tích hơn 6cm2 có thấm máu dịch] |
57,600 |
57,600 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương dưới 15 cm nhiễm trùng] |
57,600 |
57,600 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương dưới 15 cm vết thương chân ống dẫn lưu chảy dịch nhiều] |
57,600 |
57,600 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương dưới 15 cm vết thương đã chèn gạc] |
57,600 |
57,600 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương dưới 30 cm nhiễm trùng] |
82,400 |
82,400 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương hơn 50 cm nhiễm trùng] |
240,000 |
240,000 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương từ 15 cm đến 30 cm] |
82,400 |
82,400 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương từ 30 cm đến 50 cm] |
112,000 |
112,000 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
179,000 |
179,000 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
1,388,000 |
1,388,000 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% – 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
870,000 |
870,000 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
547,000 |
547,000 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
410,000 |
410,000 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
242,000 |
242,000 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1,388,000 |
1,388,000 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % – 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
870,000 |
870,000 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
547,000 |
547,000 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
410,000 |
410,000 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
242,000 |
242,000 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp |
1,075,000 |
1,075,000 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thể |
764,000 |
764,000 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể |
570,000 |
570,000 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
387,000 |
387,000 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
558,000 |
558,000 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
182,000 |
182,000 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,818,000 |
3,818,000 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,268,000 |
3,268,000 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,269,000 |
2,269,000 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,268,000 |
3,268,000 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,886,000 |
2,886,000 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,269,000 |
2,269,000 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,755,000 |
3,755,000 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,285,000 |
3,285,000 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,298,000 |
2,298,000 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% DTCT ở trẻ em |
3,285,000 |
3,285,000 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,920,000 |
2,920,000 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% DTCT ở trẻ em |
2,298,000 |
2,298,000 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4,267,000 |
4,267,000 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,982,000 |
3,982,000 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,818,000 |
2,818,000 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,982,000 |
3,982,000 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,506,000 |
3,506,000 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,818,000 |
2,818,000 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4,907,000 |
4,907,000 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn (từ 5% – < 10% DTCT) |
4,907,000 |
4,907,000 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4,907,000 |
4,907,000 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em (từ 3% – < 5% DTCT) |
4,907,000 |
4,907,000 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4,321,000 |
4,321,000 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn (từ 5% – < 10% DTCT) |
3,907,000 |
3,907,000 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,907,000 |
3,907,000 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em (từ 3% – < 5% DTCT) |
3,344,000 |
3,344,000 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
6,385,000 |
6,385,000 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,700,000 |
3,700,000 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
6,385,000 |
6,385,000 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,700,000 |
3,700,000 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
6,481,000 |
6,481,000 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn (từ 5% – < 10% DTCT) |
6,481,000 |
6,481,000 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
6,481,000 |
6,481,000 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em (từ 3% – < 5% DTCT) |
6,481,000 |
6,481,000 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
7,062,000 |
7,062,000 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn (từ 5% – < 10% DTCT) |
5,463,000 |
5,463,000 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5,463,000 |
5,463,000 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em (từ 3% – < 5% DTCT) |
5,463,000 |
5,463,000 |
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể |
2,647,000 |
2,647,000 |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
1,824,000 |
1,824,000 |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng |
333,000 |
333,000 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng |
517,000 |
517,000 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
4,288,000 |
4,288,000 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
4,288,000 |
4,288,000 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
4,288,000 |
4,288,000 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
4,288,000 |
4,288,000 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
4,010,000 |
4,010,000 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,274,000 |
3,274,000 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4,010,000 |
4,010,000 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,274,000 |
3,274,000 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu |
3,601,000 |
3,601,000 |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ýđiều trị bỏng sâu |
3,601,000 |
3,601,000 |
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu |
17,842,000 |
17,842,000 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
2,708,000 |
2,708,000 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3,741,000 |
3,741,000 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3,741,000 |
3,741,000 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3,741,000 |
3,741,000 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
3,661,000 |
3,661,000 |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ |
3,661,000 |
3,661,000 |
Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng |
333,000 |
333,000 |
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler |
293,000 |
293,000 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
719,000 |
719,000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
653,000 |
653,000 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
21,400 |
21,400 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
178,000 |
178,000 |
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bệnh nhân bỏng nặng/24h |
278,000 |
278,000 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
220,000 |
220,000 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng [Không gây mê] |
220,000 |
220,000 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng [có gây mê] |
886,000 |
886,000 |
Sử dụng oxy cao áp điều trị bệnh nhân bỏng |
233,000 |
233,000 |
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ |
35,200 |
35,200 |
Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng |
185,000 |
185,000 |
Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng |
333,000 |
333,000 |
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng |
886,000 |
886,000 |
Phẫu thuật cắt cuống da Ý |
2,295,000 |
2,295,000 |
Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
2,212,000 |
2,212,000 |
Siêu lọc máu liên tục 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
2,212,000 |
2,212,000 |
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
2,212,000 |
2,212,000 |
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
2,212,000 |
2,212,000 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) |
61,400 |
61,400 |
Cắt sẹo khâu kín |
3,288,000 |
3,288,000 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
3,609,000 |
3,609,000 |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
4,288,000 |
4,288,000 |
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng |
3,895,000 |
3,895,000 |
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết |
3,895,000 |
3,895,000 |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng |
17,842,000 |
17,842,000 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
4,770,000 |
4,770,000 |
Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt |
17,842,000 |
17,842,000 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
3,601,000 |
3,601,000 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
3,601,000 |
3,601,000 |
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng |
3,601,000 |
3,601,000 |
Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng |
17,842,000 |
17,842,000 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
3,601,000 |
3,601,000 |
Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch – tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch |
13,644,000 |
13,644,000 |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo |
17,842,000 |
17,842,000 |
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết |
4,770,000 |
4,770,000 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
246,000 |
246,000 |
Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính |
185,000 |
185,000 |
Hút áp lực âm (V.A.C) trong 48h điều trị vết thương mạn tính |
333,000 |
333,000 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính |
517,000 |
517,000 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
34,000 |
34,000 |
Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính |
233,000 |
233,000 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính |
61,400 |
61,400 |
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực |
3,750,000 |
3,750,000 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
2,477,000 |
2,477,000 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
3,601,000 |
3,601,000 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
2,477,000 |
2,477,000 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
2,818,000 |
2,818,000 |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính |
17,842,000 |
17,842,000 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
4,770,000 |
4,770,000 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt |
4,770,000 |
4,770,000 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
4,770,000 |
4,770,000 |
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
3,980,000 |
3,980,000 |
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính |
3,790,000 |
3,790,000 |
Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính |
558,000 |
558,000 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
35,200 |
35,200 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma |
34,000 |
34,000 |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
45,600 |
45,600 |
Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt |
505,000 |
505,000 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
705,000 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1,126,000 |
1,126,000 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
1,234,000 |
1,234,000 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
705,000 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1,126,000 |
1,126,000 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
1,234,000 |
1,234,000 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2,627,000 |
2,627,000 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
1,784,000 |
1,784,000 |
Cắt các u nang giáp móng |
2,133,000 |
2,133,000 |
Cắt các u nang mang |
1,234,000 |
1,234,000 |
Cắt các u ác tuyến mang tai |
4,623,000 |
4,623,000 |
Cắt các u ác tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] |
6,560,000 |
6,560,000 |
Cắt các u ác tuyến giáp [không dùng dao siêu âm] |
4,166,000 |
4,166,000 |
Cắt các u ác tuyến dưới hàm |
4,623,000 |
4,623,000 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2,627,000 |
2,627,000 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
2,627,000 |
2,627,000 |
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp |
2,993,000 |
2,993,000 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ |
7,629,000 |
7,629,000 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
7,629,000 |
7,629,000 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa |
7,629,000 |
7,629,000 |
Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má |
3,243,000 |
3,243,000 |
Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ |
3,243,000 |
3,243,000 |
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
2,754,000 |
2,754,000 |
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc |
2,754,000 |
2,754,000 |
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
3,093,000 |
3,093,000 |
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên |
2,993,000 |
2,993,000 |
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ |
2,993,000 |
2,993,000 |
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt |
844,000 |
844,000 |
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt |
844,000 |
844,000 |
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm |
844,000 |
844,000 |
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ… |
844,000 |
844,000 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
1,234,000 |
1,234,000 |
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
7,629,000 |
7,629,000 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
2,777,000 |
2,777,000 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
4,623,000 |
4,623,000 |
Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ |
8,529,000 |
8,529,000 |
Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình |
7,629,000 |
7,629,000 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
2,627,000 |
2,627,000 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
2,627,000 |
2,627,000 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
2,927,000 |
2,927,000 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
820,000 |
820,000 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
2,927,000 |
2,927,000 |
Cắt nang xương hàm khó |
2,927,000 |
2,927,000 |
Cắt u nang men răng, ghép xương |
1,049,000 |
1,049,000 |
Cắt bỏ u xương thái dương |
3,746,000 |
3,746,000 |
Cắt bỏ u xương thái dương – tạo hình vạt da cơ |
3,746,000 |
3,746,000 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
1,234,000 |
1,234,000 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm |
1,234,000 |
1,234,000 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm |
1,234,000 |
1,234,000 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
3,093,000 |
3,093,000 |
Cắt u dây thần kinh số VIII |
6,065,000 |
6,065,000 |
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
4,623,000 |
4,623,000 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
415,000 |
415,000 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
455,000 |
455,000 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
455,000 |
455,000 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm [Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm] |
4,623,000 |
4,623,000 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm [Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm] |
3,144,000 |
3,144,000 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi [Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm] |
4,623,000 |
4,623,000 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi [Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm] |
3,144,000 |
3,144,000 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ [Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm] |
4,623,000 |
4,623,000 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ [Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm] |
3,144,000 |
3,144,000 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
4,623,000 |
4,623,000 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
3,144,000 |
3,144,000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] |
1,334,000 |
1,334,000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] |
834,000 |
834,000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] |
1,334,000 |
1,334,000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] |
834,000 |
834,000 |
Vét hạch cổ bảo tồn |
3,817,000 |
3,817,000 |
Vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh |
5,659,000 |
5,659,000 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
724,000 |
724,000 |
Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt |
1,234,000 |
1,234,000 |
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ |
5,529,000 |
5,529,000 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
1,234,000 |
1,234,000 |
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt |
1,234,000 |
1,234,000 |
Cắt u họng – thanh quản bằng laser |
6,721,000 |
6,721,000 |
Cắt hạ họng bán phần |
5,030,000 |
5,030,000 |
Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày-ruột |
7,548,000 |
7,548,000 |
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser |
7,159,000 |
7,159,000 |
Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser |
6,721,000 |
6,721,000 |
Cắt thanh quản bán phần |
5,030,000 |
5,030,000 |
Cắt u lưỡi lành tính |
2,754,000 |
2,754,000 |
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ |
6,788,000 |
6,788,000 |
Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ |
4,623,000 |
4,623,000 |
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ |
6,788,000 |
6,788,000 |
Cắt ung thư lưỡi – sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa |
8,529,000 |
8,529,000 |
Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa |
6,788,000 |
6,788,000 |
Cắt khối u khẩu cái |
2,754,000 |
2,754,000 |
Cắt bỏ khối u màn hầu |
2,754,000 |
2,754,000 |
Cắt ung thư sàng hàm |
3,243,000 |
3,243,000 |
Cắt u amidan |
3,771,000 |
3,771,000 |
Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ |
5,659,000 |
5,659,000 |
Cắt u cuộn cảnh |
7,539,000 |
7,539,000 |
Cắt u dây thần kinh VIII |
6,065,000 |
6,065,000 |
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
4,623,000 |
4,623,000 |
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn |
3,817,000 |
3,817,000 |
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên |
4,615,000 |
4,615,000 |
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên |
4,615,000 |
4,615,000 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
3,243,000 |
3,243,000 |
Cắt polyp ống tai [gây mê] |
1,990,000 |
1,990,000 |
Cắt polyp ống tai [gây tê] |
602,000 |
602,000 |
Cắt polyp mũi |
663,000 |
663,000 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
3,746,000 |
3,746,000 |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi |
3,285,000 |
3,285,000 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực đơn giản |
1,965,000 |
1,965,000 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
3,746,000 |
3,746,000 |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
6,686,000 |
6,686,000 |
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại |
8,641,000 |
8,641,000 |
Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật |
8,641,000 |
8,641,000 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất |
8,641,000 |
8,641,000 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực |
8,641,000 |
8,641,000 |
Cắt phổi và màng phổi |
8,641,000 |
8,641,000 |
Cắt u trung thất đơn giản |
10,311,000 |
10,311,000 |
Cắt u trung thất phức tạp |
10,311,000 |
10,311,000 |
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn |
3,093,000 |
3,093,000 |
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm |
8,329,000 |
8,329,000 |
Phẫu thuật vét hạch nách |
2,754,000 |
2,754,000 |
Cắt u lành thực quản |
5,441,000 |
5,441,000 |
Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) |
7,548,000 |
7,548,000 |
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay |
7,548,000 |
7,548,000 |
Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) |
7,548,000 |
7,548,000 |
Cắt dạ dày do ung thư |
7,266,000 |
7,266,000 |
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống D1 hoặc D2 |
4,913,000 |
4,913,000 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống |
7,266,000 |
7,266,000 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non |
7,266,000 |
7,266,000 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư (mở thông dạ dày hoặc mở thông hỗng tràng) |
2,514,000 |
2,514,000 |
Cắt lại đại tràng do ung thư |
4,470,000 |
4,470,000 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
6,933,000 |
6,933,000 |
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá |
9,029,000 |
9,029,000 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,514,000 |
2,514,000 |
Cắt u sau phúc mạc |
5,712,000 |
5,712,000 |
Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan |
1,735,000 |
1,735,000 |
Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi |
1,235,000 |
1,235,000 |
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm |
152,000 |
152,000 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
5,273,000 |
5,273,000 |
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư |
2,664,000 |
2,664,000 |
Cắt u thận lành |
2,851,000 |
2,851,000 |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu |
4,232,000 |
4,232,000 |
Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc |
5,712,000 |
5,712,000 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1,206,000 |
1,206,000 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
1,784,000 |
1,784,000 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
2,754,000 |
2,754,000 |
Cắt u lành dương vật |
1,965,000 |
1,965,000 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
4,151,000 |
4,151,000 |
Cắt u vú lành tính |
2,862,000 |
2,862,000 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
984,000 |
984,000 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2,862,000 |
2,862,000 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
4,803,000 |
4,803,000 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
4,803,000 |
4,803,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
4,803,000 |
4,803,000 |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú |
4,803,000 |
4,803,000 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay |
4,803,000 |
4,803,000 |
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú |
3,325,000 |
3,325,000 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
2,944,000 |
2,944,000 |
Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú |
2,207,000 |
2,207,000 |
Cắt polyp cổ tử cung |
1,935,000 |
1,935,000 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2,944,000 |
2,944,000 |
Cắt u nang buồng trứng |
2,944,000 |
2,944,000 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2,944,000 |
2,944,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,944,000 |
2,944,000 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
3,668,000 |
3,668,000 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
5,550,000 |
5,550,000 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
3,876,000 |
3,876,000 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
6,145,000 |
6,145,000 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6,111,000 |
6,111,000 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
6,130,000 |
6,130,000 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
9,029,000 |
9,029,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
2,944,000 |
2,944,000 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
6,130,000 |
6,130,000 |
Cắt u thành âm đạo |
2,048,000 |
2,048,000 |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân |
3,325,000 |
3,325,000 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,274,000 |
1,274,000 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1,784,000 |
1,784,000 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm |
2,754,000 |
2,754,000 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó |
3,093,000 |
3,093,000 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
1,784,000 |
1,784,000 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm |
2,754,000 |
2,754,000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
1,784,000 |
1,784,000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1,784,000 |
1,784,000 |
Cắt u bao gân |
1,784,000 |
1,784,000 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1,206,000 |
1,206,000 |
Cắt u xương sụn lành tính |
3,746,000 |
3,746,000 |
Cắt u xương, sụn |
3,746,000 |
3,746,000 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
3,741,000 |
3,741,000 |
Tháo khớp háng do ung thư |
3,741,000 |
3,741,000 |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
3,741,000 |
3,741,000 |
Cắt cụt đùi do ung thư |
3,741,000 |
3,741,000 |
Bơm xi măng vào xương điều trị u xương (lấy u xương và bơm xi măng) |
3,746,000 |
3,746,000 |
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương |
3,746,000 |
3,746,000 |
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương |
3,746,000 |
3,746,000 |
Xạ phẫu bằng dao Gamma |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ trị bằng X Knife |
28,689,000 |
28,689,000 |
Xạ trị bằng Cyber Knife |
20,689,000 |
20,689,000 |
Xạ trị bằng máy gia tốc |
506,000 |
506,000 |
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều |
1,592,000 |
1,592,000 |
Xạ trị bằng máy Rx |
105,000 |
105,000 |
Xạ trị áp sát suất liều thấp |
1,392,000 |
1,392,000 |
Xạ trị áp sát suất liều cao [tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản [01 lần điều trị]] |
5,196,000 |
5,196,000 |
Xạ trị áp sát suất liều cao tại các vị trí khác [01 lần điều trị] |
3,321,000 |
3,321,000 |
Xạ trị bằng nguồn áp sát [liều cao tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản (01 lần điều trị)] |
5,196,000 |
5,196,000 |
Xạ trị bằng nguồn áp sát [liều cao tại các vị trí khác (01 lần điều trị)] |
3,321,000 |
3,321,000 |
Xạ trị bằng nguồn áp sát [liều thấp (01 lần điều trị)] |
1,392,000 |
1,392,000 |
Xạ trị bằng các đồng vị phóng xạ |
874,000 |
874,000 |
Xạ trị bằng máy Cobalt |
105,000 |
105,000 |
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I 131 |
767,000 |
767,000 |
Điều trị bệnh Basedow bằng I 131 |
767,000 |
767,000 |
Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng I131 |
767,000 |
767,000 |
Điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa bằng I131 |
920,000 |
920,000 |
Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy |
405,000 |
405,000 |
Truyền hoá chất động mạch |
350,000 |
350,000 |
Truyền hoá chất tĩnh mạch |
155,000 |
155,000 |
Truyền hoá chất khoang màng bụng |
207,000 |
207,000 |
Truyền hoá chất khoang màng phổi |
207,000 |
207,000 |
Truyền hóa chất nội tủy |
395,000 |
395,000 |
Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổi |
196,000 |
196,000 |
Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư |
207,000 |
207,000 |
Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi |
250,000 |
250,000 |
Điều trị u máu bằng hoá chất |
192,000 |
192,000 |
Điều trị đích trong ung thư |
874,000 |
874,000 |
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ |
15,065,000 |
15,065,000 |
Điều trị u lympho ác tính bằng kháng thể đơn dòng đánh dấu phóng xạ |
784,000 |
784,000 |
Điều trị ung thư di căn xương bằng đồng vị phóng xạ |
566,000 |
566,000 |
Điều trị ung thư di căn xương bằng dược chất phóng xạ |
566,000 |
566,000 |
Xạ trị sử dụng CT mô phỏng |
632,000 |
632,000 |
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ 125I |
15,346,000 |
15,346,000 |
Điều trị ung thư vú bằng cấy hạt phóng xạ 125I |
15,346,000 |
15,346,000 |
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y. |
15,065,000 |
15,065,000 |
Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ 131I-Rituximab |
784,000 |
784,000 |
Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ 131I-Nimotuzumab |
784,000 |
784,000 |
Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ 90Y-Ibritumomab |
784,000 |
784,000 |
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ 90Y |
1,798,000 |
1,798,000 |
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ 90Y |
1,798,000 |
1,798,000 |
Xạ phẫu bằng dao gamma quay |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu u máu thể hang bằng dao gamma quay |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu di căn não bằng dao gamma quay |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ trị gia tốc toàn não |
506,000 |
506,000 |
Xạ trị gia tốc toàn não – tủy |
506,000 |
506,000 |
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang |
385,000 |
385,000 |
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát |
385,000 |
385,000 |
Điều trị các u sọ não bằng dao gamma |
28,790,000 |
28,790,000 |
Điều trị các khối u sọ não và một số bệnh lý thần kinh sọ não bằng dao Gamma |
28,790,000 |
28,790,000 |
Điều trị đau dây thần kinh số V nguyên phát bằng dao gamma quay |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu bằng dao gamma quay [Điều trị động kinh nguyên phát bằng xạ phẫu gamma knife] |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu bằng dao gamma quay [Điều trị Parkinson bằng xạ phẫu gamma knife] |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu bằng dao gamma quay [Điều trị run vô căn bằng xạ phẫu gamma knife] |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu bằng dao gamma quay [Xạ phẫu bằng gamma knife] |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu dị dạng mạch máu não bằng dao gamma quay |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu u dây thần kinh sọ não bằng dao gamma quay |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu u máu thể hang bằng dao gamma quay [xạ phẫu hệ thần kinh trung ương] |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu u não bằng dao gamma quay [Xạ phẫu hệ thần kinh trung ương điều trị u não ác tính bằng gamma knife] |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu u não bằng dao gamma quay [Xạ phẫu hệ thần kinh trung ương điều trị u não lành tính bằng gamma knife] |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu u dây thần kinh sọ não bằng dao gamma quay |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu di căn não bằng dao gamma quay [Xạ phẫu u di căn não bằng gamma knife ] |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu u hậu nhãn cầu bằng dao gamma quay |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu u màng não bằng dao gamma quay |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu u màng não thất bằng dao gamma quay |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu u máu thể hang bằng dao gamma quay |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu u não bằng dao gamma quay [Xạ phẫu hệ thần kinh trung ương điều trị u não ác tính bằng gamma knife] |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu u nguyên bào mạch máu nội sọ bằng dao gamma quay |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu bằng dao gamma quay [Xạ phẫu u sao bào bằng gamma knife] |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu u sọ hầu bằng dao gamma quay |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu u thần kinh khứu giác bằng dao gamma quay |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu u thân não bằng dao gamma quay |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu u tiểu não bằng dao gamma quay |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu u tuyến tùng bằng dao gamma quay |
28,790,000 |
28,790,000 |
Xạ phẫu u tuyến yên bằng dao gamma quay |
28,790,000 |
28,790,000 |
Đổ khuôn chì trong xạ trị |
1,079,000 |
1,079,000 |
Nong cổ tử cung trước xạ trong |
281,000 |
281,000 |
Làm mặt nạ cố định đầu |
1,079,000 |
1,079,000 |
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị ngoài |
385,000 |
385,000 |
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị trong |
385,000 |
385,000 |
Xạ phẫu u tuyến yên bằng dao gamma quay |
28,790,000 |
28,790,000 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55,000 |
55,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
5,914,000 |
5,914,000 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
6,575,000 |
6,575,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5,071,000 |
5,071,000 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5,071,000 |
5,071,000 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục |
4,121,000 |
4,121,000 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
9,153,000 |
9,153,000 |
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu |
6,045,000 |
6,045,000 |
Phẫu thuật treo tử cung |
2,859,000 |
2,859,000 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
5,976,000 |
5,976,000 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2,844,000 |
2,844,000 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2,747,000 |
2,747,000 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
2,844,000 |
2,844,000 |
Bóc nhân xơ vú |
984,000 |
984,000 |
Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù |
2,943,000 |
2,943,000 |
Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác…) |
1,234,000 |
1,234,000 |
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) |
3,152,000 |
3,152,000 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
2,654,000 |
2,654,000 |
Phẫu thuật bong võng mạc tái phát |
2,943,000 |
2,943,000 |
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên |
3,324,000 |
3,324,000 |
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
2,943,000 |
2,943,000 |
Tháo dầu Silicon nội nhãn |
793,000 |
793,000 |
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc |
2,943,000 |
2,943,000 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
1,234,000 |
1,234,000 |
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính |
1,234,000 |
1,234,000 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
2,943,000 |
2,943,000 |
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính |
2,943,000 |
2,943,000 |
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn |
2,943,000 |
2,943,000 |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
2,240,000 |
2,240,000 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
312,000 |
312,000 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
312,000 |
312,000 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
312,000 |
312,000 |
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi |
291,000 |
291,000 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) |
406,000 |
406,000 |
Mở bao sau đục bằng laser |
257,000 |
257,000 |
Điều trị laser hồng ngoại |
31,700 |
31,700 |
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik |
770,000 |
770,000 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1,212,000 |
1,212,000 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1,212,000 |
1,212,000 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
1,634,000 |
1,634,000 |
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL |
4,866,000 |
4,866,000 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
1,970,000 |
1,970,000 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
1,213,000 |
1,213,000 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
1,234,000 |
1,234,000 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
590,000 |
590,000 |
Ghép giác mạc xuyên |
3,324,000 |
3,324,000 |
Ghép giác mạc lớp |
3,324,000 |
3,324,000 |
Ghép giác mạc có vành củng mạc |
3,324,000 |
3,324,000 |
Ghép giác mạc tự thân |
3,324,000 |
3,324,000 |
Ghép nội mô giác mạc |
3,324,000 |
3,324,000 |
Ghép củng mạc |
2,223,000 |
2,223,000 |
Ghép giác mạc nhân tạo |
3,324,000 |
3,324,000 |
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1,040,000 |
1,040,000 |
Nối thông lệ mũi nội soi |
1,040,000 |
1,040,000 |
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
598,000 |
598,000 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [gây mê] |
1,477,000 |
1,477,000 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [gây tê] |
963,000 |
963,000 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [ghép kết mạc tự thân] |
840,000 |
840,000 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê] |
1,477,000 |
1,477,000 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê] |
963,000 |
963,000 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [ghép kết mạc tự thân] |
840,000 |
840,000 |
Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu |
1,040,000 |
1,040,000 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
770,000 |
770,000 |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
1,249,000 |
1,249,000 |
Lấy dị vật hốc mắt |
893,000 |
893,000 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
893,000 |
893,000 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1,112,000 |
1,112,000 |
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
1,234,000 |
1,234,000 |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
934,000 |
934,000 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
1,112,000 |
1,112,000 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
1,112,000 |
1,112,000 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
1,112,000 |
1,112,000 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1,512,000 |
1,512,000 |
Sinh thiết tổ chức mi |
150,000 |
150,000 |
Sinh thiết tổ chức hốc mắt |
150,000 |
150,000 |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
150,000 |
150,000 |
Cắt u da mi không ghép |
724,000 |
724,000 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
724,000 |
724,000 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
1,234,000 |
1,234,000 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
1,234,000 |
1,234,000 |
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da |
2,110,000 |
2,110,000 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1,154,000 |
1,154,000 |
Cắt u tiền phòng |
1,234,000 |
1,234,000 |
Cắt u hậu phòng |
2,110,000 |
2,110,000 |
Tiêm coctison điều trị u máu |
192,000 |
192,000 |
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt |
1,234,000 |
1,234,000 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
1,234,000 |
1,234,000 |
Chích mủ hốc mắt |
452,000 |
452,000 |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
858,000 |
858,000 |
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt |
2,756,000 |
2,756,000 |
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt |
2,756,000 |
2,756,000 |
Nâng sàn hốc mắt |
2,756,000 |
2,756,000 |
Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả |
1,112,000 |
1,112,000 |
Tái tạo cùng đồ |
1,112,000 |
1,112,000 |
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính |
693,000 |
693,000 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
1,440,000 |
1,440,000 |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
1,512,000 |
1,512,000 |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) |
793,000 |
793,000 |
Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] |
740,000 |
740,000 |
Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] |
1,170,000 |
1,170,000 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
740,000 |
740,000 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
32,900 |
32,900 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
32,900 |
32,900 |
Chỉnh chỉ sau mổ lác |
598,000 |
598,000 |
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt |
793,000 |
793,000 |
Sửa sẹo sau mổ lác |
598,000 |
598,000 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
32,900 |
32,900 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,304,000 |
1,304,000 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,304,000 |
1,304,000 |
Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
1,304,000 |
1,304,000 |
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) |
1,213,000 |
1,213,000 |
Cắt cơ Muller |
1,304,000 |
1,304,000 |
Lùi cơ nâng mi |
858,000 |
858,000 |
Vá da tạo hình mi |
1,062,000 |
1,062,000 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi [1 mắt] |
840,000 |
840,000 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi [2 mắt] |
1,093,000 |
1,093,000 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [1 mắt] |
840,000 |
840,000 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [2 mắt] |
1,093,000 |
1,093,000 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
1,304,000 |
1,304,000 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
2,790,000 |
2,790,000 |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
643,000 |
643,000 |
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi |
1,304,000 |
1,304,000 |
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép |
1,062,000 |
1,062,000 |
Di thực hàng lông mi |
858,000 |
858,000 |
Phẫu thuật Epicanthus |
840,000 |
840,000 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
643,000 |
643,000 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
643,000 |
643,000 |
Điều trị di lệch góc mắt |
840,000 |
840,000 |
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
1,112,000 |
1,112,000 |
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
1,724,000 |
1,724,000 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
520,000 |
520,000 |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…) |
1,213,000 |
1,213,000 |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF |
1,212,000 |
1,212,000 |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1,104,000 |
1,104,000 |
Mở góc tiền phòng |
1,112,000 |
1,112,000 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
1,104,000 |
1,104,000 |
Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm |
1,512,000 |
1,512,000 |
Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) |
1,512,000 |
1,512,000 |
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm |
1,512,000 |
1,512,000 |
Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng |
793,000 |
793,000 |
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc |
1,040,000 |
1,040,000 |
Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) |
82,100 |
82,100 |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
523,000 |
523,000 |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) |
220,000 |
220,000 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
47,500 |
47,500 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) |
740,000 |
740,000 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
740,000 |
740,000 |
Cắt bỏ túi lệ |
840,000 |
840,000 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
870,000 |
870,000 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (một mắt, gây tê) |
665,000 |
665,000 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
78,400 |
78,400 |
Khâu cò mi, tháo cò |
400,000 |
400,000 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
78,400 |
78,400 |
Phẫu thuật lác thông thường [Phẫu thuật lác người lớn] |
740,000 |
740,000 |
Khâu da mi đơn giản |
809,000 |
809,000 |
Khâu phục hồi bờ mi |
693,000 |
693,000 |
Ghép da dị loại |
2,790,000 |
2,790,000 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926,000 |
926,000 |
Khâu phủ kết mạc |
638,000 |
638,000 |
Khâu giác mạc [đơn thuần] |
764,000 |
764,000 |
Khâu giác mạc [phức tạp] |
1,112,000 |
1,112,000 |
Khâu củng mạc [đơn thuần] |
814,000 |
814,000 |
Khâu củng mạc [phức tạp] |
1,112,000 |
1,112,000 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1,112,000 |
1,112,000 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
764,000 |
764,000 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1,104,000 |
1,104,000 |
Bơm hơi / khí tiền phòng |
740,000 |
740,000 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
740,000 |
740,000 |
Múc nội nhãn |
539,000 |
539,000 |
Cắt thị thần kinh |
740,000 |
740,000 |
Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 1 mi – gây mê] |
1,235,000 |
1,235,000 |
Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 1 mi – gây tê] |
638,000 |
638,000 |
Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 2 mi – gây mê] |
1,417,000 |
1,417,000 |
Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 2 mi – gây tê] |
845,000 |
845,000 |
Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 3 mi – gây tê] |
1,068,000 |
1,068,000 |
Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 3 mi – gây mê] |
1,640,000 |
1,640,000 |
Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 4 mi – gây mê] |
1,837,000 |
1,837,000 |
Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 4 mi – gây tê] |
1,236,000 |
1,236,000 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,235,000 |
1,235,000 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
1,837,000 |
1,837,000 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1,235,000 |
1,235,000 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
32,900 |
32,900 |
Tiêm dưới kết mạc |
47,500 |
47,500 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
47,500 |
47,500 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
47,500 |
47,500 |
Bơm thông lệ đạo [2 mắt] |
94,400 |
94,400 |
Bơm thông lệ đạo [1 lần] |
59,400 |
59,400 |
Lấy máu làm huyết thanh |
54,800 |
54,800 |
Lấy dị vật kết mạc |
64,400 |
64,400 |
Khâu kết mạc |
1,440,000 |
1,440,000 |
Lấy calci kết mạc |
35,200 |
35,200 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32,900 |
32,900 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
47,900 |
47,900 |
Bơm rửa lệ đạo |
36,700 |
36,700 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
78,400 |
78,400 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35,200 |
35,200 |
Rửa cùng đồ |
41,600 |
41,600 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
339,000 |
339,000 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
82,100 |
82,100 |
Bóc giả mạc |
82,100 |
82,100 |
Rạch áp xe mi |
186,000 |
186,000 |
Rạch áp xe túi lệ |
186,000 |
186,000 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
52,500 |
52,500 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
52,500 |
52,500 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
52,500 |
52,500 |
Soi góc tiền phòng |
52,500 |
52,500 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
107,000 |
107,000 |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
11,400 |
11,400 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL [có hoặc không đặt kính nội nhãn phối hợp cắt bè củng mạc] |
1,812,000 |
1,812,000 |
Lấy dị vật giác mạc nông (một lần, gây mê) |
327,000 |
327,000 |
Lấy dị vật giác mạc nông (một lần, gây tê) |
82,100 |
82,100 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
1,234,000 |
1,234,000 |
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới |
1,062,000 |
1,062,000 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) |
2,192,000 |
2,192,000 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
1,112,000 |
1,112,000 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi [Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí)] |
1,093,000 |
1,093,000 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 1 phim] |
65,400 |
65,400 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 2 phim] |
97,200 |
97,200 |
Chụp lỗ thị giác [số hóa 1 phim] |
65,400 |
65,400 |
Chụp lỗ thị giác [số hóa 2 phim] |
97,200 |
97,200 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
59,500 |
59,500 |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu |
214,000 |
214,000 |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu |
214,000 |
214,000 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang |
214,000 |
214,000 |
Chụp đĩa thị 3D |
339,000 |
339,000 |
Test thử cảm giác giác mạc |
39,600 |
39,600 |
Test phát hiện khô mắt |
39,600 |
39,600 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
107,000 |
107,000 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
28,800 |
28,800 |
Đo thị trường chu biên |
28,800 |
28,800 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
25,900 |
25,900 |
Đo sắc giác |
65,900 |
65,900 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) |
29,900 |
29,900 |
Đo khúc xạ máy |
9,900 |
9,900 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
36,200 |
36,200 |
Đo độ lác |
63,800 |
63,800 |
Xác định sơ đồ song thị |
63,800 |
63,800 |
Đo biên độ điều tiết |
63,800 |
63,800 |
Đo thị giác 2 mắt |
63,800 |
63,800 |
Đo độ sâu tiền phòng |
192,000 |
192,000 |
Đo độ dày giác mạc |
133,000 |
133,000 |
Đo đường kính giác mạc |
54,800 |
54,800 |
Đếm tế bào nội mô giác mạc |
133,000 |
133,000 |
Chụp bản đồ giác mạc |
133,000 |
133,000 |
Điện chẩm kích thích |
395,000 |
395,000 |
Điện võng mạc |
94,000 |
94,000 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm |
59,100 |
59,100 |
Đo độ lồi |
54,800 |
54,800 |
Test thử nhược cơ |
192,000 |
192,000 |
Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) |
5,209,000 |
5,209,000 |
Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA) |
2,012,000 |
2,012,000 |
Phẫu thuật khoét mê nhĩ |
6,065,000 |
6,065,000 |
Phẫu thuật mở túi nội dịch |
5,209,000 |
5,209,000 |
Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ |
6,065,000 |
6,065,000 |
Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai |
7,170,000 |
7,170,000 |
Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá |
4,390,000 |
4,390,000 |
Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII |
6,065,000 |
6,065,000 |
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII |
7,788,000 |
7,788,000 |
Phẫu thuật giảm áp dây VII |
7,011,000 |
7,011,000 |
Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII |
6,065,000 |
6,065,000 |
Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình |
6,065,000 |
6,065,000 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất |
4,122,000 |
4,122,000 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai |
5,937,000 |
5,937,000 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
5,215,000 |
5,215,000 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
5,215,000 |
5,215,000 |
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp |
5,209,000 |
5,209,000 |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần |
3,720,000 |
3,720,000 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
5,215,000 |
5,215,000 |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm |
4,948,000 |
4,948,000 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên |
5,215,000 |
5,215,000 |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên |
4,948,000 |
4,948,000 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên – chỉnh hình tai giữa |
5,215,000 |
5,215,000 |
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm |
3,720,000 |
3,720,000 |
Mở sào bào |
3,720,000 |
3,720,000 |
Mở sào bào – thượng nhĩ |
3,720,000 |
3,720,000 |
Mở sào bào thượng nhĩ – vá nhĩ |
3,720,000 |
3,720,000 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
5,209,000 |
5,209,000 |
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con |
5,916,000 |
5,916,000 |
Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con |
3,720,000 |
3,720,000 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật |
1,415,000 |
1,415,000 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3,720,000 |
3,720,000 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
3,040,000 |
3,040,000 |
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ |
3,040,000 |
3,040,000 |
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV |
5,209,000 |
5,209,000 |
Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ |
6,065,000 |
6,065,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh |
7,539,000 |
7,539,000 |
Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản |
3,720,000 |
3,720,000 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài |
3,720,000 |
3,720,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê] |
1,990,000 |
1,990,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê] |
602,000 |
602,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai [u nang/ u bã đậu sau tai] – gây mê |
1,334,000 |
1,334,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai [u nang/ u bã đậu sau tai] -gây tê |
834,000 |
834,000 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê] |
486,000 |
486,000 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên] |
3,040,000 |
3,040,000 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
3,040,000 |
3,040,000 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3,040,000 |
3,040,000 |
Chích rạch màng nhĩ |
61,200 |
61,200 |
Khâu vết rách vành tai |
178,000 |
178,000 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
115,000 |
115,000 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
954,000 |
954,000 |
Lấy dị vật tai [gây mê] |
514,000 |
514,000 |
Lấy dị vật tai [gây tê] |
155,000 |
155,000 |
Nội soi lấy dị vật tai [gây mê] |
514,000 |
514,000 |
Nội soi lấy dị vật tai [gây tê] |
155,000 |
155,000 |
Chọc hút dịch vành tai |
52,600 |
52,600 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
186,000 |
186,000 |
Làm thuốc tai |
20,500 |
20,500 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
62,900 |
62,900 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne |
7,768,000 |
7,768,000 |
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái |
2,750,000 |
2,750,000 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong |
3,424,000 |
3,424,000 |
Phẫu thuật thắt động mạch sàng |
1,415,000 |
1,415,000 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng |
2,750,000 |
2,750,000 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt |
1,415,000 |
1,415,000 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
5,628,000 |
5,628,000 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác |
5,628,000 |
5,628,000 |
Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi |
5,336,000 |
5,336,000 |
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi |
7,170,000 |
7,170,000 |
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) |
2,777,000 |
2,777,000 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
3,873,000 |
3,873,000 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
2,955,000 |
2,955,000 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
2,955,000 |
2,955,000 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
3,873,000 |
3,873,000 |
Cắt Polyp mũi |
663,000 |
663,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] |
663,000 |
663,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] |
457,000 |
457,000 |
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser |
3,053,000 |
3,053,000 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
8,042,000 |
8,042,000 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
4,922,000 |
4,922,000 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
1,415,000 |
1,415,000 |
Phẫu thuật ung thư sàng hàm |
6,068,000 |
6,068,000 |
Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm |
6,788,000 |
6,788,000 |
Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi |
6,068,000 |
6,068,000 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
4,922,000 |
4,922,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
9,019,000 |
9,019,000 |
Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài |
6,788,000 |
6,788,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng |
8,559,000 |
8,559,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng |
2,814,000 |
2,814,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi |
5,455,000 |
5,455,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác |
7,170,000 |
7,170,000 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
2,750,000 |
2,750,000 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
1,574,000 |
1,574,000 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
1,415,000 |
1,415,000 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser |
1,415,000 |
1,415,000 |
Phẫu thuật tịt xương lỗ mũi sau bẩm sinh |
3,873,000 |
3,873,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang |
3,188,000 |
3,188,000 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
3,873,000 |
3,873,000 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
3,873,000 |
3,873,000 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3,873,000 |
3,873,000 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3,873,000 |
3,873,000 |
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) |
3,873,000 |
3,873,000 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser |
3,873,000 |
3,873,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
3,873,000 |
3,873,000 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
3,188,000 |
3,188,000 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
3,188,000 |
3,188,000 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
3,188,000 |
3,188,000 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3,188,000 |
3,188,000 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
5,336,000 |
5,336,000 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
5,336,000 |
5,336,000 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
1,415,000 |
1,415,000 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
5,336,000 |
5,336,000 |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
8,042,000 |
8,042,000 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
2,672,000 |
2,672,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt |
5,336,000 |
5,336,000 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
1,415,000 |
1,415,000 |
Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ |
1,415,000 |
1,415,000 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
954,000 |
954,000 |
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
954,000 |
954,000 |
A- Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm (gây tê) |
278,000 |
278,000 |
B- Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm (gây mê) |
278,000 |
278,000 |
Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] |
447,000 |
447,000 |
Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] |
673,000 |
673,000 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] |
447,000 |
447,000 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] |
673,000 |
673,000 |
Bẻ cuốn mũi |
133,000 |
133,000 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
133,000 |
133,000 |
A- Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây mê) |
2,672,000 |
2,672,000 |
B- Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây tê) |
2,672,000 |
2,672,000 |
Sinh thiết hốc mũi |
126,000 |
126,000 |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
290,000 |
290,000 |
Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] |
1,559,000 |
1,559,000 |
Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê] |
513,000 |
513,000 |
Chọc rửa xoang hàm |
278,000 |
278,000 |
Phương pháp Proetz |
57,600 |
57,600 |
Nhét bấc mũi sau |
116,000 |
116,000 |
Nhét bấc mũi trước |
116,000 |
116,000 |
Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] |
205,000 |
205,000 |
Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên] |
275,000 |
275,000 |
A- Lấy dị vật mũi gây tê |
194,000 |
194,000 |
B- Lấy dị vật mũi gây mê |
673,000 |
673,000 |
A- Nội soi lấy dị vật mũi gây tê |
194,000 |
194,000 |
B- Nội soi lấy dị vật mũi gây mê |
673,000 |
673,000 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
954,000 |
954,000 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
140,000 |
140,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang xâm lấn nền sọ sử dụng định vị Navigation |
9,019,000 |
9,019,000 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP ) |
4,159,000 |
4,159,000 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
1,648,000 |
1,648,000 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
2,355,000 |
2,355,000 |
Phẫu thuật cắt u Amydal (ác tính) |
1,648,000 |
1,648,000 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
2,814,000 |
2,814,000 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
790,000 |
790,000 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
2,814,000 |
2,814,000 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) |
1,574,000 |
1,574,000 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
1,574,000 |
1,574,000 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
954,000 |
954,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
3,002,000 |
3,002,000 |
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh |
2,012,000 |
2,012,000 |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh |
2,955,000 |
2,955,000 |
Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon…) |
2,955,000 |
2,955,000 |
Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh |
2,012,000 |
2,012,000 |
Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên |
2,012,000 |
2,012,000 |
Phẫu thuật treo sụn phễu |
2,012,000 |
2,012,000 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
2,955,000 |
2,955,000 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê |
2,955,000 |
2,955,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
4,159,000 |
4,159,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) |
4,159,000 |
4,159,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser |
4,159,000 |
4,159,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser |
6,721,000 |
6,721,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh |
5,321,000 |
5,321,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser |
4,615,000 |
4,615,000 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
719,000 |
719,000 |
Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) |
2,012,000 |
2,012,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê |
3,002,000 |
3,002,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê |
3,002,000 |
3,002,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê |
3,002,000 |
3,002,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê |
3,002,000 |
3,002,000 |
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent |
3,002,000 |
3,002,000 |
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent |
3,002,000 |
3,002,000 |
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent |
4,159,000 |
4,159,000 |
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent |
4,159,000 |
4,159,000 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong |
4,615,000 |
4,615,000 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn |
7,148,000 |
7,148,000 |
Nối khí quản tận – tận |
7,944,000 |
7,944,000 |
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản |
3,053,000 |
3,053,000 |
Kỹ thuật đặt van phát âm |
703,000 |
703,000 |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản |
4,615,000 |
4,615,000 |
Nội soi nong hẹp thực quản |
2,277,000 |
2,277,000 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1,415,000 |
1,415,000 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
954,000 |
954,000 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) |
2,133,000 |
2,133,000 |
Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi |
3,771,000 |
3,771,000 |
Nội soi nong hẹp thực quản có stent |
1,144,000 |
1,144,000 |
Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale |
7,159,000 |
7,159,000 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
2,814,000 |
2,814,000 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
1,014,000 |
1,014,000 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
1,014,000 |
1,014,000 |
Chích áp xe sàn miệng [gây tê] |
263,000 |
263,000 |
Chích áp xe sàn miệng [gây mê] |
729,000 |
729,000 |
Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] |
263,000 |
263,000 |
Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] |
729,000 |
729,000 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
116,000 |
116,000 |
Cắt phanh lưỡi [gây mê] |
729,000 |
729,000 |
Cắt phanh lưỡi [không gây mê] |
295,000 |
295,000 |
Sinh thiết u hạ họng |
126,000 |
126,000 |
Sinh thiết u họng miệng |
126,000 |
126,000 |
Lấy dị vật họng miệng |
40,800 |
40,800 |
Lấy dị vật hạ họng |
40,800 |
40,800 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
954,000 |
954,000 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
79,100 |
79,100 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) [Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh] |
130,000 |
130,000 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) [Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng] |
148,000 |
148,000 |
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
193,000 |
193,000 |
Bơm thuốc thanh quản |
20,500 |
|