Bảng giá dịch vụ bệnh viện Chợ Rẫy mới nhất hiện nay

12319

Bệnh viện Chợ Rẫy là bệnh viện có lượt thăm khám chữa bệnh đông nhất thì TP.HCM. Lượt bệnh nhân đổ về mỗi ngày để khám chữa bệnh từ các tỉnh thành là rất đông. Do đó bạn cần trang bị những thông tin cần thiết trước khi đến thăm khám tại bệnh viện là rất cần thiết. Top Kinh Doanh sẽ cập nhật ngay Bảng giá dịch vụ bệnh viện Chợ Rẫy và một vài kinh nghiệm thăm khám chữa bệnh tại đây nhé!

Khám thường
Khám không BHYT 40.000 đồng/ lần
Khám có BHYT trái tuyến 14.000 đồng/ lần
Khám BHYT có giấy chuyển viện Không tính phí
Khám có giấy chuyển viện nhưng không có BHYT 20.000 đồng/lần
Khám dịch vụ
Giá khám 125.000 đồng/lần
Khám định kỳ cho công nhân viên chức 150.000 đồng/ người
Đặc biệt phòng chuyên gia – bệnh nhân chọn bác sĩ 500.000 đồng/ lần
Bảng giá dịch vụ chăm sóc người già, người bệnh
NƠI LÀM VIỆC BẢNG GIÁ GHI CHÚ
NHÀ, (ĐI LẠI ĐƯỢC) 250K/Người, bao ăn 3 bữa
NHÀ, (ĐI LẠI YẾU) 267K/Người, bao ăn 3 bữa
NHÀ, (NẰM CHỖ) 300K/Người, bao ăn 3 bữa
BỆNH VIỆN 350K/Người, không bao ăn
BỆNH VIỆN QUỐC TẾ LÂY NHIỄM 400K/Người, không bao ăn BV chợ rẫy
Tên DVKT BVCR Giá TT13 (giá áp dụng cho người bệnh có thẻ BHYT) Giá TT14 (giá áp dụng cho người bệnh không có thẻ BHYT)
Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32,800 32,800
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 162,000 162,000
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 21,400 21,400
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 653,000 653,000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,126,000 1,126,000
Đặt catheter động mạch 1,367,000 1,367,000
Đặt catheter động mạch phổi 4,547,000 4,547,000
Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222,000 222,000
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 222,000 222,000
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 43,900 43,900
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 43,900 43,900
Thăm dò huyết động theo phương pháp PICCO 546,000 546,000
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM 222,000 222,000
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 459,000 459,000
Đặt máy khử rung tự động 1,625,000 1,625,000
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 459,000 459,000
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 989,000 989,000
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim 1,625,000 1,625,000
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 247,000 247,000
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 247,000 247,000
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 653,000 653,000
Đặt bóng đối xung động mạch chủ 6,816,000 6,816,000
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ [Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO)] 5,202,000 5,202,000
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ [Thay dây, thay tim phổi( ECMO)] 1,496,000 1,496,000
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ [Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ] 1,293,000 1,293,000
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ [Kết thúc và rút hệ thống ECMO] 2,444,000 2,444,000
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ [Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO)] 5,202,000 5,202,000
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ [Thay dây, thay tim phổi( ECMO)] 1,496,000 1,496,000
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ [Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ] 1,293,000 1,293,000
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ [Kết thúc và rút hệ thống ECMO] 2,444,000 2,444,000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 653,000 653,000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 1,126,000 1,126,000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 1,126,000 1,126,000
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp 546,000 546,000
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 32,900 32,900
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 11,100 11,100
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 11,100 11,100
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 317,000 317,000
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 216,000 216,000
Đặt ống nội khí quản 568,000 568,000
Đặt nội khí quản 2 nòng 568,000 568,000
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 762,000 762,000
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 762,000 762,000
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) 568,000 568,000
Mở khí quản cấp cứu 719,000 719,000
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 719,000 719,000
Mở khí quản thường quy 719,000 719,000
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 719,000 719,000
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 57,600 57,600
Thay ống nội khí quản 568,000 568,000
Thay canuyn mở khí quản 247,000 247,000
Vận động trị liệu hô hấp 30,100 30,100
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 20,400 20,400
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 20,400 20,400
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 247,000 247,000
Đặt stent khí phế quản 7,148,000 7,148,000
Siêu âm màng phổi cấp cứu 43,900 43,900
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 143,000 143,000
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 185,000 185,000
Mở màng phổi cấp cứu 596,000 596,000
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 596,000 596,000
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 185,000 185,000
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ 185,000 185,000
Nội soi màng phổi để chẩn đoán 440,000 440,000
Nội soi màng phổi sinh thiết 5,788,000 5,788,000
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi 196,000 196,000
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi 196,000 196,000
Nội soi khí phế quản cấp cứu 1,461,000 1,461,000
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy 2,212,000 2,212,000
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy 2,212,000 2,212,000
Nội soi khí phế quản lấy dị vật 3,261,000 3,261,000
Bơm rửa phế quản qua nội soi 1,461,000 1,461,000
Siêu âm nội soi phế quản ống mềm 1,233,000 1,233,000
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy 2,212,000 2,212,000
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy 2,212,000 2,212,000
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy 2,212,000 2,212,000
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy 2,212,000 2,212,000
Nội soi khí phế quản hút đờm 1,461,000 1,461,000
Nội soi phế quản và chải phế quản 1,133,000 1,133,000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ 559,000 559,000
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ 559,000 559,000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ 559,000 559,000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ 559,000 559,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ 559,000 559,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ 559,000 559,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ 559,000 559,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ 559,000 559,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ 559,000 559,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ 559,000 559,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ 559,000 559,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA ≤ 8 giờ 559,000 559,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO ≤ 8 giờ 559,000 559,000
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV + hay MMV+Assure) 559,000 559,000
Thông khí nhân tạo với khí NO 559,000 559,000
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 559,000 559,000
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ 1,233,000 1,233,000
Điều trị bằng oxy cao áp 233,000 233,000
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49,900 49,900
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 479,000 479,000
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) 2,212,000 2,212,000
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 90,100 90,100
Chọc hút nước tiểu trên xương mu 110,000 110,000
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 373,000 373,000
Mở thông bàng quang trên xương mu 373,000 373,000
Thông bàng quang 90,100 90,100
Rửa bàng quang lấy máu cục 198,000 198,000
Vận động trị liệu bàng quang 302,000 302,000
Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,126,000 1,126,000
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 1,541,000 1,541,000
Lọc máu cấp cứu [Cần đặt catheter] 1,541,000 1,541,000
Lọc máu cấp cứu [Đã có FAV] 1,541,000 1,541,000
Thận nhân tạo cấp cứu 1,541,000 1,541,000
Thận nhân tạo thường qui 556,000 556,000
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) 2,212,000 2,212,000
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) 2,212,000 2,212,000
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 2,212,000 2,212,000
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng 2,212,000 2,212,000
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp 2,212,000 2,212,000
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) 2,212,000 2,212,000
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 2,212,000 2,212,000
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng 2,212,000 2,212,000
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp 2,212,000 2,212,000
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS 2,212,000 2,212,000
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. 2,212,000 2,212,000
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng 2,212,000 2,212,000
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục [Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)] 562,000 562,000
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục [Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc)] 964,000 964,000
Lọc và tách huyết tương chọn lọc 1,636,000 1,636,000
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin 1,541,000 1,541,000
Thay huyết tương sử dụng huyết tương 1,636,000 1,636,000
Thay huyết tương sử dụng albumin 1,636,000 1,636,000
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc 1,636,000 1,636,000
Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ 1,636,000 1,636,000
Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác 1,636,000 1,636,000
Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP) 1,636,000 1,636,000
Thay huyết tương trong suy gan cấp 1,636,000 1,636,000
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp 1,636,000 1,636,000
Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo – MARS) 2,321,000 2,321,000
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc 198,000 198,000
Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) 1,541,000 1,541,000
Soi đáy mắt cấp cứu 52,500 52,500
Chọc dịch tuỷ sống 107,000 107,000
Ghi điện não đồ cấp cứu 64,300 64,300
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp 546,000 546,000
Đặt ống thông dạ dày 90,100 90,100
Rửa dạ dày cấp cứu 119,000 119,000
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 589,000 589,000
Thụt tháo 82,100 82,100
Thụt giữ 82,100 82,100
Đặt ống thông hậu môn 82,100 82,100
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 762,000 762,000
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 728,000 728,000
Đo áp lực ổ bụng 459,000 459,000
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 43,900 43,900
Chọc dò ổ bụng cấp cứu 137,000 137,000
Rửa màng bụng cấp cứu 431,000 431,000
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ [dưới hướng dẫn siêu âm] 678,000 678,000
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ [dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính] 1,199,000 1,199,000
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 597,000 597,000
Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp 1,541,000 1,541,000
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực 728,000 728,000
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp 176,000 176,000
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 176,000 176,000
Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride 1,636,000 1,636,000
Hạ thân nhiệt chỉ huy 2,212,000 2,212,000
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] 134,000 134,000
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 179,000 179,000
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 240,000 240,000
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15,200 15,200
Định nhóm máu tại giường 39,100 39,100
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12,600 12,600
Đo các chất khí trong máu 215,000 215,000
Đo lactat trong máu 96,900 96,900
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần 113,000 113,000
Định lượng nhanh BNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 581,000 581,000
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 253,000 253,000
Xác định nhanh INR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay 40,400 40,400
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 43,900 43,900
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc 479,000 479,000
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu 155,000 155,000
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) 155,000 155,000
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 216,000 216,000
Bơm rửa khoang màng phổi 216,000 216,000
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 57,600 57,600
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 247,000 247,000
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 137,000 137,000
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176,000 176,000
Chọc dò dịch màng phổi 137,000 137,000
Chọc hút khí màng phổi 143,000 143,000
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 678,000 678,000
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,199,000 1,199,000
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm 216,000 216,000
Đặt nội khí quản 2 nòng 568,000 568,000
Điều trị bằng oxy cao áp 233,000 233,000
Đo đa ký hô hấp 1,950,000 1,950,000
Đo đa ký giấc ngủ 2,311,000 2,311,000
Đo chức năng hô hấp 126,000 126,000
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi 196,000 196,000
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục/24h 185,000 185,000
Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản 3,261,000 3,261,000
Khí dung thuốc giãn phế quản 20,400 20,400
Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng 3,616,000 3,616,000
Nội soi phế quản dưới gây mê [có sinh thiết] 1,761,000 1,761,000
Nội soi phế quản dưới gây mê [không sinh thiết] 1,461,000 1,461,000
Nội soi phế quản dưới gây mê [lấy dị vật phế quản] 3,261,000 3,261,000
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 5,788,000 5,788,000
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất 5,010,000 5,010,000
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản 1,133,000 1,133,000
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần 2,844,000 2,844,000
Nội soi phế quản – đặt stent khí, phế quản [Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết] 1,133,000 1,133,000
Nội soi phế quản – đặt stent khí, phế quản [Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản] 7,148,000 7,148,000
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê] 1,761,000 1,761,000
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê] 1,133,000 1,133,000
Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần 7,148,000 7,148,000
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] 753,000 753,000
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê có sinh thiết] 753,000 753,000
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê lấy dị vật] 753,000 753,000
Nội soi phế quản ống mềm [Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp] 885,000 885,000
Nội soi phế quản ống cứng [gây mê lấy dị vật phế quản] 3,261,000 3,261,000
Nội soi phế quản ống cứng [gây tê lấy dị vật] 2,584,000 2,584,000
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê có sinh thiết] 1,761,000 1,761,000
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây tê có sinh thiết] 1,133,000 1,133,000
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê không sinh thiết] 1,461,000 1,461,000
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây tê] 753,000 753,000
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê] 3,261,000 3,261,000
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê] 753,000 753,000
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản 2,212,000 2,212,000
Nội soi lồng ngực 974,000 974,000
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy 2,212,000 2,212,000
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 94,900 94,900
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 178,000 178,000
Rửa phổi toàn bộ 8,181,000 8,181,000
Siêu âm màng phổi cấp cứu 43,900 43,900
Sinh thiết màng phổi mù 431,000 431,000
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 1,002,000 1,002,000
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,900,000 1,900,000
Thay canuyn mở khí quản 247,000 247,000
Vận động trị liệu hô hấp 30,100 30,100
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176,000 176,000
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 732,000 732,000
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,900,000 1,900,000
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 1,002,000 1,002,000
Bít tiểu nhĩ trái bằng dụng cụ nhằm ngăn ngừa biến cố tắc mạch ở bệnh nhân rung nhĩ 6,816,000 6,816,000
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT) 1,625,000 1,625,000
Cấy máy phá rung tự động (ICD) 1,625,000 1,625,000
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 247,000 247,000
Chọc dò màng ngoài tim 247,000 247,000
Dẫn lưu màng ngoài tim 247,000 247,000
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim 1,625,000 1,625,000
Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ 6,816,000 6,816,000
Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp nội mạch máu 6,816,000 6,816,000
Đặt stent ống động mạch 6,816,000 6,816,000
Đặt bóng đối xung động mạch chủ 6,816,000 6,816,000
Đặt stent phình động mạch chủ 9,066,000 9,066,000
Đặt stent hẹp động mạch chủ 9,066,000 9,066,000
Đặt coil bít ống động mạch 6,816,000 6,816,000
Điện tim thường 32,800 32,800
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio 3,035,000 3,035,000
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu – điện học các buồng tim 3,035,000 3,035,000
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch 2,025,000 2,025,000
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio 1,925,000 1,925,000
Điều trị bằng tế bào gốc ở bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim cấp 6,816,000 6,816,000
Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch 6,816,000 6,816,000
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính 580,000 580,000
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 162,000 162,000
Holter điện tâm đồ 198,000 198,000
Holter huyết áp 198,000 198,000
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp 1,625,000 1,625,000
Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch 6,816,000 6,816,000
Lập trình máy tạo nhịp tim 82,300 82,300
Nong và đặt stent động mạch vành 6,816,000 6,816,000
Nong và đặt stent các động mạch ngoại biên 6,816,000 6,816,000
Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue 6,816,000 6,816,000
Nong van động mạch chủ 6,816,000 6,816,000
Nong hẹp eo động mạch chủ 6,816,000 6,816,000
Nong van động mạch phổi 6,816,000 6,816,000
Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt stent 9,066,000 9,066,000
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 201,000 201,000
Nghiệm pháp bàn nghiêng 198,000 198,000
Nghiệm pháp atropin 198,000 198,000
Siêu âm Doppler mạch máu 222,000 222,000
Siêu âm Doppler mạch máu [chi trên] 222,000 222,000
Siêu âm Doppler tim 222,000 222,000
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) 587,000 587,000
Siêu âm tim cản âm 257,000 257,000
Siêu âm tim 4D 457,000 457,000
Siêu âm tim qua thực quản 805,000 805,000
Siêu âm trong lòng mạch vành (IVUS) 1,998,000 1,998,000
Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222,000 222,000
Sốc điện điều trị rung nhĩ 989,000 989,000
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 319,000 319,000
Thay van động mạch chủ qua da 6,816,000 6,816,000
Thăm dò điện sinh lý tim 1,950,000 1,950,000
Thông tim chẩn đoán 5,916,000 5,916,000
Thông tim và chụp buồng tim cản quang 5,916,000 5,916,000
Triệt đốt thần kinh giao cảm động mạch thận bằng năng lượng sóng tần số radio qua đường ống thông trong điều trị tăng huyết áp kháng trị 6,816,000 6,816,000
Chụp động mạch vành 5,916,000 5,916,000
Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng có tần số Radio có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu – điện học các buồng tim 3,035,000 3,035,000
Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) 1,998,000 1,998,000
Hút huyết khối trong động mạch vành 6,816,000 6,816,000
Sửa van hai lá qua đường ống thông (Mitraclip) 6,816,000 6,816,000
Nong và đặt stent động mạch thận 9,066,000 9,066,000
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường 805,000 805,000
Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường 257,000 257,000
Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu 222,000 222,000
Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản 805,000 805,000
Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp 222,000 222,000
Siêu âm Doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệp 805,000 805,000
Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder) 198,000 198,000
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng 1,625,000 1,625,000
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng 1,625,000 1,625,000
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng 1,625,000 1,625,000
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng 1,625,000 1,625,000
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng 1,625,000 1,625,000
Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với Dobutamine 587,000 587,000
Siêu âm Dopple màu tim gắng sức với xe đạp lực kế 587,000 587,000
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường 1,625,000 1,625,000
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang 1,625,000 1,625,000
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông thường 2,025,000 2,025,000
Điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần 3,035,000 3,035,000
Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tần 3,035,000 3,035,000
Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim 1,625,000 1,625,000
Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da 6,816,000 6,816,000
Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua da 6,816,000 6,816,000
Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da 6,816,000 6,816,000
Đặt stent Graft điều trị bệnh lý động mạch chủ 9,066,000 9,066,000
Chọc dò dịch não tuỷ 107,000 107,000
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) 1,157,000 1,157,000
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) 1,157,000 1,157,000
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) 1,157,000 1,157,000
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ 128,000 128,000
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ 128,000 128,000
Ghi điện cơ cấp cứu 128,000 128,000
Ghi điện não thường quy 64,300 64,300
Ghi điện não giấc ngủ 64,300 64,300
Ghi điện cơ bằng điện cực kim 128,000 128,000
Hút đờm hầu họng 11,100 11,100
Siêu âm Doppler xuyên sọ 222,000 222,000
Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường 222,000 222,000
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 52,500 52,500
Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ 64,300 64,300
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 134,000 134,000
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 50,700 50,700
Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A 1,157,000 1,157,000
Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A 1,157,000 1,157,000
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A 1,157,000 1,157,000
Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A 1,157,000 1,157,000
Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác 128,000 128,000
Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể 128,000 128,000
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên 128,000 128,000
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới 128,000 128,000
Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên 128,000 128,000
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não 128,000 128,000
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm 373,000 373,000
Chọc hút nước tiểu trên xương mu 110,000 110,000
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm 653,000 653,000
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 1,126,000 1,126,000
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu 6,811,000 6,811,000
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu 1,126,000 1,126,000
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu 1,126,000 1,126,000
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu 1,126,000 1,126,000
Đặt sonde bàng quang 90,100 90,100
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) 917,000 917,000
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 1,126,000 1,126,000
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước [Đo áp lực đồ bàng quang thủ công] 514,000 514,000
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 1,991,000 1,991,000
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) 1,151,000 1,151,000
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 944,000 944,000
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) 562,000 562,000
Lọc huyết tương (Plasmapheresis) 1,636,000 1,636,000
Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy 964,000 964,000
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus 1,636,000 1,636,000
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc (quả lọc kép) 1,636,000 1,636,000
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) 1,504,000 1,504,000
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR 645,000 645,000
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 893,000 893,000
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). 1,279,000 1,279,000
Nội soi bàng quang 525,000 525,000
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 3,430,000 3,430,000
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 178,000 178,000
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 178,000 178,000
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 893,000 893,000
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang 893,000 893,000
Rút catheter đường hầm 178,000 178,000
Rửa bàng quang lấy máu cục 198,000 198,000
Rửa bàng quang 198,000 198,000
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm 1,002,000 1,002,000
Sinh thiết thận ghép sau ghép thận dưới hướng dẫn của siêu âm 1,002,000 1,002,000
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm 2,388,000 2,388,000
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú 502,000 502,000
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 3,430,000 3,430,000
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) 1,151,000 1,151,000
Đặt stent động mạch cảnh 6,816,000 6,816,000
Nong động mạch cảnh 9,066,000 9,066,000
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 137,000 137,000
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 176,000 176,000
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới hướng dẫn của siêu âm] 176,000 176,000
Đặt ống thông dạ dày 90,100 90,100
Đặt ống thông hậu môn 82,100 82,100
Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM 1,885,000 1,885,000
Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,697,000 2,697,000
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu 244,000 244,000
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng có dùng thuốc tiền mê 580,000 580,000
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi 580,000 580,000
Nội soi trực tràng ống mềm 189,000 189,000
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 189,000 189,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 305,000 305,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê 580,000 580,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 580,000 580,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 408,000 408,000
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – Đặt stent đường mật – tụy 2,678,000 2,678,000
Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản 728,000 728,000
Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su 728,000 728,000
Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng 2,277,000 2,277,000
Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày 728,000 728,000
Nội soi can thiệp – đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày 823,000 823,000
Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu 728,000 728,000
Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 294,000 294,000
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ 243,000 243,000
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – nong đường mật bằng bóng 2,678,000 2,678,000
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – lấy sỏi, giun đường mật 2,678,000 2,678,000
Nội soi can thiệp – cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon 728,000 728,000
Nội soi can thiệp – mở thông dạ dày 2,697,000 2,697,000
Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy) 823,000 823,000
Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy) 823,000 823,000
Nội soi siêu âm can thiệp – chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ 2,897,000 2,897,000
Nội soi can thiệp – đặt stent ống tiêu hóa 823,000 823,000
Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) 2,678,000 2,678,000
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – cắt cơ oddi 2,678,000 2,678,000
Nội soi can thiệp – kẹp Clip cầm màu 728,000 728,000
Nội soi can thiệp – cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm 3,928,000 3,928,000
Nội soi ổ bụng 825,000 825,000
Nội soi ổ bụng có sinh thiết 982,000 982,000
Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 1,696,000 1,696,000
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên 1,164,000 1,164,000
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – thắt trĩ bằng vòng cao su 243,000 243,000
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 291,000 291,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 305,000 305,000
Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm 1,038,000 1,038,000
Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 1,696,000 1,696,000
Nội soi hậu môn ống cứng 137,000 137,000
Nội soi can thiệp – tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị 728,000 728,000
Nội soi siêu âm trực tràng 1,164,000 1,164,000
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết 433,000 433,000
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết 244,000 244,000
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 305,000 305,000
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 408,000 408,000
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 189,000 189,000
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 291,000 291,000
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 137,000 137,000
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết 189,000 189,000
Nội soi siêu âm dẫn lưu nang tụy 2,897,000 2,897,000
Rửa dạ dày cấp cứu 119,000 119,000
Siêu âm ổ bụng 43,900 43,900
Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan 222,000 222,000
Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 222,000 222,000
Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 597,000 597,000
Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan 558,000 558,000
Siêu âm can thiệp – Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ 558,000 558,000
Siêu âm can thiệp – Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan 558,000 558,000
Siêu âm can thiệp – Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da 1,885,000 1,885,000
Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 176,000 176,000
Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM 580,000 580,000
Siêu âm can thiệp – tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan 558,000 558,000
Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan 558,000 558,000
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan 597,000 597,000
Siêu âm can thiệp – chọc hút nang giả tụy 558,000 558,000
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy 558,000 558,000
Siêu âm can thiệp – điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kim chùm Leveen 1,235,000 1,235,000
Siêu âm can thiệp – điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kim đơn cực 1,235,000 1,235,000
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 176,000 176,000
Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 558,000 558,000
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 65,600 65,600
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 82,100 82,100
Thụt tháo phân 82,100 82,100
Nội soi can thiệp – cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm 728,000 728,000
Nội soi mật tụy ngược dòng – cắt papilla điều trị u bóng Vater 2,678,000 2,678,000
Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM 1,885,000 1,885,000
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 110,000 110,000
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ 110,000 110,000
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 110,000 110,000
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 152,000
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 152,000
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 152,000
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 152,000
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 152,000
Hút dịch khớp gối 114,000 114,000
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 125,000
Hút dịch khớp háng 114,000 114,000
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 125,000
Hút dịch khớp khuỷu 114,000 114,000
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 125,000
Hút dịch khớp cổ chân 114,000 114,000
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 125,000
Hút dịch khớp cổ tay 114,000 114,000
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 125,000
Hút dịch khớp vai 114,000 114,000
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 125,000
Hút nang bao hoạt dịch 114,000 114,000
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 125,000
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 110,000 110,000
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 152,000
Siêu âm khớp (một vị trí) 43,900 43,900
Siêu âm phần mềm (một vị trí) 43,900 43,900
Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 126,000
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm 828,000 828,000
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 1,104,000 1,104,000
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm 828,000 828,000
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) 126,000 126,000
Tiêm khớp gối 91,500 91,500
Tiêm khớp háng 91,500 91,500
Tiêm khớp cổ chân 91,500 91,500
Tiêm khớp bàn ngón chân 91,500 91,500
Tiêm khớp cổ tay 91,500 91,500
Tiêm khớp bàn ngón tay 91,500 91,500
Tiêm khớp đốt ngón tay 91,500 91,500
Tiêm khớp khuỷu tay 91,500 91,500
Tiêm khớp vai 91,500 91,500
Tiêm khớp ức đòn 91,500 91,500
Tiêm khớp ức – sườn 91,500 91,500
Tiêm khớp đòn- cùng vai 91,500 91,500
Tiêm khớp thái dương hàm 91,500 91,500
Tiêm khớp cùng chậu 91,500 91,500
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 91,500 91,500
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 91,500 91,500
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 91,500 91,500
Tiêm hội chứng DeQuervain 91,500 91,500
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 91,500 91,500
Tiêm gân gấp ngón tay 91,500 91,500
Tiêm gân nhị đầu khớp vai 91,500 91,500
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 91,500 91,500
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 91,500 91,500
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 91,500 91,500
Tiêm gân gót 91,500 91,500
Tiêm cân gan chân 91,500 91,500
Tiêm cạnh cột sống cổ 91,500 91,500
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 91,500 91,500
Tiêm cạnh cột sống ngực 91,500 91,500
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 132,000
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 132,000
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 132,000
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 132,000
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 132,000
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 132,000
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 132,000
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 132,000
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 132,000
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 132,000
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 132,000
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 132,000
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 132,000
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 132,000
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 132,000
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 132,000
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 132,000
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 132,000
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 132,000
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic 91,500 91,500
Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu 3,790,000 3,790,000
Điều trị thoái hóa khớp bằng tế bào gốc mô mỡ tự thân 3,790,000 3,790,000
Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớp 3,790,000 3,790,000
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp 114,000 114,000
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat 114,000 114,000
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM 581,000 581,000
Định lượng kháng thể Cardiolipin [IgG] 581,000 581,000
Định lượng kháng thể Cardiolipin [IgM] 581,000 581,000
Định lượng kháng thể Beta2-Glycoprotein [IgG] 581,000 581,000
Định lượng kháng thể Beta2-Glycoprotein [IgM] 581,000 581,000
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) 484,000 484,000
Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) 484,000 484,000
Định lượng kháng thể kháng Insulin 387,000 387,000
Định lượng kháng thể kháng Centromere 451,000 451,000
Định lượng Histamine 989,000 989,000
Định lượng Interleukin – 2 human 768,000 768,000
Định lượng Interleukin – 4 human 768,000 768,000
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc 389,000 389,000
Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh 389,000 389,000
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ 1,392,000 1,392,000
Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch 885,000 885,000
Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống 885,000 885,000
Khí máu – điện giải trên máy I-STAT-1 – ABBOTT 215,000 215,000
Tuần hoàn ngoài cơ thể 1,293,000 1,293,000
Tim phổi nhân tạo (ECMO) 5,202,000 5,202,000
Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim tạm thời bằng điện cực sau phẫu thuật tim hở 500,000 500,000
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 247,000 247,000
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 198,000 198,000
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 459,000 459,000
Ép tim ngoài lồng ngực[Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản] 479,000 479,000
Tạo nhịp tim qua da 989,000 989,000
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy 11,100 11,100
Đặt ống nội khí quản 568,000 568,000
Mở khí quản 719,000 719,000
Mở khí quản qua da cấp cứu 719,000 719,000
Đặt nội khí quản 2 nòng 568,000 568,000
Thay canuyn mở khí quản 247,000 247,000
Chăm sóc lỗ mở khí quản 57,600 57,600
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 216,000 216,000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 479,000 479,000
Thông tiểu 90,100 90,100
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu 728,000 728,000
Nội soi trực tràng cấp cứu 189,000 189,000
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt 74,300 74,300
Điều trị bằng điện vi dòng 28,800 28,800
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) 205,000 205,000
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) 275,000 275,000
Nội soi cầm máu mũi 275,000 275,000
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ 290,000 290,000
Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây mê] 1,559,000 1,559,000
Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây tê] 513,000 513,000
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 213,000 213,000
Nội soi mũi xoang 104,000 104,000
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [gây tê] 447,000 447,000
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [gây mê] 673,000 673,000
Nội soi tai 104,000 104,000
Nội soi mũi 104,000 104,000
Nội soi họng 104,000 104,000
Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt trong lòng phế quản bằng điện đông cao tần 2,844,000 2,844,000
Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần 7,148,000 7,148,000
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây mê] 1,133,000 1,133,000
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây tê] 1,133,000 1,133,000
Nội soi đặt Stent khí – Phế quản 7,148,000 7,148,000
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán 1,133,000 1,133,000
Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng 2,428,000 2,428,000
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật 694,000 694,000
SPECT não với 99mTc Pertechnetate 439,000 439,000
SPECT não với 99mTc – ECD 439,000 439,000
SPECT não với 99mTc – DTPA 439,000 439,000
SPECT não với 99mTc – HMPAO 439,000 439,000
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với 99mTc – MIBI 576,000 576,000
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với 99mTc – MIBI 576,000 576,000
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với Tl-201 576,000 576,000
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với Tl-201 576,000 576,000
SPECT chẩn đoán khối u 576,000 576,000
SPECT chẩn đoán khối u với 201Tl 576,000 576,000
SPECT chẩn đoán u phổi 576,000 576,000
SPECT chẩn đoán u vú 576,000 576,000
SPECT tuyến thượng thận với 131I – MIBG 576,000 576,000
SPECT tuyến thượng thận với 123I – MIBG 576,000 576,000
SPECT phóng xạ miễn dịch 584,000 584,000
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép 639,000 639,000
SPECT gan 439,000 439,000
SPECT thận 439,000 439,000
SPECT xương, khớp 576,000 576,000
SPECT hạch Lympho 439,000 439,000
SPECT/CT 909,000 909,000
PET/CT 19,770,000 19,770,000
Xạ hình phóng xạ miễn dịch 584,000 584,000
Xạ hình não với 99mTc Pertechnetate 359,000 359,000
Xạ hình não với 99mTc – ECD 359,000 359,000
Xạ hình não với 99mTc – DTPA 359,000 359,000
Xạ hình não với 99mTc – HMPAO 359,000 359,000
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với 99mTc – DTPA 439,000 439,000
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với 111In – DTPA 439,000 439,000
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với 99mTc – MIBI 439,000 439,000
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với 99mTc – MIBI 439,000 439,000
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với 201Tl 439,000 439,000
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với 201Tl 439,000 439,000
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với 99mTc – Pyrophosphate 409,000 409,000
Xạ hình chẩn đoán khối u với 99mTc – MIBI 439,000 439,000
Xạ hình chẩn đoán khối u với 201Tl 439,000 439,000
Xạ hình chẩn đoán khối u với 111In – Pentetreotide 439,000 439,000
Xạ hình gan với 99mTc Sulfur Colloid 439,000 439,000
Xạ hình gan – mật với 99mTc – HIDA 409,000 409,000
Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu 99mTc 409,000 409,000
Xạ hình chức năng gan – mật sau ghép gan với 99mTc – IDA 439,000 439,000
Xạ hình thận với 99mTc – DMSA 389,000 389,000
Xạ hình chức năng thận với 99mTc -DTPA 389,000 389,000
Xạ hình chức năng thận với 99mTc – MAG3 389,000 389,000
Xạ hình chức năng thận – tiết niệu sau ghép thận bằng 99mTc – MAG3 389,000 389,000
Xạ hình xương với 99mTc – MDP 409,000 409,000
Xạ hình xương 3 pha 439,000 439,000
Xạ hình tuỷ xương với 99mTc – Sulfur Colloid hoặc BMHP 459,000 459,000
Xạ hình toàn thân với 131I 439,000 439,000
Độ tập trung 131I tuyến giáp 206,000 206,000
Xạ hình tuyến giáp với 131I 289,000 289,000
Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với 131I 289,000 289,000
Xạ hình tuyến cận giáp với 99mTc – V – DMSA 548,000 548,000
Xạ hình tuyến giáp với 99mTc Pertechnetate 289,000 289,000
Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép 548,000 548,000
Xạ hình tuyến nước bọt với 99mTc Pertechnetate 339,000 339,000
Xạ hình tuyến vú 409,000 409,000
Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu 51Cr 409,000 409,000
Xạ hình lách với 99mTc Sulfur Colloid 409,000 409,000
Xạ hình tưới máu phổi 409,000 409,000
Xạ hình thông khí phổi 439,000 439,000
Xạ hình tuyến thượng thận với 131I – MIBG 439,000 439,000
Xạ hình tuyến thượng thận với 123I – MIBG 439,000 439,000
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với 131I – MIBG 439,000 439,000
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với 123I – MIBG 439,000 439,000
Xạ hình tinh hoàn với 99mTc Pertechnetate 309,000 309,000
Xạ hình bạch mạch với 99m Tc–HMPAO hoặc99m Tc–Sulfur Colloid 339,000 339,000
Xạ hình hạch Lympho 439,000 439,000
Xạ hình tĩnh mạch với 99mTc – MAA 439,000 439,000
Xạ hình tĩnh mạch với 99mTc – DTPA 439,000 439,000
Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu 51Cr 309,000 309,000
Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu 51Cr 409,000 409,000
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày – thực quản với 99mTc – Sulfur Colloid 469,000 469,000
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với 99mTc – Sulfur Colloid 359,000 359,000
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc-99m 409,000 409,000
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với 99mTc Pertechnetate 339,000 339,000
Định lượng CA 19 – 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284,000 284,000
Định lượng CA 50 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284,000 284,000
Định lượng CA 125 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284,000 284,000
Định lượng CA 15 – 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284,000 284,000
Định lượng CA 72 – 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284,000 284,000
Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ. 374,000 374,000
Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189,000 189,000
Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209,000 209,000
Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284,000 284,000
Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 374,000 374,000
Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189,000 189,000
Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209,000 209,000
Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209,000 209,000
Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209,000 209,000
Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189,000 189,000
Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189,000 189,000
Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189,000 189,000
Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189,000 189,000
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189,000 189,000
Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 374,000 374,000
Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209,000 209,000
Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209,000 209,000
Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209,000 209,000
Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209,000 209,000
Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189,000 189,000
Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209,000 209,000
Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209,000 209,000
Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209,000 209,000
Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284,000 284,000
Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 374,000 374,000
Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209,000 209,000
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng 131I 920,000 920,000
Điều trị Basedow bằng 131I 767,000 767,000
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng 131I 767,000 767,000
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng 131I 767,000 767,000
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo 90Y 1,798,000 1,798,000
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ 1,798,000 1,798,000
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo 90Y 1,798,000 1,798,000
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ 1,798,000 1,798,000
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng 188Re 664,000 664,000
Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon – 32P 814,000 814,000
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng 131I – Lipiodol 678,000 678,000
Điều trị ung thư gan bằng hạt phóng xạ 125I 15,346,000 15,346,000
Điều trị ung thư gan bằng keo phóng xạ 500,000 500,000
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ 125I 15,346,000 15,346,000
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ 125I 15,346,000 15,346,000
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ 470,000 470,000
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo 90Y 470,000 470,000
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng 32P 566,000 566,000
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng 153Sm 782,000 782,000
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng 32P 566,000 566,000
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng thuốc phóng xạ 566,000 566,000
Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I-131-MIBG 587,000 587,000
Điều trị u tuyến thượng thận bằng I-131-MIBG 587,000 587,000
Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 784,000 784,000
Thay băng điều trị vết thương mãn tính 246,000 246,000
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,304,000 1,304,000
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,304,000 1,304,000
Điện di điều trị 20,400 20,400
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ 4,068,000 4,068,000
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII 4,128,000 4,128,000
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 2,598,000 2,598,000
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít 2,644,000 2,644,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 2,644,000 2,644,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 2,644,000 2,644,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép 2,944,000 2,944,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2,944,000 2,944,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 2,944,000 2,944,000
Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) 2,944,000 2,944,000
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2,167,000 2,167,000
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 2,777,000 2,777,000
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,662,000 1,662,000
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,662,000 1,662,000
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 4,140,000 4,140,000
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,461,000 2,461,000
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,014,000 1,014,000
Nắn sai khớp thái dương hàm 103,000 103,000
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 363,000 363,000
Cấy điện cực ốc tai 5,209,000 5,209,000
Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm 5,937,000 5,937,000
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII 7,788,000 7,788,000
Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII 7,011,000 7,011,000
Thay thế xương bàn đạp 5,209,000 5,209,000
Khoét mê nhĩ 6,065,000 6,065,000
Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai 7,170,000 7,170,000
Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh 5,209,000 5,209,000
Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình 6,065,000 6,065,000
Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII 6,065,000 6,065,000
Phẫu thuật đỉnh xương đá 4,390,000 4,390,000
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên – chỉnh hình tai giữa 5,215,000 5,215,000
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 5,215,000 5,215,000
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 5,215,000 5,215,000
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 5,215,000 5,215,000
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ 3,720,000 3,720,000
Vá nhĩ đơn thuần 3,720,000 3,720,000
Thủ thuật nong vòi nhĩ 37,900 37,900
Thủ thuật nong vòi nhĩ [qua nội soi] 37,900 37,900
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm 5,937,000 5,937,000
Chỉnh hình tai giữa 5,209,000 5,209,000
Phẫu thuật áp xe não do tai 5,937,000 5,937,000
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 954,000 954,000
Thông vòi nhĩ 86,600 86,600
Lấy dị vật tai [Lấy dị vật tai ngoài đơn giản] 62,900 62,900
Lấy dị vật tai [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi [gây mê]] 514,000 514,000
Lấy dị vật tai [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi [gây tê]] 155,000 155,000
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 52,600 52,600
Chích nhọt ống tai ngoài 186,000 186,000
Làm thuốc tai 20,500 20,500
Chích rạch màng nhĩ 61,200 61,200
Đo điện thính giác thân não 178,000 178,000
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm 3,424,000 3,424,000
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5,628,000 5,628,000
Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II 4,948,000 4,948,000
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3,243,000 3,243,000
Nắn sống mũi sau chấn thương 2,672,000 2,672,000
Nhét bấc mũi sau 116,000 116,000
Nhét bấc mũi trước 116,000 116,000
Bẻ cuốn dưới 133,000 133,000
Chọc rửa xoang hàm 278,000 278,000
Làm Proetz 57,600 57,600
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 275,000 275,000
Phẫu thuật nối khí quản tận-tận trong sẹo hẹp thanh khí quản 7,944,000 7,944,000
Phẫu thuật cắt thanh quản và tái tạo hệ phát âm 6,819,000 6,819,000
Phẫu thuật treo sụn phễu 2,012,000 2,012,000
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần 5,030,000 5,030,000
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần 5,030,000 5,030,000
Phẫu thuật tạo hình sẹo hẹp thanh-khí quản 4,615,000 4,615,000
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản 3,053,000 3,053,000
Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản 7,283,000 7,283,000
Chích áp xe thành sau họng [gây tê] 263,000 263,000
Chích áp xe thành sau họng [gây mê] 729,000 729,000
áp lạnh Amidan 193,000 193,000
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 3,002,000 3,002,000
Lấy dị vật hạ họng 40,800 40,800
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [Cắt Amiđan (gây mê)] 1,085,000 1,085,000
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê)] 2,355,000 2,355,000
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện] 1,648,000 1,648,000
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 3,040,000 3,040,000
Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] 263,000 263,000
Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] 729,000 729,000
Đốt nhiệt họng hạt 79,100 79,100
Đốt lạnh họng hạt 130,000 130,000
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20,500 20,500
Bơm thuốc thanh quản 20,500 20,500
Lấy dị vật họng miệng 40,800 40,800
Khí dung mũi họng 20,400 20,400
Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng 8,559,000 8,559,000
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương 5,937,000 5,937,000
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 7,788,000 7,788,000
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi 9,424,000 9,424,000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản 3,002,000 3,002,000
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong 2,012,000 2,012,000
Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5,336,000 5,336,000
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài 2,012,000 2,012,000
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi 2,672,000 2,672,000
Ghép thanh khí quản đặt stent 5,952,000 5,952,000
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm 6,819,000 6,819,000
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản 4,615,000 4,615,000
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh 4,615,000 4,615,000
FESS giải quyết các u lành tính 4,159,000 4,159,000
Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng 8,042,000 8,042,000
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 4,623,000 4,623,000
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII 4,623,000 4,623,000
Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang IV) 4,615,000 4,615,000
Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ 3,424,000 3,424,000
Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu 2,493,000 2,493,000
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng 148,000 148,000
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) 130,000 130,000
Phẫu thuật nạo VA gây mê 790,000 790,000
Cắt Amidan bằng coblator 2,355,000 2,355,000
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 3,002,000 3,002,000
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] 178,000 178,000
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] 237,000 237,000
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] 257,000 257,000
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] 305,000 305,000
Chọc dò túi cùng Douglas 280,000 280,000
Đặt stent tĩnh mạch phổi 6,816,000 6,816,000
Sinh thiết tim cơ tim qua thông tim 1,765,000 1,765,000
Nong động mạch cảnh 9,066,000 9,066,000
Đặt stent động mạch cảnh 6,816,000 6,816,000
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176,000 176,000
Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm 1,002,000 1,002,000
Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da 3,616,000 3,616,000
Chọc áp xe gan qua siêu âm 152,000 152,000
Chọc dịch màng bụng 137,000 137,000
Dẫn lưu dịch màng bụng 137,000 137,000
Chọc hút áp xe thành bụng 186,000 186,000
Thụt tháo phân 82,100 82,100
Chọc dịch khớp 114,000 114,000
Tiêm chất nhờn vào khớp 91,500 91,500
Tiêm chất nhờn vào khớp [dưới hướng dẫn siêu âm] 132,000 132,000
Tiêm trong da 11,400 11,400
Tiêm dưới da 11,400 11,400
Tiêm bắp thịt 11,400 11,400
Tiêm tĩnh mạch 11,400 11,400
Truyền tĩnh mạch 21,400 21,400
Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó 3,093,000 3,093,000
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 1,126,000 1,126,000
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm 1,126,000 1,126,000
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 1,126,000 1,126,000
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5cm 3,789,000 3,789,000
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm 7,629,000 7,629,000
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm 7,629,000 7,629,000
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. 1,234,000 1,234,000
Cắt u vùng tuyến mang tai 4,623,000 4,623,000
Cắt u phần mềm vùng cổ 2,627,000 2,627,000
Cắt nang giáp móng 2,133,000 2,133,000
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1,126,000 1,126,000
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 705,000 705,000
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 705,000 705,000
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 705,000 705,000
Phẫu thuật vi phẫu u tủy 7,245,000 7,245,000
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 2,993,000 2,993,000
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên 2,993,000 2,993,000
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ 2,993,000 2,993,000
Cắt u nang men răng, ghép xương 1,049,000 1,049,000
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm 1,234,000 1,234,000
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 455,000 455,000
Cắt u dây thần kinh số VIII 6,065,000 6,065,000
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 4,623,000 4,623,000
Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ 3,243,000 3,243,000
Cắt bỏ u xương thái dương 3,746,000 3,746,000
Cắt bỏ u xương thái dương – tạo hình vạt cơ da 3,243,000 3,243,000
Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má 3,243,000 3,243,000
Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ 8,529,000 8,529,000
Vét hạch cổ bảo tồn 3,817,000 3,817,000
Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình 7,629,000 7,629,000
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm 1,234,000 1,234,000
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 2,627,000 2,627,000
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1,234,000 1,234,000
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt 3,093,000 3,093,000
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 3,093,000 3,093,000
Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,627,000 2,627,000
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 415,000 415,000
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 455,000 455,000
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 2,927,000 2,927,000
Cắt nang xương hàm khó 2,927,000 2,927,000
Cắt u môi lành tính có tạo hình 1,234,000 1,234,000
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 3,144,000 3,144,000
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 4,623,000 4,623,000
Cắt u tuyến nước bọt phụ 4,623,000 4,623,000
Cắt u tuyến nước bọt mang tai 4,623,000 4,623,000
Cắt nang vùng sàn miệng 2,777,000 2,777,000
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 4,623,000 4,623,000
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ 7,629,000 7,629,000
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ 2,754,000 2,754,000
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc 2,754,000 2,754,000
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ 7,629,000 7,629,000
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa 7,629,000 7,629,000
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ 7,629,000 7,629,000
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 3,144,000 3,144,000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 2,627,000 2,627,000
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 2,627,000 2,627,000
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 2,927,000 2,927,000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 2,627,000 2,627,000
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2,627,000 2,627,000
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 2,927,000 2,927,000
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm 3,144,000 3,144,000
Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa 6,788,000 6,788,000
Cắt ung thư lưỡi – sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa 8,529,000 8,529,000
Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ 4,623,000 4,623,000
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ 6,788,000 6,788,000
Cắt thanh quản bán phần 5,030,000 5,030,000
Cắt hạ họng bán phần 5,030,000 5,030,000
Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày-ruột 7,548,000 7,548,000
Cắt u họng – thanh quản bằng laser 6,721,000 6,721,000
Cắt u dây thần kinh VIII 6,065,000 6,065,000
Cắt bỏ ung thư Amidan và nạo vét hạch cổ 5,659,000 5,659,000
Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser 6,721,000 6,721,000
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 4,623,000 4,623,000
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ 6,788,000 6,788,000
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn 3,817,000 3,817,000
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên 3,817,000 3,817,000
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên 3,817,000 3,817,000
Cắt u amidan qua đường miệng [gây mê] 2,355,000 2,355,000
Cắt u amidan qua đường miệng [dùng Coblator (gây mê)] 2,355,000 2,355,000
Cắt u amidan qua đường miệng [cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện] 1,648,000 1,648,000
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm 4,623,000 4,623,000
Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ 5,659,000 5,659,000
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser 7,159,000 7,159,000
Cắt u cuộn cảnh 7,539,000 7,539,000
Cắt bỏ khối u màn hầu 2,754,000 2,754,000
Cắt khối u khẩu cái 2,754,000 2,754,000
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3,243,000 3,243,000
Cắt polyp ống tai [gây mê] 1,990,000 1,990,000
Cắt polyp ống tai [gây tê] 602,000 602,000
Cắt polyp mũi 663,000 663,000
Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên 7,629,000 7,629,000
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 3,093,000 3,093,000
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs 3,337,000 3,337,000
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm 3,093,000 3,093,000
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,784,000 1,784,000
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,784,000 1,784,000
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1,784,000 1,784,000
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ [bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.] 530,000 530,000
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ [chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng] 128,000 128,000
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ [sử dụng máy khoan cầm tay] 2,360,000 2,360,000
Đặt kim, ống radium, cesium, iridium vào cơ thể người bệnh 472,000 472,000
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương 4,557,000 4,557,000
Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt 3,527,000 3,527,000
Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má – cung tiếp 3,527,000 3,527,000
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ 2,593,000 2,593,000
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần 2,493,000 2,493,000
Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai 4,770,000 4,770,000
Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh 4,770,000 4,770,000
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 546,000 546,000
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 628,000 628,000
Tạo hình hộp sọ 5,589,000 5,589,000
Phẫu thuật thoát vị não và màng não 5,414,000 5,414,000
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não 5,081,000 5,081,000
Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy 4,498,000 4,498,000
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên 2,973,000 2,973,000
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,598,000 2,598,000
Phẫu thuật thất 1 buồng 16,447,000 16,447,000
Phẫu thuật tim loại Blalock 14,352,000 14,352,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý hẹp phổi và vách liên thất kín 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo phổi và vách liên thất kín 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo van và/hoặc thân-nhánh động mạch phổi và vách liên thất hở 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý không có van động mạch phổi bẩm sinh kèm theo thương tổn trong tim 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp đường ra thất trái loại Konno hoặc Ross-Konno 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật Norwood trong hội chứng thiểu sản tim trái 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý hẹp eo động mạch chủ kèm theo các thương tổn trong tim 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinh 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa và tạo hình van động mạch chủ trong bệnh lý van động mạch chủ bẩm sinh 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật dạng DKS trong các bệnh lý một tâm thất 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý gián đoạn quai động mạch chủ kèm theo theo các thương tổn trong tim 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạch 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ-phổi 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một động mạch phổi từ động mạch chủ 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của động mạch vành 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổi 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch hệ thống trở về 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lý đường hầm động mạch chủ-thất trái 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng mổ mở 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh tim bẩm sinh 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật các bệnh tim bẩm sinh bằng rôbốt 91,025,000 91,025,000
Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot 14,352,000 14,352,000
Phẫu thuật nong van động mạch chủ 7,852,000 7,852,000
Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động mạch phổi 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổi 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dò động tĩnh mạch phổi 14,645,000 14,645,000
Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ bảo tồn van động mạch chủ 18,615,000 18,615,000
Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạch chủ, ghép động mạch chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động mạch cảnh 14,352,000 14,352,000
Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần hoàn 12,821,000 12,821,000
Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai động mạch) 18,615,000 18,615,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực – đùi 14,645,000 14,645,000
Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạch cảnh 14,645,000 14,645,000
Phẫu thuật tái lập liên thông động mạch thận bằng ghép mạch máu, lột nội mạc động mạch hay cắm lại động mạch thận. 14,645,000 14,645,000
Cắt đoạn nối động mạch phổi 14,645,000 14,645,000
Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch 14,352,000 14,352,000
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch có hạ huyết áp chỉ huy 14,352,000 14,352,000
Tạo hình khí quản kỹ thuật sliding 16,447,000 16,447,000
Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi 8,641,000 8,641,000
Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát 6,686,000 6,686,000
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực 6,686,000 6,686,000
Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thuỳ 16,447,000 16,447,000
Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi 8,641,000 8,641,000
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 596,000 596,000
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi 8,641,000 8,641,000
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực 6,799,000 6,799,000
Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng 7,548,000 7,548,000
Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản 7,548,000 7,548,000
Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản 7,548,000 7,548,000
Phẫu thuật điều trị rò thực quản 7,548,000 7,548,000
Cắt túi thừa thực quản cổ 7,283,000 7,283,000
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 2,851,000 2,851,000
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 2,832,000 2,832,000
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn 2,832,000 2,832,000
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày 2,514,000 2,514,000
Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì 2,944,000 2,944,000
Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng 4,661,000 4,661,000
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột 4,293,000 4,293,000
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 2,832,000 2,832,000
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3,258,000 3,258,000
Lấy máu tụ tầng sinh môn 2,248,000 2,248,000
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3,258,000 3,258,000
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới 8,133,000 8,133,000
Nối ống mật chủ – tá tràng 4,399,000 4,399,000
Dẫn lưu túi mật 2,664,000 2,664,000
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi 4,728,000 4,728,000
Nối niệu quản – niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng 5,390,000 5,390,000
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 4,151,000 4,151,000
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau 8,871,000 8,871,000
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau 8,871,000 8,871,000
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp 8,871,000 8,871,000
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương 8,871,000 8,871,000
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 3,750,000 3,750,000
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 3,570,000 3,570,000
Phẫu thuật dính khớp khuỷu 2,758,000 2,758,000
Cắt đoạn khớp khuỷu 3,741,000 3,741,000
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2,887,000 2,887,000
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 2,925,000 2,925,000
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ 2,829,000 2,829,000
Tháo một nửa bàn chân trước 3,741,000 3,741,000
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 4,228,000 4,228,000
Rút chỉ thép xương ức 1,731,000 1,731,000
Chích hạch viêm mủ 186,000 186,000
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực] 3,285,000 3,285,000
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo] 2,514,000 2,514,000
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 3,873,000 3,873,000
Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi 663,000 663,000
Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên 4,170,000 4,170,000
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận 4,170,000 4,170,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê] 663,000 663,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây tê] 457,000 457,000
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ 4,498,000 4,498,000
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực 4,498,000 4,498,000
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng 4,498,000 4,498,000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn 2,758,000 2,758,000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 2,832,000 2,832,000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 2,832,000 2,832,000
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ 3,817,000 3,817,000
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách 3,817,000 3,817,000
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2,887,000 2,887,000
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2,887,000 2,887,000
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2,887,000 2,887,000
Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do lao 5,328,000 5,328,000
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối trước do lao cột sống ngực, thắt lưng 5,613,000 5,613,000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức 2,887,000 2,887,000
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 158,000 158,000
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 61,400 61,400
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 682,000 682,000
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 333,000 333,000
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp 752,000 752,000
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 231,000 231,000
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 4,166,000 4,166,000
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2,772,000 2,772,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3,345,000 3,345,000
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 3,345,000 3,345,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 4,166,000 4,166,000
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,166,000 4,166,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,166,000 4,166,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3,345,000 3,345,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,166,000 4,166,000
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,166,000 4,166,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow 4,166,000 4,166,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,166,000 4,166,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 3,345,000 3,345,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 4,166,000 4,166,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 4,166,000 4,166,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 5,485,000 5,485,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp 5,485,000 5,485,000
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật 3,817,000 3,817,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng 4,166,000 4,166,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng 4,166,000 4,166,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng 5,485,000 5,485,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ 4,166,000 4,166,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ 4,166,000 4,166,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ 5,485,000 5,485,000
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 3,345,000 3,345,000
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 4,166,000 4,166,000
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên 5,485,000 5,485,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4,468,000 4,468,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 6,560,000 6,560,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 6,560,000 6,560,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 7,761,000 7,761,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm 6,560,000 6,560,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm 7,761,000 7,761,000
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm 6,560,000 6,560,000
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 57,600 57,600
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 246,000 246,000
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 392,000 392,000
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 616,000 616,000
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 616,000 616,000
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường 246,000 246,000
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 186,000 186,000
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 392,000 392,000
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 258,000 258,000
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 166,000 166,000
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 221,000 221,000
Chọc hút tế bào tuyến giáp 110,000 110,000
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 151,000 151,000
Hào châm 65,300 65,300
Điện châm 67,300 67,300
Thủy châm 66,100 66,100
Laser châm 47,400 47,400
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 65,500 65,500
Đặt catheter động mạch phổi 4,547,000 4,547,000
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 653,000 653,000
Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32,800 32,800
Hạ thân nhiệt chỉ huy 2,212,000 2,212,000
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 20,400 20,400
Lọc màng bụng cấp cứu 964,000 964,000
Lọc máu liên tục 2,212,000 2,212,000
Lọc máu thay huyết tương 1,636,000 1,636,000
Mở khí quản 719,000 719,000
Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222,000 222,000
Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất 3,718,000 3,718,000
Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch 3,718,000 3,718,000
Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng 3,718,000 3,718,000
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4,616,000 4,616,000
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở 5,383,000 5,383,000
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) 5,383,000 5,383,000
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5,383,000 5,383,000
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 5,081,000 5,081,000
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên 5,081,000 5,081,000
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 5,081,000 5,081,000
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất 5,081,000 5,081,000
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất 5,081,000 5,081,000
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ 5,383,000 5,383,000
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) 5,081,000 5,081,000
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) 4,122,000 4,122,000
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN 5,713,000 5,713,000
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não 6,843,000 6,843,000
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não 6,843,000 6,843,000
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ 6,843,000 6,843,000
Phẫu thuật viêm xương sọ 5,389,000 5,389,000
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng 6,843,000 6,843,000
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng 6,843,000 6,843,000
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tuỷ (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau 4,948,000 4,948,000
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 107,000 107,000
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong giãn não thất 4,122,000 4,122,000
Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong giãn não thất 4,122,000 4,122,000
Phẫu thuật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng 4,122,000 4,122,000
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng 4,122,000 4,122,000
Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ 4,498,000 4,498,000
Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọ 5,589,000 5,589,000
Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm 5,713,000 5,713,000
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ 5,414,000 5,414,000
Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọ 5,414,000 5,414,000
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy 5,414,000 5,414,000
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis 6,741,000 6,741,000
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis 6,741,000 6,741,000
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não 6,741,000 6,741,000
Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ 7,121,000 7,121,000
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ 7,145,000 7,145,000
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm 5,455,000 5,455,000
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ 7,145,000 7,145,000
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường qua xoang bướm 5,455,000 5,455,000
Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ 6,653,000 6,653,000
Phẫu thuật đặt điện cực sâu điều trị bệnh Parkinson 7,447,000 7,447,000
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ 4,498,000 4,498,000
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ 4,498,000 4,498,000
Phẫu thuật phong bế hạch thần kinh tam thoa (hạch Gasser) bằng nhiệt, qua da, dưới hướng dẫn huỳnh quang 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật đặt điện cực tuỷ sống qua da, kèm theo bộ phát kích thích dưới da 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật đặt điện cực tuỷ sống, bằng đường mở cung sau 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2,318,000 2,318,000
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2,318,000 2,318,000
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1,756,000 1,756,000
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu 6,799,000 6,799,000
Phẫu thuật điều trị vết thương tim 13,836,000 13,836,000
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương 13,836,000 13,836,000
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ 12,173,000 12,173,000
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực 12,173,000 12,173,000
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 6,686,000 6,686,000
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi 6,686,000 6,686,000
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 6,686,000 6,686,000
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 49,900 49,900
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ 14,645,000 14,645,000
Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo 14,645,000 14,645,000
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh 14,645,000 14,645,000
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) 4,728,000 4,728,000
Phẫu thuật ghép van tim đồng loài 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ 12,821,000 12,821,000
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn 12,821,000 12,821,000
Phẫu thuật thắt hẹp động mạch phổi trong bệnh tim bẩm sinh có tăng áp lực động mạch phổi nặng 4,728,000 4,728,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ – động mạch phổi phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải 14,352,000 14,352,000
Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ – động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp 14,645,000 14,645,000
Phẫu thuật Fontan 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật vá thông liên thất 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ – thất bán phần 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ – thất toàn bộ 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phải hai đường ra 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh đảo ngược các mạch máu lớn 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ phình xoang Valsalva 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ 3 buồng 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần (hẹp phễu thất phải, van động mạch phổi …) 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ bán phần 14,645,000 14,645,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ hoàn toàn 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật sửa van ba lá điều trị bệnh Ebstein 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật thay van ba lá điều trị bệnh Ebstein 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật đóng rò động mạch vành vào các buồng tim 14,645,000 14,645,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh tim bẩm sinh phối hợp 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật điều trị rò động – tĩnh mạch phổi 8,641,000 8,641,000
Phẫu thuật điều trị teo, dị dạng quai động mạch chủ 14,645,000 14,645,000
Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ nhỏ 14,352,000 14,352,000
Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và người lớn 14,352,000 14,352,000
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạo 16,447,000 16,447,000
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ em [Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO)] 5,202,000 5,202,000
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ em [Thay dây, thay tim phổi (ECMO)] 1,496,000 1,496,000
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ em [Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ] 1,293,000 1,293,000
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở trẻ em [Kết thúc và rút hệ thống ECMO] 2,444,000 2,444,000
Phẫu thuật mở hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn tạm thời 7,852,000 7,852,000
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim bẩm sinh (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch) 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ – động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo 18,144,000 18,144,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ – động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo 12,821,000 12,821,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ – động mạch vành kết hợp can thiệp khác trên tim (thay van, cắt khối phồng thất trái …) 18,144,000 18,144,000
Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu 13,836,000 13,836,000
Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai 13,836,000 13,836,000
Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do thấp 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật thay van hai lá 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật thay van động mạch chủ 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ lên 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp thay hoặc tạo hình van động mạch chủ 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuần 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (thay, tạo hình … các van tim khác) 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật thay lại 1 van tim 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật thay lại 2 van tim 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật điều trị lóc động mạch chủ type A 18,615,000 18,615,000
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên 18,615,000 18,615,000
Phẫu thuật thay động mạch chủ lên và quai động mạch chủ 18,615,000 18,615,000
Phẫu thuật thay động mạch chủ lên, quai động mạch chủ và động mạch chủ xuống 18,615,000 18,615,000
Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ 16,447,000 16,447,000
Phẫu thuật cắt u cơ tim 16,447,000 16,447,000
Phẫu thuật cắt túi phồng thất trái 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt 14,352,000 14,352,000
Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim 14,352,000 14,352,000
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3,285,000 3,285,000
Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở 4,728,000 4,728,000
Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy tim phổi nhân tạo 16,447,000 16,447,000
Kỹ thuật đặt bóng đối xung động mạch chủ 1,965,000 1,965,000
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn [Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO)] 5,202,000 5,202,000
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn [Thay dây, thay tim phổi (ECMO)] 1,496,000 1,496,000
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn [Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ] 1,293,000 1,293,000
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn [Kết thúc và rút hệ thống ECMO] 2,444,000 2,444,000
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim mắc phải (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch) 17,144,000 17,144,000
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngực 18,615,000 18,615,000
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ trên thận 18,615,000 18,615,000
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu 12,653,000 12,653,000
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới thận 18,615,000 18,615,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên – động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủ 14,645,000 14,645,000
Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng – động mạch tạng 3,732,000 3,732,000
Phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng 4,728,000 4,728,000
Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa 14,645,000 14,645,000
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh 14,645,000 14,645,000
Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh 14,645,000 14,645,000
Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ – nền cổ (cảnh – dưới đòn, cảnh – cảnh) 14,645,000 14,645,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách – động mạch đùi 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo [áp dụng cho lần đầu] 3,732,000 3,732,000
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo [áp dụng cho bệnh nhân đã từng làm AVF trước đó] 3,732,000 3,732,000
Phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) 3,014,000 3,014,000
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 3,014,000 3,014,000
Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch cửa – tĩnh mạch chủ dưới điều trị tăng áp lực tĩnh mạch cửa 4,728,000 4,728,000
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi 4,728,000 4,728,000
Phẫu thuật bệnh mạch máu có dùng máy tim phổi nhân tạo 16,447,000 16,447,000
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) 4,728,000 4,728,000
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý 6,686,000 6,686,000
Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý 8,641,000 8,641,000
Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý 8,641,000 8,641,000
Phẫu thuật cắt u trung thất 10,311,000 10,311,000
Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm bắc cầu phục hồi lưu thông hệ tĩnh mạch chủ trên 12,653,000 12,653,000
Phẫu thuật cắt u nang phế quản 8,641,000 8,641,000
Phẫu thuật cắt u thành ngực 1,965,000 1,965,000
Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật điều trị lồi xương ức (ức gà) 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi 6,686,000 6,686,000
Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ – ngực cao 12,173,000 12,173,000
Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế quản 6,686,000 6,686,000
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn 6,686,000 6,686,000
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương 6,686,000 6,686,000
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi 6,686,000 6,686,000
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 1,965,000 1,965,000
Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3,285,000 3,285,000
Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi 6,686,000 6,686,000
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 6,686,000 6,686,000
Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi 6,686,000 6,686,000
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 6,686,000 6,686,000
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/có C.Arm 4,728,000 4,728,000
Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser 4,728,000 4,728,000
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 4,098,000 4,098,000
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp 2,498,000 2,498,000
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ 4,232,000 4,232,000
Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4,232,000 4,232,000
Cắt thận đơn thuần 4,232,000 4,232,000
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4,232,000 4,232,000
Phẫu thuật treo thận 2,859,000 2,859,000
Lấy sỏi san hô thận 4,098,000 4,098,000
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 4,098,000 4,098,000
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4,098,000 4,098,000
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt 4,098,000 4,098,000
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 4,098,000 4,098,000
Tán sỏi ngoài cơ thể 2,388,000 2,388,000
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận [dưới hướng dẫn của siêu âm] 152,000 152,000
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận [dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính] 732,000 732,000
Dẫn lưu đài bể thận qua da 2,664,000 2,664,000
Cắt eo thận móng ngựa 4,232,000 4,232,000
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi 4,728,000 4,728,000
Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1,751,000 1,751,000
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 917,000 917,000
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2,664,000 2,664,000
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes 3,044,000 3,044,000
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) 6,117,000 6,117,000
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch 4,232,000 4,232,000
Nối niệu quản – đài thận 5,390,000 5,390,000
Cắt nối niệu quản 5,390,000 5,390,000
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 4,098,000 4,098,000
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 4,098,000 4,098,000
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4,098,000 4,098,000
Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột 5,390,000 5,390,000
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong 2,664,000 2,664,000
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 917,000 917,000
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ 1,965,000 1,965,000
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) 1,965,000 1,965,000
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 979,000 979,000
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 4,415,000 4,415,000
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 5,305,000 5,305,000
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức 1,965,000 1,965,000
Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất 198,000 198,000
Lấy sỏi bàng quang 4,098,000 4,098,000
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,751,000 1,751,000
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,751,000 1,751,000
Cắt bàng quang toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột 5,305,000 5,305,000
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,242,000 1,242,000
Phẫu thuật rò niệu đạo-trực tràng bẩm sinh 3,044,000 3,044,000
Phẫu thuật rò niệu đạo-âm đạo bẩm sinh 3,044,000 3,044,000
Phẫu thuật rò niệu đạo – âm đạo-trực tràng bẩm sinh 3,044,000 3,044,000
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ 4,151,000 4,151,000
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt 4,728,000 4,728,000
Cắt nối niệu đạo trước 4,151,000 4,151,000
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 1,751,000 1,751,000
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1,751,000 1,751,000
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1,751,000 1,751,000
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 4,151,000 4,151,000
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 2,321,000 2,321,000
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới 2,321,000 2,321,000
Tạo hình dương vật do lệch lạc giới tính do gien 4,235,000 4,235,000
Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh 4,728,000 4,728,000
Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng 4,728,000 4,728,000
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật 2,321,000 2,321,000
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,321,000 2,321,000
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,242,000 1,242,000
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 1,965,000 1,965,000
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1,242,000 1,242,000
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật 1,751,000 1,751,000
Nong niệu đạo 241,000 241,000
Cắt bỏ tinh hoàn 2,321,000 2,321,000
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,321,000 2,321,000
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,242,000 1,242,000
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 3,044,000 3,044,000
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,242,000 1,242,000
Cắt hẹp bao quy đầu 1,242,000 1,242,000
Mở rộng lỗ sáo 1,242,000 1,242,000
Mở thông dạ dày 2,514,000 2,514,000
Đưa thực quản ra ngoài 2,514,000 2,514,000
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất 2,832,000 2,832,000
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản 3,579,000 3,579,000
Lấy dị vật thực quản đường cổ 3,579,000 3,579,000
Lấy dị vật thực quản đường ngực 3,579,000 3,579,000
Đóng rò thực quản 3,579,000 3,579,000
Đóng lỗ rò thực quản – khí quản 3,579,000 3,579,000
Cắt túi thừa thực quản cổ 7,283,000 7,283,000
Cắt túi thừa thực quản ngực 7,283,000 7,283,000
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực 5,441,000 5,441,000
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng 5,441,000 5,441,000
Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài 7,283,000 7,283,000
Cắt nối thực quản 7,283,000 7,283,000
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực 7,283,000 7,283,000
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ 7,283,000 7,283,000
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực 7,283,000 7,283,000
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực 7,283,000 7,283,000
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ 7,283,000 7,283,000
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực 7,283,000 7,283,000
Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non 7,283,000 7,283,000
Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản 7,283,000 7,283,000
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu) 7,283,000 7,283,000
Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản 7,548,000 7,548,000
Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản 7,548,000 7,548,000
Phẫu thuật điều trị thực quản đôi 7,283,000 7,283,000
Phẫu thuật điều trị teo thực quản 7,283,000 7,283,000
Nạo vét hạch trung thất 3,817,000 3,817,000
Nạo vét hạch cổ 3,817,000 3,817,000
Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa 3,241,000 3,241,000
Phẫu thuật Heller 2,851,000 2,851,000
Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ 7,548,000 7,548,000
Mở bụng thăm dò 2,514,000 2,514,000
Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2,514,000 2,514,000
Nối vị tràng 2,664,000 2,664,000
Cắt dạ dày hình chêm 3,579,000 3,579,000
Cắt đoạn dạ dày 7,266,000 7,266,000
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 7,266,000 7,266,000
Cắt toàn bộ dạ dày 7,266,000 7,266,000
Cắt lại dạ dày 7,266,000 7,266,000
Nạo vét hạch D1 3,817,000 3,817,000
Nạo vét hạch D2 3,817,000 3,817,000
Nạo vét hạch D3 3,817,000 3,817,000
Nạo vét hạch D4 3,817,000 3,817,000
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,579,000 3,579,000
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3,579,000 3,579,000
Mở dạ dày xử lý tổn thương 3,579,000 3,579,000
Cắt u tá tràng 2,561,000 2,561,000
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy 4,629,000 4,629,000
Khâu vùi túi thừa tá tràng 2,561,000 2,561,000
Cắt túi thừa tá tràng 4,293,000 4,293,000
Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng 10,817,000 10,817,000
Cắt màng ngăn tá tràng 2,498,000 2,498,000
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2,514,000 2,514,000
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,579,000 3,579,000
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,498,000 2,498,000
Tháo xoắn ruột non 2,498,000 2,498,000
Tháo lồng ruột non 2,498,000 2,498,000
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3,579,000 3,579,000
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3,579,000 3,579,000
Cắt ruột non hình chêm 3,579,000 3,579,000
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4,629,000 4,629,000
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4,629,000 4,629,000
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 4,629,000 4,629,000
Cắt nhiều đoạn ruột non 4,629,000 4,629,000
Gỡ dính sau mổ lại 2,498,000 2,498,000
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2,832,000 2,832,000
Đóng mở thông ruột non 3,579,000 3,579,000
Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng 4,293,000 4,293,000
Nối tắt ruột non – ruột non 4,293,000 4,293,000
Cắt mạc nối lớn 4,670,000 4,670,000
Cắt bỏ u mạc nối lớn 4,670,000 4,670,000
Cắt u mạc treo ruột 4,670,000 4,670,000
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên 3,579,000 3,579,000
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên 3,579,000 3,579,000
Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo 3,579,000 3,579,000
Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp 3,579,000 3,579,000
Cắt toàn bộ ruột non 4,629,000 4,629,000
Cắt ruột thừa đơn thuần 2,561,000 2,561,000
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,561,000 2,561,000
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,561,000 2,561,000
Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,832,000 2,832,000
Các phẫu thuật ruột thừa khác 2,561,000 2,561,000
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2,514,000 2,514,000
Khâu lỗ thủng đại tràng 3,579,000 3,579,000
Cắt túi thừa đại tràng 3,579,000 3,579,000
Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4,470,000 4,470,000
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4,470,000 4,470,000
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 4,470,000 4,470,000
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4,470,000 4,470,000
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4,470,000 4,470,000
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4,470,000 4,470,000
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4,470,000 4,470,000
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng 4,470,000 4,470,000
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non – ống hậu môn 4,470,000 4,470,000
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo 4,470,000 4,470,000
Làm hậu môn nhân tạo 2,514,000 2,514,000
Làm hậu môn nhân tạo 2,514,000 2,514,000
Lấy dị vật trực tràng 3,579,000 3,579,000
Cắt đoạn trực tràng nối ngay 4,470,000 4,470,000
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4,470,000 4,470,000
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp 4,470,000 4,470,000
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng – ống hậu môn 4,470,000 4,470,000
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn 4,470,000 4,470,000
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn 6,933,000 6,933,000
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 2,562,000 2,562,000
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3,579,000 3,579,000
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng 2,498,000 2,498,000
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 3,579,000 3,579,000
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2,498,000 2,498,000
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng 4,670,000 4,670,000
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn 2,562,000 2,562,000
Đóng rò trực tràng – âm đạo 3,579,000 3,579,000
Đóng rò trực tràng – bàng quang 3,579,000 3,579,000
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản 3,579,000 3,579,000
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo 3,579,000 3,579,000
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn 3,579,000 3,579,000
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung 3,579,000 3,579,000
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2,562,000 2,562,000
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2,562,000 2,562,000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 2,562,000 2,562,000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2,562,000 2,562,000
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2,562,000 2,562,000
Phẫu thuật Longo 2,254,000 2,254,000
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2,254,000 2,254,000
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2,562,000 2,562,000
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2,562,000 2,562,000
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2,562,000 2,562,000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2,562,000 2,562,000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 2,562,000 2,562,000
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil 1,965,000 1,965,000
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2,562,000 2,562,000
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn 2,562,000 2,562,000
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn 2,562,000 2,562,000
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle 2,514,000 2,514,000
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1,242,000 1,242,000
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,242,000 1,242,000
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1,898,000 1,898,000
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2,248,000 2,248,000
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4,616,000 4,616,000
Thăm dò, sinh thiết gan 2,514,000 2,514,000
Cắt gan toàn bộ 8,133,000 8,133,000
Cắt gan phải 8,133,000 8,133,000
Cắt gan trái 8,133,000 8,133,000
Cắt gan phân thuỳ sau 8,133,000 8,133,000
Cắt gan phân thuỳ trước 8,133,000 8,133,000
Cắt thuỳ gan trái 8,133,000 8,133,000
Cắt hạ phân thuỳ 1 8,133,000 8,133,000
Cắt hạ phân thuỳ 2 8,133,000 8,133,000
Cắt hạ phân thuỳ 3 8,133,000 8,133,000
Cắt hạ phân thuỳ 4 8,133,000 8,133,000
Cắt hạ phân thuỳ 5 8,133,000 8,133,000
Cắt hạ phân thuỳ 6 8,133,000 8,133,000
Cắt hạ phân thuỳ 7 8,133,000 8,133,000
Cắt hạ phân thuỳ 8 8,133,000 8,133,000
Cắt hạ phân thuỳ 9 8,133,000 8,133,000
Cắt gan phải mở rộng 8,133,000 8,133,000
Cắt gan trái mở rộng 8,133,000 8,133,000
Cắt gan trung tâm 8,133,000 8,133,000
Cắt gan nhỏ 8,133,000 8,133,000
Cắt gan lớn 8,133,000 8,133,000
Cắt nhiều hạ phân thuỳ 8,133,000 8,133,000
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột 8,133,000 8,133,000
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…) 6,728,000 6,728,000
Các phẫu thuật cắt gan khác 8,133,000 8,133,000
Tạo hình tĩnh mạch gan – chủ dưới 14,645,000 14,645,000
Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa 3,579,000 3,579,000
Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ 3,579,000 3,579,000
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 2,851,000 2,851,000
Lấy bỏ u gan 8,133,000 8,133,000
Cắt lọc nhu mô gan 8,133,000 8,133,000
Cầm máu nhu mô gan 5,273,000 5,273,000
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5,273,000 5,273,000
Lấy máu tụ bao gan 5,273,000 5,273,000
Cắt chỏm nang gan 2,851,000 2,851,000
Lấy hạch cuống gan 3,817,000 3,817,000
Dẫn lưu áp xe gan 2,832,000 2,832,000
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2,832,000 2,832,000
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh 2,514,000 2,514,000
Mở thông túi mật 1,965,000 1,965,000
Cắt túi mật 4,523,000 4,523,000
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 4,499,000 4,499,000
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 4,499,000 4,499,000
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật 4,499,000 4,499,000
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da 4,151,000 4,151,000
Mở nhu mô gan lấy sỏi 4,728,000 4,728,000
Nối mật ruột bên – bên 4,399,000 4,399,000
Nối mật ruột tận – bên 4,399,000 4,399,000
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng 4,399,000 4,399,000
Cắt đường mật ngoài gan 4,399,000 4,399,000
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái 4,399,000 4,399,000
Các phẫu thuật đường mật khác 4,699,000 4,699,000
Nối nang tụy với dạ dày 2,664,000 2,664,000
Nối nang tụy với hỗng tràng 2,664,000 2,664,000
Cắt bỏ nang tụy 4,485,000 4,485,000
Cắt khối tá tụy 10,817,000 10,817,000
Cắt tụy trung tâm 4,485,000 4,485,000
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 4,485,000 4,485,000
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách 4,485,000 4,485,000
Cắt một phần tuỵ 4,485,000 4,485,000
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác 4,485,000 4,485,000
Nối tụy ruột 4,399,000 4,399,000
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 2,664,000 2,664,000
Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 4,399,000 4,399,000
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 4,399,000 4,399,000
Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 4,485,000 4,485,000
Phẫu thuật Puestow – Gillesby 4,485,000 4,485,000
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu 2,664,000 2,664,000
Cắt lách do chấn thương 4,472,000 4,472,000
Cắt lách bệnh lý 4,472,000 4,472,000
Cắt lách bán phần 4,472,000 4,472,000
Khâu vết thương lách 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3,258,000 3,258,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3,258,000 3,258,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3,258,000 3,258,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3,258,000 3,258,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3,258,000 3,258,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3,258,000 3,258,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3,258,000 3,258,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3,258,000 3,258,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3,258,000 3,258,000
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1,965,000 1,965,000
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật cắt u cơ hoành [Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng] 3,258,000 3,258,000
Phẫu thuật cắt u cơ hoành 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật cắt u thành bụng 1,965,000 1,965,000
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2,612,000 2,612,000
Khâu vết thương thành bụng 1,965,000 1,965,000
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2,514,000 2,514,000
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác 4,670,000 4,670,000
Lấy u phúc mạc 4,670,000 4,670,000
Lấy u sau phúc mạc 5,712,000 5,712,000
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo 6,985,000 6,985,000
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao 3,250,000 3,250,000
Phẫu thuật tháo khớp vai 2,758,000 2,758,000
Phẫu thuật KHX gãy xương bả vai 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 4,634,000 4,634,000
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3,985,000 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 3,985,000 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương 2,106,000 2,106,000
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay 2,963,000 2,963,000
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2,963,000 2,963,000
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 2,963,000 2,963,000
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp) 3,985,000 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3,985,000 3,985,000
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 2,963,000 2,963,000
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy xương gót 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3,750,000 3,750,000
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 2,829,000 2,829,000
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 2,829,000 2,829,000
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4,616,000 4,616,000
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4,616,000 4,616,000
Phẫu thuật vết thương bàn tay 1,965,000 1,965,000
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2,963,000 2,963,000
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 3,325,000 3,325,000
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền 2,963,000 2,963,000
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2,318,000 2,318,000
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ 2,318,000 2,318,000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 2,925,000 2,925,000
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUERVAIN và ngón tay cò súng 3,570,000 3,570,000
Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo 4,728,000 4,728,000
Tạo hình thay thế khớp cổ tay 4,728,000 4,728,000
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2,887,000 2,887,000
Phẫu thuật chuyển ngón tay 6,153,000 6,153,000
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 2,925,000 2,925,000
Thương tích bàn tay phức tạp 4,616,000 4,616,000
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2,887,000 2,887,000
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3,741,000 3,741,000
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1,965,000 1,965,000
Phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa 3,985,000 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay 2,973,000 2,973,000
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay 2,963,000 2,963,000
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONSETI 2,829,000 2,829,000
Chuyển vạt da cân – cơ cuống mạch liền 3,325,000 3,325,000
Ghép xương có cuống mạch nuôi 4,957,000 4,957,000
Trật khớp háng bẩm sinh 3,250,000 3,250,000
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh 2,829,000 2,829,000
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 3,570,000 3,570,000
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm 3,570,000 3,570,000
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 3,250,000 3,250,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 4,622,000 4,622,000
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 5,122,000 5,122,000
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần – tạo hình khớp háng 3,250,000 3,250,000
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 5,122,000 5,122,000
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,731,000 1,731,000
Phẫu thuật kéo dài chi 4,672,000 4,672,000
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 3,325,000
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2,829,000 2,829,000
Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3,151,000 3,151,000
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 2,106,000 2,106,000
Phẫu thuật sửa trục chi (KHX bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) 3,750,000 3,750,000
Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 3,741,000
Phẫu thuật tháo khớp chi 3,741,000 3,741,000
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3,570,000 3,570,000
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 3,985,000 3,985,000
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 3,985,000 3,985,000
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2,887,000 2,887,000
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,616,000 4,616,000
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2,758,000 2,758,000
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác 3,649,000 3,649,000
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3,325,000 3,325,000
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 4,228,000 4,228,000
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân (1 gân) 2,963,000 2,963,000
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 2,963,000 2,963,000
Phẫu thuật giải ép thần kinh ( ống cổ tay, Khuỷu…) 2,318,000 2,318,000
Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,746,000 3,746,000
Phẫu thuật ghép xương tự thân 4,634,000 4,634,000
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo 4,634,000 4,634,000
Phẫu thuật U máu 3,014,000 3,014,000
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2,758,000 2,758,000
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 2,758,000 2,758,000
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 2,318,000 2,318,000
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2,887,000 2,887,000
Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay 2,758,000 2,758,000
Phẫu thuật vết thương khớp 2,758,000 2,758,000
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ KHX 1,731,000 1,731,000
Thay toàn bộ khớp gối 5,122,000 5,122,000
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] 234,000 234,000
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán] 162,000 162,000
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] 624,000 624,000
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] 344,000 344,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] 624,000 624,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] 344,000 344,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] 624,000 624,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] 344,000 344,000
Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền] 624,000 624,000
Bột Corset Minerve,Cravate [bột tự cán] 344,000 344,000
Nắn, bó bột cột sống [bột liền] 624,000 624,000
Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] 344,000 344,000
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] 319,000 319,000
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] 164,000 164,000
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] 399,000 399,000
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] 221,000 221,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] 335,000 335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] 254,000 254,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] 335,000 335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] 254,000 254,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] 335,000 335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] 254,000 254,000
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] 399,000 399,000
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] 221,000 221,000
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] 399,000 399,000
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] 221,000 221,000
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] 335,000 335,000
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] 254,000 254,000
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] 335,000 335,000
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] 254,000 254,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay [bột liền] 335,000 335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay [bột tự cán] 254,000 254,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay [bột liền] 335,000 335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay [bột tự cán] 254,000 254,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay [bột liền] 335,000 335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay [bột tự cán] 254,000 254,000
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] 335,000 335,000
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] 212,000 212,000
Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột liền] 335,000 335,000
Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột tự cán] 212,000 212,000
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] 234,000 234,000
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] 162,000 162,000
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] 714,000 714,000
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] 324,000 324,000
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] 259,000 259,000
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] 159,000 159,000
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] 335,000 335,000
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] 254,000 254,000
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] 624,000 624,000
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] 344,000 344,000
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột liền] 624,000 624,000
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] 344,000 344,000
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] 644,000 644,000
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] 274,000 274,000
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] 624,000 624,000
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] 344,000 344,000
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 144,000 144,000
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] 259,000 259,000
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] 159,000 159,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] 335,000 335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] 254,000 254,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân bằng kỹ thuật Sarmiento [bột liền] 335,000 335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] 335,000 335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] 254,000 254,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân bằng kỹ thuật Sarmiento [bột liền] 335,000 335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] 335,000 335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] 254,000 254,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân bằng kỹ thuật Sarmiento [bột liền] 335,000 335,000
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] 234,000 234,000
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] 162,000 162,000
Nắn, bó bột gãy xương gót 144,000 144,000
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] 234,000 234,000
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] 162,000 162,000
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] 319,000 319,000
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] 164,000 164,000
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] 335,000 335,000
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] 254,000 254,000
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] 335,000 335,000
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] 212,000 212,000
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] 234,000 234,000
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] 162,000 162,000
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] 399,000 399,000
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] 221,000 221,000
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] 259,000 259,000
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] 159,000 159,000
Nẹp bột các loại, không nắn 335,000 335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 335,000 335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 335,000 335,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 335,000 335,000
Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 5,197,000 5,197,000
Phẫu thuật cố định chẩm cổ , ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) 5,197,000 5,197,000
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha 5,197,000 5,197,000
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu 4,728,000 4,728,000
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ 4,498,000 4,498,000
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước 4,728,000 4,728,000
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ 4,728,000 4,728,000
Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) 5,613,000 5,613,000
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước 4,498,000 4,498,000
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước 4,498,000 4,498,000
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc 5,328,000 5,328,000
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực 4,498,000 4,498,000
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) 8,871,000 8,871,000
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau 8,871,000 8,871,000
Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp 8,871,000 8,871,000
Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp 8,871,000 8,871,000
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước 4,498,000 4,498,000
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương 5,613,000 5,613,000
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium 5,328,000 5,328,000
Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) 5,328,000 5,328,000
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) 2,851,000 2,851,000
Cố định cột sống và cánh chậu 5,328,000 5,328,000
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 5,328,000 5,328,000
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) 5,328,000 5,328,000
Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt 4,728,000 4,728,000
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) 5,328,000 5,328,000
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) 5,328,000 5,328,000
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) 5,328,000 5,328,000
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung 4,498,000 4,498,000
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu 5,025,000 5,025,000
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng – cùng 5,328,000 5,328,000
Phẫu thuật vết thương tủy sống 4,948,000 4,948,000
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống 5,081,000 5,081,000
Phẫu thuật dị vật tủy sống, ống sống 5,081,000 5,081,000
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng 4,498,000 4,498,000
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 4,498,000 4,498,000
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ 4,498,000 4,498,000
Phẫu thuật tạo hình xương ức 2,851,000 2,851,000
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 4,498,000 4,498,000
Phẫu thuật điều trị Arnold Chiarri 4,498,000 4,498,000
Tạo hình thân ĐS bằng bơm cement sinh học qua cuống 5,413,000 5,413,000
Tạo hình thân ĐS bằng bơm cement sinh học có bóng 5,413,000 5,413,000
Tạo hình thân ĐS bằng bơm cement sinh học có lồng titan 5,413,000 5,413,000
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong 4,728,000 4,728,000
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm CS cổ bằng sóng cao tần 1,735,000 1,735,000
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm CS thắt lưng bằng sóng cao tần 1,735,000 1,735,000
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ 7,275,000 7,275,000
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương dưới 15 cm lóc da, hở da diện tích hơn 6cm2 có thấm máu dịch] 57,600 57,600
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương dưới 15 cm nhiễm trùng] 57,600 57,600
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương dưới 15 cm vết thương chân ống dẫn lưu chảy dịch nhiều] 57,600 57,600
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương dưới 15 cm vết thương đã chèn gạc] 57,600 57,600
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương dưới 30 cm nhiễm trùng] 82,400 82,400
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương hơn 50 cm nhiễm trùng] 240,000 240,000
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương từ 15 cm đến 30 cm] 82,400 82,400
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương từ 30 cm đến 50 cm] 112,000 112,000
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 179,000 179,000
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn 1,388,000 1,388,000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% – 60% diện tích cơ thể ở người lớn 870,000 870,000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn 547,000 547,000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn 410,000 410,000
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 242,000 242,000
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 1,388,000 1,388,000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % – 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 870,000 870,000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 547,000 547,000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 410,000 410,000
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 242,000 242,000
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp 1,075,000 1,075,000
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thể 764,000 764,000
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể 570,000 570,000
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể 387,000 387,000
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 558,000 558,000
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 182,000 182,000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,818,000 3,818,000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,268,000 3,268,000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,269,000 2,269,000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,268,000 3,268,000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,886,000 2,886,000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,269,000 2,269,000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3,755,000 3,755,000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3,285,000 3,285,000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2,298,000 2,298,000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% DTCT ở trẻ em 3,285,000 3,285,000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,920,000 2,920,000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% DTCT ở trẻ em 2,298,000 2,298,000
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4,267,000 4,267,000
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,982,000 3,982,000
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,818,000 2,818,000
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,982,000 3,982,000
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,506,000 3,506,000
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,818,000 2,818,000
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4,907,000 4,907,000
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn (từ 5% – < 10% DTCT) 4,907,000 4,907,000
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4,907,000 4,907,000
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em (từ 3% – < 5% DTCT) 4,907,000 4,907,000
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4,321,000 4,321,000
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn (từ 5% – < 10% DTCT) 3,907,000 3,907,000
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,907,000 3,907,000
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em (từ 3% – < 5% DTCT) 3,344,000 3,344,000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 6,385,000 6,385,000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,700,000 3,700,000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 6,385,000 6,385,000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,700,000 3,700,000
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 6,481,000 6,481,000
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn (từ 5% – < 10% DTCT) 6,481,000 6,481,000
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 6,481,000 6,481,000
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em (từ 3% – < 5% DTCT) 6,481,000 6,481,000
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 7,062,000 7,062,000
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn (từ 5% – < 10% DTCT) 5,463,000 5,463,000
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 5,463,000 5,463,000
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em (từ 3% – < 5% DTCT) 5,463,000 5,463,000
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể 2,647,000 2,647,000
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể 1,824,000 1,824,000
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng 333,000 333,000
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng 517,000 517,000
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 4,288,000 4,288,000
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 4,288,000 4,288,000
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 4,288,000 4,288,000
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 4,288,000 4,288,000
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn 4,010,000 4,010,000
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3,274,000 3,274,000
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 4,010,000 4,010,000
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,274,000 3,274,000
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 3,601,000 3,601,000
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ýđiều trị bỏng sâu 3,601,000 3,601,000
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu 17,842,000 17,842,000
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 2,708,000 2,708,000
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,741,000 3,741,000
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,741,000 3,741,000
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,741,000 3,741,000
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 3,661,000 3,661,000
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ 3,661,000 3,661,000
Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng 333,000 333,000
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler 293,000 293,000
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 719,000 719,000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 653,000 653,000
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 21,400 21,400
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 178,000 178,000
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bệnh nhân bỏng nặng/24h 278,000 278,000
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 220,000 220,000
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng [Không gây mê] 220,000 220,000
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng [có gây mê] 886,000 886,000
Sử dụng oxy cao áp điều trị bệnh nhân bỏng 233,000 233,000
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ 35,200 35,200
Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng 185,000 185,000
Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng 333,000 333,000
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng 886,000 886,000
Phẫu thuật cắt cuống da Ý 2,295,000 2,295,000
Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng 2,212,000 2,212,000
Siêu lọc máu liên tục 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng 2,212,000 2,212,000
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng 2,212,000 2,212,000
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng 2,212,000 2,212,000
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) 61,400 61,400
Cắt sẹo khâu kín 3,288,000 3,288,000
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3,609,000 3,609,000
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause 4,288,000 4,288,000
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng 3,895,000 3,895,000
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết 3,895,000 3,895,000
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng 17,842,000 17,842,000
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng 4,770,000 4,770,000
Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt 17,842,000 17,842,000
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 3,601,000 3,601,000
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng 3,601,000 3,601,000
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng 3,601,000 3,601,000
Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng 17,842,000 17,842,000
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 3,601,000 3,601,000
Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch – tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch 13,644,000 13,644,000
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo 17,842,000 17,842,000
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết 4,770,000 4,770,000
Thay băng điều trị vết thương mạn tính 246,000 246,000
Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính 185,000 185,000
Hút áp lực âm (V.A.C) trong 48h điều trị vết thương mạn tính 333,000 333,000
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính 517,000 517,000
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne 34,000 34,000
Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính 233,000 233,000
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính 61,400 61,400
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực 3,750,000 3,750,000
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2,477,000 2,477,000
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính 3,601,000 3,601,000
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín 2,477,000 2,477,000
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính 2,818,000 2,818,000
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính 17,842,000 17,842,000
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính 4,770,000 4,770,000
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt 4,770,000 4,770,000
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính 4,770,000 4,770,000
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3,980,000 3,980,000
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính 3,790,000 3,790,000
Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính 558,000 558,000
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại 35,200 35,200
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma 34,000 34,000
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc 45,600 45,600
Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt 505,000 505,000
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 705,000 705,000
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1,126,000 1,126,000
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1,234,000 1,234,000
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 705,000 705,000
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1,126,000 1,126,000
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm 1,234,000 1,234,000
Cắt các u lành vùng cổ 2,627,000 2,627,000
Cắt các u lành tuyến giáp 1,784,000 1,784,000
Cắt các u nang giáp móng 2,133,000 2,133,000
Cắt các u nang mang 1,234,000 1,234,000
Cắt các u ác tuyến mang tai 4,623,000 4,623,000
Cắt các u ác tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] 6,560,000 6,560,000
Cắt các u ác tuyến giáp [không dùng dao siêu âm] 4,166,000 4,166,000
Cắt các u ác tuyến dưới hàm 4,623,000 4,623,000
Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,627,000 2,627,000
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 2,627,000 2,627,000
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 2,993,000 2,993,000
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ 7,629,000 7,629,000
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ 7,629,000 7,629,000
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa 7,629,000 7,629,000
Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má 3,243,000 3,243,000
Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ 3,243,000 3,243,000
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ 2,754,000 2,754,000
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc 2,754,000 2,754,000
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt 3,093,000 3,093,000
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên 2,993,000 2,993,000
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ 2,993,000 2,993,000
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt 844,000 844,000
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt 844,000 844,000
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm 844,000 844,000
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ… 844,000 844,000
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1,234,000 1,234,000
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ 7,629,000 7,629,000
Cắt nang vùng sàn miệng 2,777,000 2,777,000
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 4,623,000 4,623,000
Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ 8,529,000 8,529,000
Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình 7,629,000 7,629,000
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2,627,000 2,627,000
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 2,627,000 2,627,000
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 2,927,000 2,927,000
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 820,000 820,000
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 2,927,000 2,927,000
Cắt nang xương hàm khó 2,927,000 2,927,000
Cắt u nang men răng, ghép xương 1,049,000 1,049,000
Cắt bỏ u xương thái dương 3,746,000 3,746,000
Cắt bỏ u xương thái dương – tạo hình vạt da cơ 3,746,000 3,746,000
Cắt u môi lành tính có tạo hình 1,234,000 1,234,000
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm 1,234,000 1,234,000
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm 1,234,000 1,234,000
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 3,093,000 3,093,000
Cắt u dây thần kinh số VIII 6,065,000 6,065,000
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 4,623,000 4,623,000
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 415,000 415,000
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 455,000 455,000
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 455,000 455,000
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm [Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm] 4,623,000 4,623,000
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm [Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm] 3,144,000 3,144,000
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi [Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm] 4,623,000 4,623,000
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi [Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm] 3,144,000 3,144,000
Cắt u tuyến nước bọt phụ [Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm] 4,623,000 4,623,000
Cắt u tuyến nước bọt phụ [Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm] 3,144,000 3,144,000
Cắt u tuyến nước bọt mang tai 4,623,000 4,623,000
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 3,144,000 3,144,000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] 1,334,000 1,334,000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] 834,000 834,000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] 1,334,000 1,334,000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] 834,000 834,000
Vét hạch cổ bảo tồn 3,817,000 3,817,000
Vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh 5,659,000 5,659,000
Cắt u mi cả bề dày không vá 724,000 724,000
Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt 1,234,000 1,234,000
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ 5,529,000 5,529,000
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 1,234,000 1,234,000
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt 1,234,000 1,234,000
Cắt u họng – thanh quản bằng laser 6,721,000 6,721,000
Cắt hạ họng bán phần 5,030,000 5,030,000
Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày-ruột 7,548,000 7,548,000
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser 7,159,000 7,159,000
Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser 6,721,000 6,721,000
Cắt thanh quản bán phần 5,030,000 5,030,000
Cắt u lưỡi lành tính 2,754,000 2,754,000
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ 6,788,000 6,788,000
Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ 4,623,000 4,623,000
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ 6,788,000 6,788,000
Cắt ung thư lưỡi – sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa 8,529,000 8,529,000
Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa 6,788,000 6,788,000
Cắt khối u khẩu cái 2,754,000 2,754,000
Cắt bỏ khối u màn hầu 2,754,000 2,754,000
Cắt ung thư sàng hàm 3,243,000 3,243,000
Cắt u amidan 3,771,000 3,771,000
Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ 5,659,000 5,659,000
Cắt u cuộn cảnh 7,539,000 7,539,000
Cắt u dây thần kinh VIII 6,065,000 6,065,000
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 4,623,000 4,623,000
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn 3,817,000 3,817,000
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên 4,615,000 4,615,000
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên 4,615,000 4,615,000
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3,243,000 3,243,000
Cắt polyp ống tai [gây mê] 1,990,000 1,990,000
Cắt polyp ống tai [gây tê] 602,000 602,000
Cắt polyp mũi 663,000 663,000
Cắt u xương sườn 1 xương 3,746,000 3,746,000
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi 3,285,000 3,285,000
Phẫu thuật cắt u thành ngực đơn giản 1,965,000 1,965,000
Cắt u xương sườn nhiều xương 3,746,000 3,746,000
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản 6,686,000 6,686,000
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại 8,641,000 8,641,000
Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật 8,641,000 8,641,000
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất 8,641,000 8,641,000
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực 8,641,000 8,641,000
Cắt phổi và màng phổi 8,641,000 8,641,000
Cắt u trung thất đơn giản 10,311,000 10,311,000
Cắt u trung thất phức tạp 10,311,000 10,311,000
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn 3,093,000 3,093,000
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm 8,329,000 8,329,000
Phẫu thuật vét hạch nách 2,754,000 2,754,000
Cắt u lành thực quản 5,441,000 5,441,000
Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) 7,548,000 7,548,000
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay 7,548,000 7,548,000
Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) 7,548,000 7,548,000
Cắt dạ dày do ung thư 7,266,000 7,266,000
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống D1 hoặc D2 4,913,000 4,913,000
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống 7,266,000 7,266,000
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non 7,266,000 7,266,000
Mở thông dạ dày ra da do ung thư (mở thông dạ dày hoặc mở thông hỗng tràng) 2,514,000 2,514,000
Cắt lại đại tràng do ung thư 4,470,000 4,470,000
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 6,933,000 6,933,000
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá 9,029,000 9,029,000
Làm hậu môn nhân tạo 2,514,000 2,514,000
Cắt u sau phúc mạc 5,712,000 5,712,000
Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan 1,735,000 1,735,000
Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi 1,235,000 1,235,000
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm 152,000 152,000
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ 5,273,000 5,273,000
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư 2,664,000 2,664,000
Cắt u thận lành 2,851,000 2,851,000
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu 4,232,000 4,232,000
Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc 5,712,000 5,712,000
Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,206,000 1,206,000
Cắt nang thừng tinh một bên 1,784,000 1,784,000
Cắt nang thừng tinh hai bên 2,754,000 2,754,000
Cắt u lành dương vật 1,965,000 1,965,000
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch 4,151,000 4,151,000
Cắt u vú lành tính 2,862,000 2,862,000
Mổ bóc nhân xơ vú 984,000 984,000
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2,862,000 2,862,000
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 4,803,000 4,803,000
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên 4,803,000 4,803,000
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú 4,803,000 4,803,000
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú 4,803,000 4,803,000
Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay 4,803,000 4,803,000
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú 3,325,000 3,325,000
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú 2,944,000 2,944,000
Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú 2,207,000 2,207,000
Cắt polyp cổ tử cung 1,935,000 1,935,000
Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,944,000 2,944,000
Cắt u nang buồng trứng 2,944,000 2,944,000
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,944,000 2,944,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,944,000 2,944,000
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 3,668,000 3,668,000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 5,550,000 5,550,000
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3,876,000 3,876,000
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 6,145,000 6,145,000
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6,111,000 6,111,000
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng 6,130,000 6,130,000
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 9,029,000 9,029,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 2,944,000 2,944,000
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng 6,130,000 6,130,000
Cắt u thành âm đạo 2,048,000 2,048,000
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân 3,325,000 3,325,000
Bóc nang tuyến Bartholin 1,274,000 1,274,000
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1,784,000 1,784,000
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm 2,754,000 2,754,000
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 3,093,000 3,093,000
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 1,784,000 1,784,000
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm 2,754,000 2,754,000
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,784,000 1,784,000
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,784,000 1,784,000
Cắt u bao gân 1,784,000 1,784,000
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,206,000 1,206,000
Cắt u xương sụn lành tính 3,746,000 3,746,000
Cắt u xương, sụn 3,746,000 3,746,000
Cắt chi và vét hạch do ung thư 3,741,000 3,741,000
Tháo khớp háng do ung thư 3,741,000 3,741,000
Cắt cụt cẳng chân do ung thư 3,741,000 3,741,000
Cắt cụt đùi do ung thư 3,741,000 3,741,000
Bơm xi măng vào xương điều trị u xương (lấy u xương và bơm xi măng) 3,746,000 3,746,000
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương 3,746,000 3,746,000
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương 3,746,000 3,746,000
Xạ phẫu bằng dao Gamma 28,790,000 28,790,000
Xạ trị bằng X Knife 28,689,000 28,689,000
Xạ trị bằng Cyber Knife 20,689,000 20,689,000
Xạ trị bằng máy gia tốc 506,000 506,000
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều 1,592,000 1,592,000
Xạ trị bằng máy Rx 105,000 105,000
Xạ trị áp sát suất liều thấp 1,392,000 1,392,000
Xạ trị áp sát suất liều cao [tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản [01 lần điều trị]] 5,196,000 5,196,000
Xạ trị áp sát suất liều cao tại các vị trí khác [01 lần điều trị] 3,321,000 3,321,000
Xạ trị bằng nguồn áp sát [liều cao tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản (01 lần điều trị)] 5,196,000 5,196,000
Xạ trị bằng nguồn áp sát [liều cao tại các vị trí khác (01 lần điều trị)] 3,321,000 3,321,000
Xạ trị bằng nguồn áp sát [liều thấp (01 lần điều trị)] 1,392,000 1,392,000
Xạ trị bằng các đồng vị phóng xạ 874,000 874,000
Xạ trị bằng máy Cobalt 105,000 105,000
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I 131 767,000 767,000
Điều trị bệnh Basedow bằng I 131 767,000 767,000
Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng I131 767,000 767,000
Điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa bằng I131 920,000 920,000
Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy 405,000 405,000
Truyền hoá chất động mạch 350,000 350,000
Truyền hoá chất tĩnh mạch 155,000 155,000
Truyền hoá chất khoang màng bụng 207,000 207,000
Truyền hoá chất khoang màng phổi 207,000 207,000
Truyền hóa chất nội tủy 395,000 395,000
Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổi 196,000 196,000
Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư 207,000 207,000
Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi 250,000 250,000
Điều trị u máu bằng hoá chất 192,000 192,000
Điều trị đích trong ung thư 874,000 874,000
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 15,065,000 15,065,000
Điều trị u lympho ác tính bằng kháng thể đơn dòng đánh dấu phóng xạ 784,000 784,000
Điều trị ung thư di căn xương bằng đồng vị phóng xạ 566,000 566,000
Điều trị ung thư di căn xương bằng dược chất phóng xạ 566,000 566,000
Xạ trị sử dụng CT mô phỏng 632,000 632,000
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ 125I 15,346,000 15,346,000
Điều trị ung thư vú bằng cấy hạt phóng xạ 125I 15,346,000 15,346,000
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y. 15,065,000 15,065,000
Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ 131I-Rituximab 784,000 784,000
Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ 131I-Nimotuzumab 784,000 784,000
Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ 90Y-Ibritumomab 784,000 784,000
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ 90Y 1,798,000 1,798,000
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ 90Y 1,798,000 1,798,000
Xạ phẫu bằng dao gamma quay 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu u máu thể hang bằng dao gamma quay 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu di căn não bằng dao gamma quay 28,790,000 28,790,000
Xạ trị gia tốc toàn não 506,000 506,000
Xạ trị gia tốc toàn não – tủy 506,000 506,000
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang 385,000 385,000
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát 385,000 385,000
Điều trị các u sọ não bằng dao gamma 28,790,000 28,790,000
Điều trị các khối u sọ não và một số bệnh lý thần kinh sọ não bằng dao Gamma 28,790,000 28,790,000
Điều trị đau dây thần kinh số V nguyên phát bằng dao gamma quay 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu bằng dao gamma quay [Điều trị động kinh nguyên phát bằng xạ phẫu gamma knife] 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu bằng dao gamma quay [Điều trị Parkinson bằng xạ phẫu gamma knife] 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu bằng dao gamma quay [Điều trị run vô căn bằng xạ phẫu gamma knife] 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu bằng dao gamma quay [Xạ phẫu bằng gamma knife] 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu dị dạng mạch máu não bằng dao gamma quay 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu u dây thần kinh sọ não bằng dao gamma quay 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu u máu thể hang bằng dao gamma quay [xạ phẫu hệ thần kinh trung ương] 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu u não bằng dao gamma quay [Xạ phẫu hệ thần kinh trung ương điều trị u não ác tính bằng gamma knife] 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu u não bằng dao gamma quay [Xạ phẫu hệ thần kinh trung ương điều trị u não lành tính bằng gamma knife] 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu u dây thần kinh sọ não bằng dao gamma quay 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu di căn não bằng dao gamma quay [Xạ phẫu u di căn não bằng gamma knife ] 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu u hậu nhãn cầu bằng dao gamma quay 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu u màng não bằng dao gamma quay 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu u màng não thất bằng dao gamma quay 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu u máu thể hang bằng dao gamma quay 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu u não bằng dao gamma quay [Xạ phẫu hệ thần kinh trung ương điều trị u não ác tính bằng gamma knife] 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu u nguyên bào mạch máu nội sọ bằng dao gamma quay 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu bằng dao gamma quay [Xạ phẫu u sao bào bằng gamma knife] 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu u sọ hầu bằng dao gamma quay 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu u thần kinh khứu giác bằng dao gamma quay 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu u thân não bằng dao gamma quay 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu u tiểu não bằng dao gamma quay 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu u tuyến tùng bằng dao gamma quay 28,790,000 28,790,000
Xạ phẫu u tuyến yên bằng dao gamma quay 28,790,000 28,790,000
Đổ khuôn chì trong xạ trị 1,079,000 1,079,000
Nong cổ tử cung trước xạ trong 281,000 281,000
Làm mặt nạ cố định đầu 1,079,000 1,079,000
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị ngoài 385,000 385,000
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị trong 385,000 385,000
Xạ phẫu u tuyến yên bằng dao gamma quay 28,790,000 28,790,000
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55,000 55,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 5,914,000 5,914,000
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 6,575,000 6,575,000
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5,071,000 5,071,000
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 5,071,000 5,071,000
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 4,121,000 4,121,000
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 9,153,000 9,153,000
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu 6,045,000 6,045,000
Phẫu thuật treo tử cung 2,859,000 2,859,000
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 5,976,000 5,976,000
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2,844,000 2,844,000
Cắt cụt cổ tử cung 2,747,000 2,747,000
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2,844,000 2,844,000
Bóc nhân xơ vú 984,000 984,000
Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù 2,943,000 2,943,000
Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác…) 1,234,000 1,234,000
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) 3,152,000 3,152,000
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 2,654,000 2,654,000
Phẫu thuật bong võng mạc tái phát 2,943,000 2,943,000
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên 3,324,000 3,324,000
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù 2,943,000 2,943,000
Tháo dầu Silicon nội nhãn 793,000 793,000
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc 2,943,000 2,943,000
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn 1,234,000 1,234,000
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính 1,234,000 1,234,000
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn 2,943,000 2,943,000
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính 2,943,000 2,943,000
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn 2,943,000 2,943,000
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển 2,240,000 2,240,000
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 312,000 312,000
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) 312,000 312,000
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 312,000 312,000
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi 291,000 291,000
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) 406,000 406,000
Mở bao sau đục bằng laser 257,000 257,000
Điều trị laser hồng ngoại 31,700 31,700
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik 770,000 770,000
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL 1,212,000 1,212,000
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL 1,212,000 1,212,000
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 1,634,000 1,634,000
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL 4,866,000 4,866,000
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 1,970,000 1,970,000
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK 1,213,000 1,213,000
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính 1,234,000 1,234,000
Mở bao sau bằng phẫu thuật 590,000 590,000
Ghép giác mạc xuyên 3,324,000 3,324,000
Ghép giác mạc lớp 3,324,000 3,324,000
Ghép giác mạc có vành củng mạc 3,324,000 3,324,000
Ghép giác mạc tự thân 3,324,000 3,324,000
Ghép nội mô giác mạc 3,324,000 3,324,000
Ghép củng mạc 2,223,000 2,223,000
Ghép giác mạc nhân tạo 3,324,000 3,324,000
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1,040,000 1,040,000
Nối thông lệ mũi nội soi 1,040,000 1,040,000
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ 598,000 598,000
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [gây mê] 1,477,000 1,477,000
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [gây tê] 963,000 963,000
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [ghép kết mạc tự thân] 840,000 840,000
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê] 1,477,000 1,477,000
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê] 963,000 963,000
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [ghép kết mạc tự thân] 840,000 840,000
Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu 1,040,000 1,040,000
Gọt giác mạc đơn thuần 770,000 770,000
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc 1,249,000 1,249,000
Lấy dị vật hốc mắt 893,000 893,000
Lấy dị vật trong củng mạc 893,000 893,000
Lấy dị vật tiền phòng 1,112,000 1,112,000
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm 1,234,000 1,234,000
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp 934,000 934,000
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 1,112,000 1,112,000
Cố định màng xương tạo cùng đồ 1,112,000 1,112,000
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 1,112,000 1,112,000
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1,512,000 1,512,000
Sinh thiết tổ chức mi 150,000 150,000
Sinh thiết tổ chức hốc mắt 150,000 150,000
Sinh thiết tổ chức kết mạc 150,000 150,000
Cắt u da mi không ghép 724,000 724,000
Cắt u mi cả bề dày không ghép 724,000 724,000
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1,234,000 1,234,000
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 1,234,000 1,234,000
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da 2,110,000 2,110,000
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1,154,000 1,154,000
Cắt u tiền phòng 1,234,000 1,234,000
Cắt u hậu phòng 2,110,000 2,110,000
Tiêm coctison điều trị u máu 192,000 192,000
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt 1,234,000 1,234,000
Nạo vét tổ chức hốc mắt 1,234,000 1,234,000
Chích mủ hốc mắt 452,000 452,000
Ghép mỡ điều trị lõm mắt 858,000 858,000
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt 2,756,000 2,756,000
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt 2,756,000 2,756,000
Nâng sàn hốc mắt 2,756,000 2,756,000
Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả 1,112,000 1,112,000
Tái tạo cùng đồ 1,112,000 1,112,000
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính 693,000 693,000
Đóng lỗ dò đường lệ 1,440,000 1,440,000
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ 1,512,000 1,512,000
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) 793,000 793,000
Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] 740,000 740,000
Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] 1,170,000 1,170,000
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 740,000 740,000
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 32,900 32,900
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 32,900 32,900
Chỉnh chỉ sau mổ lác 598,000 598,000
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt 793,000 793,000
Sửa sẹo sau mổ lác 598,000 598,000
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 32,900 32,900
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,304,000 1,304,000
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,304,000 1,304,000
Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 1,304,000 1,304,000
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) 1,213,000 1,213,000
Cắt cơ Muller 1,304,000 1,304,000
Lùi cơ nâng mi 858,000 858,000
Vá da tạo hình mi 1,062,000 1,062,000
Phẫu thuật tạo hình nếp mi [1 mắt] 840,000 840,000
Phẫu thuật tạo hình nếp mi [2 mắt] 1,093,000 1,093,000
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [1 mắt] 840,000 840,000
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [2 mắt] 1,093,000 1,093,000
Kéo dài cân cơ nâng mi 1,304,000 1,304,000
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2,790,000 2,790,000
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII 643,000 643,000
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi 1,304,000 1,304,000
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép 1,062,000 1,062,000
Di thực hàng lông mi 858,000 858,000
Phẫu thuật Epicanthus 840,000 840,000
Phẫu thuật mở rộng khe mi 643,000 643,000
Phẫu thuật hẹp khe mi 643,000 643,000
Điều trị di lệch góc mắt 840,000 840,000
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng 1,112,000 1,112,000
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc 1,724,000 1,724,000
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 520,000 520,000
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…) 1,213,000 1,213,000
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF 1,212,000 1,212,000
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1,104,000 1,104,000
Mở góc tiền phòng 1,112,000 1,112,000
Mở bè có hoặc không cắt bè 1,104,000 1,104,000
Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm 1,512,000 1,512,000
Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) 1,512,000 1,512,000
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm 1,512,000 1,512,000
Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng 793,000 793,000
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc 1,040,000 1,040,000
Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) 82,100 82,100
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm 523,000 523,000
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) 220,000 220,000
Tiêm nhu mô giác mạc 47,500 47,500
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) 740,000 740,000
Rửa chất nhân tiền phòng 740,000 740,000
Cắt bỏ túi lệ 840,000 840,000
Phẫu thuật mộng đơn thuần 870,000 870,000
Lấy dị vật giác mạc sâu (một mắt, gây tê) 665,000 665,000
Cắt bỏ chắp có bọc 78,400 78,400
Khâu cò mi, tháo cò 400,000 400,000
Chích dẫn lưu túi lệ 78,400 78,400
Phẫu thuật lác thông thường [Phẫu thuật lác người lớn] 740,000 740,000
Khâu da mi đơn giản 809,000 809,000
Khâu phục hồi bờ mi 693,000 693,000
Ghép da dị loại 2,790,000 2,790,000
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926,000 926,000
Khâu phủ kết mạc 638,000 638,000
Khâu giác mạc [đơn thuần] 764,000 764,000
Khâu giác mạc [phức tạp] 1,112,000 1,112,000
Khâu củng mạc [đơn thuần] 814,000 814,000
Khâu củng mạc [phức tạp] 1,112,000 1,112,000
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,112,000 1,112,000
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 764,000 764,000
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1,104,000 1,104,000
Bơm hơi / khí tiền phòng 740,000 740,000
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 740,000 740,000
Múc nội nhãn 539,000 539,000
Cắt thị thần kinh 740,000 740,000
Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 1 mi – gây mê] 1,235,000 1,235,000
Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 1 mi – gây tê] 638,000 638,000
Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 2 mi – gây mê] 1,417,000 1,417,000
Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 2 mi – gây tê] 845,000 845,000
Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 3 mi – gây tê] 1,068,000 1,068,000
Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 3 mi – gây mê] 1,640,000 1,640,000
Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 4 mi – gây mê] 1,837,000 1,837,000
Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 4 mi – gây tê] 1,236,000 1,236,000
Phẫu thuật quặm tái phát 1,235,000 1,235,000
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 1,837,000 1,837,000
Mổ quặm bẩm sinh 1,235,000 1,235,000
Cắt chỉ khâu giác mạc 32,900 32,900
Tiêm dưới kết mạc 47,500 47,500
Tiêm cạnh nhãn cầu 47,500 47,500
Tiêm hậu nhãn cầu 47,500 47,500
Bơm thông lệ đạo [2 mắt] 94,400 94,400
Bơm thông lệ đạo [1 lần] 59,400 59,400
Lấy máu làm huyết thanh 54,800 54,800
Lấy dị vật kết mạc 64,400 64,400
Khâu kết mạc 1,440,000 1,440,000
Lấy calci kết mạc 35,200 35,200
Cắt chỉ khâu kết mạc 32,900 32,900
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 47,900 47,900
Bơm rửa lệ đạo 36,700 36,700
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 78,400 78,400
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35,200 35,200
Rửa cùng đồ 41,600 41,600
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 339,000 339,000
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 82,100 82,100
Bóc giả mạc 82,100 82,100
Rạch áp xe mi 186,000 186,000
Rạch áp xe túi lệ 186,000 186,000
Soi đáy mắt trực tiếp 52,500 52,500
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 52,500 52,500
Soi đáy mắt bằng Schepens 52,500 52,500
Soi góc tiền phòng 52,500 52,500
Theo dõi nhãn áp 3 ngày 107,000 107,000
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt 11,400 11,400
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL [có hoặc không đặt kính nội nhãn phối hợp cắt bè củng mạc] 1,812,000 1,812,000
Lấy dị vật giác mạc nông (một lần, gây mê) 327,000 327,000
Lấy dị vật giác mạc nông (một lần, gây tê) 82,100 82,100
Cắt ung th­ư da vùng mi mắt trên và tạo hình 1,234,000 1,234,000
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới 1,062,000 1,062,000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) 2,192,000 2,192,000
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả 1,112,000 1,112,000
Phẫu thuật tạo hình nếp mi [Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí)] 1,093,000 1,093,000
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 1 phim] 65,400 65,400
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 2 phim] 97,200 97,200
Chụp lỗ thị giác [số hóa 1 phim] 65,400 65,400
Chụp lỗ thị giác [số hóa 2 phim] 97,200 97,200
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 59,500 59,500
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu 214,000 214,000
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu 214,000 214,000
Chụp đáy mắt không huỳnh quang 214,000 214,000
Chụp đĩa thị 3D 339,000 339,000
Test thử cảm giác giác mạc 39,600 39,600
Test phát hiện khô mắt 39,600 39,600
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 107,000 107,000
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 28,800 28,800
Đo thị trường chu biên 28,800 28,800
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 25,900 25,900
Đo sắc giác 65,900 65,900
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) 29,900 29,900
Đo khúc xạ máy 9,900 9,900
Đo khúc xạ giác mạc Javal 36,200 36,200
Đo độ lác 63,800 63,800
Xác định sơ đồ song thị 63,800 63,800
Đo biên độ điều tiết 63,800 63,800
Đo thị giác 2 mắt 63,800 63,800
Đo độ sâu tiền phòng 192,000 192,000
Đo độ dày giác mạc 133,000 133,000
Đo đường kính giác mạc 54,800 54,800
Đếm tế bào nội mô giác mạc 133,000 133,000
Chụp bản đồ giác mạc 133,000 133,000
Điện chẩm kích thích 395,000 395,000
Điện võng mạc 94,000 94,000
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm 59,100 59,100
Đo độ lồi 54,800 54,800
Test thử nhược cơ 192,000 192,000
Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) 5,209,000 5,209,000
Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA) 2,012,000 2,012,000
Phẫu thuật khoét mê nhĩ 6,065,000 6,065,000
Phẫu thuật mở túi nội dịch 5,209,000 5,209,000
Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ 6,065,000 6,065,000
Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai 7,170,000 7,170,000
Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá 4,390,000 4,390,000
Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII 6,065,000 6,065,000
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII 7,788,000 7,788,000
Phẫu thuật giảm áp dây VII 7,011,000 7,011,000
Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII 6,065,000 6,065,000
Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình 6,065,000 6,065,000
Phẫu thuật dẫn lưu não thất 4,122,000 4,122,000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai 5,937,000 5,937,000
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 5,215,000 5,215,000
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 5,215,000 5,215,000
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp 5,209,000 5,209,000
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần 3,720,000 3,720,000
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 5,215,000 5,215,000
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm 4,948,000 4,948,000
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên 5,215,000 5,215,000
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên 4,948,000 4,948,000
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên – chỉnh hình tai giữa 5,215,000 5,215,000
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm 3,720,000 3,720,000
Mở sào bào 3,720,000 3,720,000
Mở sào bào – thượng nhĩ 3,720,000 3,720,000
Mở sào bào thượng nhĩ – vá nhĩ 3,720,000 3,720,000
Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5,209,000 5,209,000
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con 5,916,000 5,916,000
Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con 3,720,000 3,720,000
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 1,415,000 1,415,000
Vá nhĩ đơn thuần 3,720,000 3,720,000
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 3,040,000 3,040,000
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ 3,040,000 3,040,000
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 5,209,000 5,209,000
Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ 6,065,000 6,065,000
Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh 7,539,000 7,539,000
Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản 3,720,000 3,720,000
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài 3,720,000 3,720,000
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê] 1,990,000 1,990,000
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê] 602,000 602,000
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai [u nang/ u bã đậu sau tai] – gây mê 1,334,000 1,334,000
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai [u nang/ u bã đậu sau tai] -gây tê 834,000 834,000
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê] 486,000 486,000
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên] 3,040,000 3,040,000
Đặt ống thông khí màng nhĩ 3,040,000 3,040,000
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 3,040,000 3,040,000
Chích rạch màng nhĩ 61,200 61,200
Khâu vết rách vành tai 178,000 178,000
Bơm hơi vòi nhĩ 115,000 115,000
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 954,000 954,000
Lấy dị vật tai [gây mê] 514,000 514,000
Lấy dị vật tai [gây tê] 155,000 155,000
Nội soi lấy dị vật tai [gây mê] 514,000 514,000
Nội soi lấy dị vật tai [gây tê] 155,000 155,000
Chọc hút dịch vành tai 52,600 52,600
Chích nhọt ống tai ngoài 186,000 186,000
Làm thuốc tai 20,500 20,500
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62,900 62,900
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne 7,768,000 7,768,000
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái 2,750,000 2,750,000
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong 3,424,000 3,424,000
Phẫu thuật thắt động mạch sàng 1,415,000 1,415,000
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng 2,750,000 2,750,000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt 1,415,000 1,415,000
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5,628,000 5,628,000
Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác 5,628,000 5,628,000
Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 5,336,000 5,336,000
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 7,170,000 7,170,000
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 2,777,000 2,777,000
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 3,873,000 3,873,000
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 2,955,000 2,955,000
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 2,955,000 2,955,000
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 3,873,000 3,873,000
Cắt Polyp mũi 663,000 663,000
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] 663,000 663,000
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] 457,000 457,000
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser 3,053,000 3,053,000
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 8,042,000 8,042,000
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 4,922,000 4,922,000
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1,415,000 1,415,000
Phẫu thuật ung thư sàng hàm 6,068,000 6,068,000
Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm 6,788,000 6,788,000
Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi 6,068,000 6,068,000
Phẫu thuật mở cạnh mũi 4,922,000 4,922,000
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 9,019,000 9,019,000
Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài 6,788,000 6,788,000
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng 8,559,000 8,559,000
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng 2,814,000 2,814,000
Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi 5,455,000 5,455,000
Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác 7,170,000 7,170,000
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2,750,000 2,750,000
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang 1,574,000 1,574,000
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1,415,000 1,415,000
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser 1,415,000 1,415,000
Phẫu thuật tịt xương lỗ mũi sau bẩm sinh 3,873,000 3,873,000
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang 3,188,000 3,188,000
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 3,873,000 3,873,000
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3,873,000 3,873,000
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,873,000 3,873,000
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,873,000 3,873,000
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) 3,873,000 3,873,000
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser 3,873,000 3,873,000
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 3,873,000 3,873,000
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3,188,000 3,188,000
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 3,188,000 3,188,000
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3,188,000 3,188,000
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3,188,000 3,188,000
Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5,336,000 5,336,000
Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5,336,000 5,336,000
Phẫu thuật mở xoang hàm 1,415,000 1,415,000
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5,336,000 5,336,000
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 8,042,000 8,042,000
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2,672,000 2,672,000
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt 5,336,000 5,336,000
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1,415,000 1,415,000
Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ 1,415,000 1,415,000
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 954,000 954,000
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 954,000 954,000
A- Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm (gây tê) 278,000 278,000
B- Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm (gây mê) 278,000 278,000
Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] 447,000 447,000
Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] 673,000 673,000
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] 447,000 447,000
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] 673,000 673,000
Bẻ cuốn mũi 133,000 133,000
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 133,000 133,000
A- Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây mê) 2,672,000 2,672,000
B- Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây tê) 2,672,000 2,672,000
Sinh thiết hốc mũi 126,000 126,000
Nội soi sinh thiết u hốc mũi 290,000 290,000
Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] 1,559,000 1,559,000
Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê] 513,000 513,000
Chọc rửa xoang hàm 278,000 278,000
Phương pháp Proetz 57,600 57,600
Nhét bấc mũi sau 116,000 116,000
Nhét bấc mũi trước 116,000 116,000
Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] 205,000 205,000
Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên] 275,000 275,000
A- Lấy dị vật mũi gây tê 194,000 194,000
B- Lấy dị vật mũi gây mê 673,000 673,000
A- Nội soi lấy dị vật mũi gây tê 194,000 194,000
B- Nội soi lấy dị vật mũi gây mê 673,000 673,000
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 954,000 954,000
Hút rửa mũi, xoang sau mổ 140,000 140,000
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang xâm lấn nền sọ sử dụng định vị Navigation 9,019,000 9,019,000
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP ) 4,159,000 4,159,000
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1,648,000 1,648,000
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 2,355,000 2,355,000
Phẫu thuật cắt u Amydal (ác tính) 1,648,000 1,648,000
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2,814,000 2,814,000
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 790,000 790,000
Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2,814,000 2,814,000
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) 1,574,000 1,574,000
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) 1,574,000 1,574,000
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 954,000 954,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 3,002,000 3,002,000
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh 2,012,000 2,012,000
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh 2,955,000 2,955,000
Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon…) 2,955,000 2,955,000
Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh 2,012,000 2,012,000
Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên 2,012,000 2,012,000
Phẫu thuật treo sụn phễu 2,012,000 2,012,000
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 2,955,000 2,955,000
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê 2,955,000 2,955,000
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) 4,159,000 4,159,000
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) 4,159,000 4,159,000
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4,159,000 4,159,000
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser 6,721,000 6,721,000
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh 5,321,000 5,321,000
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser 4,615,000 4,615,000
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 719,000 719,000
Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) 2,012,000 2,012,000
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê 3,002,000 3,002,000
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê 3,002,000 3,002,000
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê 3,002,000 3,002,000
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê 3,002,000 3,002,000
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent 3,002,000 3,002,000
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent 3,002,000 3,002,000
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent 4,159,000 4,159,000
Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent 4,159,000 4,159,000
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong 4,615,000 4,615,000
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn 7,148,000 7,148,000
Nối khí quản tận – tận 7,944,000 7,944,000
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản 3,053,000 3,053,000
Kỹ thuật đặt van phát âm 703,000 703,000
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản 4,615,000 4,615,000
Nội soi nong hẹp thực quản 2,277,000 2,277,000
Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1,415,000 1,415,000
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 954,000 954,000
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 2,133,000 2,133,000
Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi 3,771,000 3,771,000
Nội soi nong hẹp thực quản có stent 1,144,000 1,144,000
Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale 7,159,000 7,159,000
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 2,814,000 2,814,000
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1,014,000 1,014,000
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1,014,000 1,014,000
Chích áp xe sàn miệng [gây tê] 263,000 263,000
Chích áp xe sàn miệng [gây mê] 729,000 729,000
Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] 263,000 263,000
Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] 729,000 729,000
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 116,000 116,000
Cắt phanh lưỡi [gây mê] 729,000 729,000
Cắt phanh lưỡi [không gây mê] 295,000 295,000
Sinh thiết u hạ họng 126,000 126,000
Sinh thiết u họng miệng 126,000 126,000
Lấy dị vật họng miệng 40,800 40,800